Vòng bi 238/750 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 238/750
Bac dan NTN 59187/59429RB, | Vong bi NTN 59187/59429RB, | Vong bi 59187/59429RB, |
Bac dan NTN 59188/59429RB, | Vong bi NTN 59188/59429RB, | Vong bi 59188/59429RB, |
Bac dan NTN 617/612, | Vong bi NTN 617/612, | Vong bi 617/612, |
Bac dan NTN 617/612A, | Vong bi NTN 617/612A, | Vong bi 617/612A, |
Bac dan NTN 617/612V, | Vong bi NTN 617/612V, | Vong bi 617/612V, |
Bac dan NTN 617/614X, | Vong bi NTN 617/614X, | Vong bi 617/614X, |
Bac dan NTN 66187/66461, | Vong bi NTN 66187/66461, | Vong bi 66187/66461, |
Bac dan NTN 66187/66462, | Vong bi NTN 66187/66462, | Vong bi 66187/66462, |
Bac dan NTN 72188/72487, | Vong bi NTN 72188/72487, | Vong bi 72188/72487, |
Bac dan NTN 72187/72487, | Vong bi NTN 72187/72487, | Vong bi 72187/72487, |
Bac dan NTN 72187C/72487, | Vong bi NTN 72187C/72487, | Vong bi 72187C/72487, |
Bac dan NTN 72188C/72487, | Vong bi NTN 72188C/72487, | Vong bi 72188C/72487, |
Bac dan NTN 72187C/72500, | Vong bi NTN 72187C/72500, | Vong bi 72187C/72500, |
15117X/15244, | NTN 15117X/15244, | 15117X/15244 NTN, |
15117X/15245, | NTN 15117X/15245, | 15117X/15245 NTN, |
15117X/15249, | NTN 15117X/15249, | 15117X/15249 NTN, |
15117X/15250, | NTN 15117X/15250, | 15117X/15250 NTN, |
15117X/15250RB, | NTN 15117X/15250RB, | 15117X/15250RB NTN, |
15117X/15250X, | NTN 15117X/15250X, | 15117X/15250X NTN, |
17118/17244, | NTN 17118/17244, | 17118/17244 NTN, |
2560X/2520, | NTN 2560X/2520, | 2560X/2520 NTN, |
2586/2520, | NTN 2586/2520, | 2586/2520 NTN, |
2586/2520A, | NTN 2586/2520A, | 2586/2520A NTN, |
2560X/2520A, | NTN 2560X/2520A, | 2560X/2520A NTN, |
2586/2523, | NTN 2586/2523, | 2586/2523 NTN, |
2560X/2523, | NTN 2560X/2523, | 2560X/2523 NTN, |
2560X/2523-S, | NTN 2560X/2523-S, | 2560X/2523-S NTN, |
2560X/2525, | NTN 2560X/2525, | 2560X/2525 NTN, |
2586/2525, | NTN 2586/2525, | 2586/2525 NTN, |
2586/2526X, | NTN 2586/2526X, | 2586/2526X NTN, |
2560X/2526X, | NTN 2560X/2526X, | 2560X/2526X NTN, |
2586/2530, | NTN 2586/2530, | 2586/2530 NTN, |
2560X/2530, | NTN 2560X/2530, | 2560X/2530 NTN, |
26118/26283-S, | NTN 26118/26283-S, | 26118/26283-S NTN, |
319/312, | NTN 319/312, | 319/312 NTN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 238/750
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)