Vòng bi 200752908- 0961 363 183 Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm
sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
1. Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi -Vòng bi 200752908
- Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp ổ bi lệch tâm dùng cho hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
2. Vòng bi lệch tâm dùng cho hộp số giảm giá sốc -Vòng bi 200752908
Bearings KOYO 200752905 K, | Vòng bi hộp số KOYO 200752905 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 200752905 K, |
Bearings KOYO 200752905 Y1, | Vòng bi hộp số KOYO 200752905 Y1, | Bạc đạn hộp số KOYO 200752905 Y1, |
Bearings KOYO 200752906 K, | Vòng bi hộp số KOYO 200752906 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 200752906 K, |
Bearings KOYO 200752906 K1, | Vòng bi hộp số KOYO 200752906 K1, | Bạc đạn hộp số KOYO 200752906 K1, |
Bearings KOYO 200752908 K, | Vòng bi hộp số KOYO 200752908 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 200752908 K, |
Bearings KOYO 250712201 HA, | Vòng bi hộp số KOYO 250712201 HA, | Bạc đạn hộp số KOYO 250712201 HA, |
Bearings KOYO 250712202 K, | Vòng bi hộp số KOYO 250712202 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 250712202 K, |
Bearings KOYO 250752307 K, | Vòng bi hộp số KOYO 250752307 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 250752307 K, |
Bearings KOYO 250752904 K, | Vòng bi hộp số KOYO 250752904 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 250752904 K, |
Bearings KOYO 250752905 Y1, | Vòng bi hộp số KOYO 250752905 Y1, | Bạc đạn hộp số KOYO 250752905 Y1, |
Bearings KOYO 250752906 K, | Vòng bi hộp số KOYO 250752906 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 250752906 K, |
Bearings KOYO 250752906 K1, | Vòng bi hộp số KOYO 250752906 K1, | Bạc đạn hộp số KOYO 250752906 K1, |
Bearings KOYO 250752908 K, | Vòng bi hộp số KOYO 250752908 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 250752908 K, |
Bearings KOYO 300752202 K, | Vòng bi hộp số KOYO 300752202 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 300752202 K, |
Bearings KOYO 300752307 K, | Vòng bi hộp số KOYO 300752307 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 300752307 K, |
Bearings KOYO 300752904 K, | Vòng bi hộp số KOYO 300752904 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 300752904 K, |
3. Hình ảnh kho hàng -Vòng bi 200752908
4. Phương thức thanh toán mua hàng -Vòng bi 200752908
- Thanh toán chuyển khoản / tiền mặt
- Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
- Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
- Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com - Web: https://goidobacdan.com
5. Các sản phẩm bạc đạn có tiêu chuẩn tương đương dùng cho hộp số
Vong bi 200752905 K KOYO, | Bac dan 200752905 K KOYO, | Ổ bi 200752905 K KOYO, | Bearing 200752905 K KOYO, |
Vong bi 200752905 Y1 KOYO, | Bac dan 200752905 Y1 KOYO, | Ổ bi 200752905 Y1 KOYO, | Bearing 200752905 Y1 KOYO, |
Vong bi 200752906 K KOYO, | Bac dan 200752906 K KOYO, | Ổ bi 200752906 K KOYO, | Bearing 200752906 K KOYO, |
Vong bi 200752906 K1 KOYO, | Bac dan 200752906 K1 KOYO, | Ổ bi 200752906 K1 KOYO, | Bearing 200752906 K1 KOYO, |
Vong bi 200752908 K KOYO, | Bac dan 200752908 K KOYO, | Ổ bi 200752908 K KOYO, | Bearing 200752908 K KOYO, |
Vong bi 250712201 HA KOYO, | Bac dan 250712201 HA KOYO, | Ổ bi 250712201 HA KOYO, | Bearing 250712201 HA KOYO, |
Vong bi 250712202 K KOYO, | Bac dan 250712202 K KOYO, | Ổ bi 250712202 K KOYO, | Bearing 250712202 K KOYO, |
Vong bi 250752307 K KOYO, | Bac dan 250752307 K KOYO, | Ổ bi 250752307 K KOYO, | Bearing 250752307 K KOYO, |
Vong bi 250752904 K KOYO, | Bac dan 250752904 K KOYO, | Ổ bi 250752904 K KOYO, | Bearing 250752904 K KOYO, |
Vong bi 250752905 Y1 KOYO, | Bac dan 250752905 Y1 KOYO, | Ổ bi 250752905 Y1 KOYO, | Bearing 250752905 Y1 KOYO, |
Vong bi 250752906 K KOYO, | Bac dan 250752906 K KOYO, | Ổ bi 250752906 K KOYO, | Bearing 250752906 K KOYO, |
Vong bi 250752906 K1 KOYO, | Bac dan 250752906 K1 KOYO, | Ổ bi 250752906 K1 KOYO, | Bearing 250752906 K1 KOYO, |
Vong bi 250752908 K KOYO, | Bac dan 250752908 K KOYO, | Ổ bi 250752908 K KOYO, | Bearing 250752908 K KOYO, |
Vong bi 300752202 K KOYO, | Bac dan 300752202 K KOYO, | Ổ bi 300752202 K KOYO, | Bearing 300752202 K KOYO, |
Vong bi 300752307 K KOYO, | Bac dan 300752307 K KOYO, | Ổ bi 300752307 K KOYO, | Bearing 300752307 K KOYO, |