Vòng bi 25570/25519- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 25570/25519
Vòng bi 28526 SKF, | Bạc đạn 28526 SKF, | Ổ bi 28526 SKF, |
Vòng bi 28580 SKF, | Bạc đạn 28580 SKF, | Ổ bi 28580 SKF, |
Vòng bi 28580A SKF, | Bạc đạn 28580A SKF, | Ổ bi 28580A SKF, |
Vòng bi 28621 SKF, | Bạc đạn 28621 SKF, | Ổ bi 28621 SKF, |
Vòng bi 28622 SKF, | Bạc đạn 28622 SKF, | Ổ bi 28622 SKF, |
Vòng bi 28623 SKF, | Bạc đạn 28623 SKF, | Ổ bi 28623 SKF, |
Vòng bi 28678 SKF, | Bạc đạn 28678 SKF, | Ổ bi 28678 SKF, |
Vòng bi 29168 SKF, | Bạc đạn 29168 SKF, | Ổ bi 29168 SKF, |
Vòng bi 2924 SKF, | Bạc đạn 2924 SKF, | Ổ bi 2924 SKF, |
Vòng bi 2925 SKF, | Bạc đạn 2925 SKF, | Ổ bi 2925 SKF, |
Vòng bi 29334 SKF, | Bạc đạn 29334 SKF, | Ổ bi 29334 SKF, |
Vòng bi 2973 SKF, | Bạc đạn 2973 SKF, | Ổ bi 2973 SKF, |
Vòng bi 2AC SKF, | Bạc đạn 2AC SKF, | Ổ bi 2AC SKF, |
Vòng bi 2AX SKF, | Bạc đạn 2AX SKF, | Ổ bi 2AX SKF, |
Vòng bi 31520 SKF, | Bạc đạn 31520 SKF, | Ổ bi 31520 SKF, |
Vòng bi 31521 SKF, | Bạc đạn 31521 SKF, | Ổ bi 31521 SKF, |
Vòng bi 31597 SKF, | Bạc đạn 31597 SKF, | Ổ bi 31597 SKF, |
Vòng bi 328X SKF, | Bạc đạn 328X SKF, | Ổ bi 328X SKF, |
Vòng bi 333A SKF, | Bạc đạn 333A SKF, | Ổ bi 333A SKF, |
Vòng bi 33821 SKF, | Bạc đạn 33821 SKF, | Ổ bi 33821 SKF, |
Vòng bi 33822 SKF, | Bạc đạn 33822 SKF, | Ổ bi 33822 SKF, |
Vòng bi 33889 SKF, | Bạc đạn 33889 SKF, | Ổ bi 33889 SKF, |
Vòng bi 33889N SKF, | Bạc đạn 33889N SKF, | Ổ bi 33889N SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 25570/25519
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 25570/25519
Vòng bi côn 28678-28623 FAG, | Bạc đạn côn 28678-28623 FAG, | Ổ bi côn 28678-28623 FAG, |
Vòng bi côn 29168-29334 FAG, | Bạc đạn côn 29168-29334 FAG, | Ổ bi côn 29168-29334 FAG, |
Vòng bi côn 2973-2924 FAG, | Bạc đạn côn 2973-2924 FAG, | Ổ bi côn 2973-2924 FAG, |
Vòng bi côn 2973-2925 FAG, | Bạc đạn côn 2973-2925 FAG, | Ổ bi côn 2973-2925 FAG, |
Vòng bi côn 31597-31520 FAG, | Bạc đạn côn 31597-31520 FAG, | Ổ bi côn 31597-31520 FAG, |
Vòng bi côn 31597-31521 FAG, | Bạc đạn côn 31597-31521 FAG, | Ổ bi côn 31597-31521 FAG, |
Vòng bi côn 31597-523RB FAG, | Bạc đạn côn 31597-523RB FAG, | Ổ bi côn 31597-523RB FAG, |
Vòng bi côn 33889-33821 FAG, | Bạc đạn côn 33889-33821 FAG, | Ổ bi côn 33889-33821 FAG, |
Vòng bi côn 33889-33822 FAG, | Bạc đạn côn 33889-33822 FAG, | Ổ bi côn 33889-33822 FAG, |
Vòng bi côn 33889N-/33822 FAG, | Bạc đạn côn 33889N-/33822 FAG, | Ổ bi côn 33889N-/33822 FAG, |
Vòng bi côn 342-332 FAG, | Bạc đạn côn 342-332 FAG, | Ổ bi côn 342-332 FAG, |
Vòng bi côn 342-32A FAG, | Bạc đạn côn 342-32A FAG, | Ổ bi côn 342-32A FAG, |
Vòng bi côn 342-32A FAG, | Bạc đạn côn 342-32A FAG, | Ổ bi côn 342-32A FAG, |
Vòng bi côn 342-32A FAG, | Bạc đạn côn 342-32A FAG, | Ổ bi côn 342-32A FAG, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 25570/25519
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG