Vòng bi 15116/15249 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 15116/15249
447/430X, | TIMKEN 447/430X, | 447/430X TIMKEN, |
439/430X, | TIMKEN 439/430X, | 439/430X TIMKEN, |
528/522A, | TIMKEN 528/522A, | 528/522A TIMKEN, |
536/532, | TIMKEN 536/532, | 536/532 TIMKEN, |
5358/5320, | TIMKEN 5358/5320, | 5358/5320 TIMKEN, |
5361/5320, | TIMKEN 5361/5320, | 5361/5320 TIMKEN, |
536/532A, | TIMKEN 536/532A, | 536/532A TIMKEN, |
536/532X, | TIMKEN 536/532X, | 536/532X TIMKEN, |
536/532XA, | TIMKEN 536/532XA, | 536/532XA TIMKEN, |
5361/5335, | TIMKEN 5361/5335, | 5361/5335 TIMKEN, |
5358/5335, | TIMKEN 5358/5335, | 5358/5335 TIMKEN, |
5358/5335V, | TIMKEN 5358/5335V, | 5358/5335V TIMKEN, |
5361/5335V, | TIMKEN 5361/5335V, | 5361/5335V TIMKEN, |
536/533A, | TIMKEN 536/533A, | 536/533A TIMKEN, |
536/533X, | TIMKEN 536/533X, | 536/533X TIMKEN, |
55187C/55434, | TIMKEN 55187C/55434, | 55187C/55434 TIMKEN, |
55187/55434, | TIMKEN 55187/55434, | 55187/55434 TIMKEN, |
55187C/55437, | TIMKEN 55187C/55437, | 55187C/55437 TIMKEN, |
55187/55437, | TIMKEN 55187/55437, | 55187/55437 TIMKEN, |
55187C/55443, | TIMKEN 55187C/55443, | 55187C/55443 TIMKEN, |
55187/55443, | TIMKEN 55187/55443, | 55187/55443 TIMKEN, |
59188/59412, | TIMKEN 59188/59412, | 59188/59412 TIMKEN, |
59187/59412, | TIMKEN 59187/59412, | 59187/59412 TIMKEN, |
59188/59413, | TIMKEN 59188/59413, | 59188/59413 TIMKEN, |
59187/59413, | TIMKEN 59187/59413, | 59187/59413 TIMKEN, |
59187/59425, | TIMKEN 59187/59425, | 59187/59425 TIMKEN, |
59188/59425, | TIMKEN 59188/59425, | 59188/59425 TIMKEN, |
59187/59429, | TIMKEN 59187/59429, | 59187/59429 TIMKEN, |
59188/59429, | TIMKEN 59188/59429, | 59188/59429 TIMKEN, |
59187/59429RB, | TIMKEN 59187/59429RB, | 59187/59429RB TIMKEN, |
59188/59429RB, | TIMKEN 59188/59429RB, | 59188/59429RB TIMKEN, |
617/612, | TIMKEN 617/612, | 617/612 TIMKEN, |
617/612A, | TIMKEN 617/612A, | 617/612A TIMKEN, |
617/612V, | TIMKEN 617/612V, | 617/612V TIMKEN, |
617/614X, | TIMKEN 617/614X, | 617/614X TIMKEN, |
66187/66461, | TIMKEN 66187/66461, | 66187/66461 TIMKEN, |
66187/66462, | TIMKEN 66187/66462, | 66187/66462 TIMKEN, |
72188/72487, | TIMKEN 72188/72487, | 72188/72487 TIMKEN, |
72187/72487, | TIMKEN 72187/72487, | 72187/72487 TIMKEN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 15116/15249
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)