Vòng bi 180712202- 0961 363 183 Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm
sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
1. Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi -Vòng bi 180712202
- Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp ổ bi lệch tâm dùng cho hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
2. Vòng bi lệch tâm dùng cho hộp số giảm giá sốc -Vòng bi 180712202
Vong bi KOYO 500752905 K, | Bac dan KOYO 500752905 K, | Ổ bi KOYO 500752905 K, | Bearing KOYO 500752905 K, |
Vong bi KOYO 500752906 K, | Bac dan KOYO 500752906 K, | Ổ bi KOYO 500752906 K, | Bearing KOYO 500752906 K, |
Vong bi KOYO 500752906 K1, | Bac dan KOYO 500752906 K1, | Ổ bi KOYO 500752906 K1, | Bearing KOYO 500752906 K1, |
Vong bi KOYO 500752908 K, | Bac dan KOYO 500752908 K, | Ổ bi KOYO 500752908 K, | Bearing KOYO 500752908 K, |
Vong bi KOYO 500752908 K1, | Bac dan KOYO 500752908 K1, | Ổ bi KOYO 500752908 K1, | Bearing KOYO 500752908 K1, |
Vong bi KOYO 50712201 HA, | Bac dan KOYO 50712201 HA, | Ổ bi KOYO 50712201 HA, | Bearing KOYO 50712201 HA, |
Vong bi KOYO 50752904 K2, | Bac dan KOYO 50752904 K2, | Ổ bi KOYO 50752904 K2, | Bearing KOYO 50752904 K2, |
Vong bi KOYO 550752906 K1, | Bac dan KOYO 550752906 K1, | Ổ bi KOYO 550752906 K1, | Bearing KOYO 550752906 K1, |
Vong bi KOYO 600752307 K, | Bac dan KOYO 600752307 K, | Ổ bi KOYO 600752307 K, | Bearing KOYO 600752307 K, |
Vong bi KOYO 60UZS417 T2X, | Bac dan KOYO 60UZS417 T2X, | Ổ bi KOYO 60UZS417 T2X, | Bearing KOYO 60UZS417 T2X, |
Vong bi KOYO 60UZS87 T2, | Bac dan KOYO 60UZS87 T2, | Ổ bi KOYO 60UZS87 T2, | Bearing KOYO 60UZS87 T2, |
Vong bi KOYO 60UZS87V, | Bac dan KOYO 60UZS87V, | Ổ bi KOYO 60UZS87V, | Bearing KOYO 60UZS87V, |
Vong bi KOYO 617 GXX, | Bac dan KOYO 617 GXX, | Ổ bi KOYO 617 GXX, | Bearing KOYO 617 GXX, |
Vong bi KOYO 619 YSX, | Bac dan KOYO 619 YSX, | Ổ bi KOYO 619 YSX, | Bearing KOYO 619 YSX, |
Vong bi KOYO 620 GXX, | Bac dan KOYO 620 GXX, | Ổ bi KOYO 620 GXX, | Bearing KOYO 620 GXX, |
3. Hình ảnh kho hàng -Vòng bi 180712202
4. Phương thức thanh toán mua hàng -Vòng bi 180712202
- Thanh toán chuyển khoản / tiền mặt
- Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
- Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
- Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com - Web: https://goidobacdan.com
5. Các sản phẩm bạc đạn có tiêu chuẩn tương đương dùng cho hộp số
Ổ bi hộp số 70752202 K NTN, | Vòng bi lêch tâm 70752202 K NTN, | Bạc đạn lệch tâm 70752202 K NTN, |
Ổ bi hộp số 70752904 NTN, | Vòng bi lêch tâm 70752904 NTN, | Bạc đạn lệch tâm 70752904 NTN, |
Ổ bi hộp số 80712201 HA NTN, | Vòng bi lêch tâm 80712201 HA NTN, | Bạc đạn lệch tâm 80712201 HA NTN, |
Ổ bi hộp số 80752202 K NTN, | Vòng bi lêch tâm 80752202 K NTN, | Bạc đạn lệch tâm 80752202 K NTN, |
Ổ bi hộp số 80752307 K NTN, | Vòng bi lêch tâm 80752307 K NTN, | Bạc đạn lệch tâm 80752307 K NTN, |
Ổ bi hộp số 80752904 K NTN, | Vòng bi lêch tâm 80752904 K NTN, | Bạc đạn lệch tâm 80752904 K NTN, |
Ổ bi hộp số 80752904 K1 NTN, | Vòng bi lêch tâm 80752904 K1 NTN, | Bạc đạn lệch tâm 80752904 K1 NTN, |
Ổ bi hộp số 80752904 NTN, | Vòng bi lêch tâm 80752904 NTN, | Bạc đạn lệch tâm 80752904 NTN, |
Ổ bi hộp số 80752904 Y1 NTN, | Vòng bi lêch tâm 80752904 Y1 NTN, | Bạc đạn lệch tâm 80752904 Y1 NTN, |
Ổ bi hộp số 80752905 K NTN, | Vòng bi lêch tâm 80752905 K NTN, | Bạc đạn lệch tâm 80752905 K NTN, |
Ổ bi hộp số 80752905 Y1 NTN, | Vòng bi lêch tâm 80752905 Y1 NTN, | Bạc đạn lệch tâm 80752905 Y1 NTN, |
Ổ bi hộp số 80752906 K NTN, | Vòng bi lêch tâm 80752906 K NTN, | Bạc đạn lệch tâm 80752906 K NTN, |
Ổ bi hộp số 80752906 K1 NTN, | Vòng bi lêch tâm 80752906 K1 NTN, | Bạc đạn lệch tâm 80752906 K1 NTN, |
Ổ bi hộp số 617 GXX NTN, | Vòng bi lêch tâm 617 GXX NTN, | Bạc đạn lệch tâm 617 GXX NTN, |
Ổ bi hộp số 620 GXX NTN, | Vòng bi lêch tâm 620 GXX NTN, | Bạc đạn lệch tâm 620 GXX NTN, |