Vòng bi 14119/ 14284- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 14119/ 14284
Ổ bi 342X FAG, | Bearing 342X FAG, | Bearings 342X FAG, |
Ổ bi 3431 FAG, | Bearing 3431 FAG, | Bearings 3431 FAG, |
Ổ bi 3479 FAG, | Bearing 3479 FAG, | Bearings 3479 FAG, |
Ổ bi 3520 FAG, | Bearing 3520 FAG, | Bearings 3520 FAG, |
Ổ bi 3525 FAG, | Bearing 3525 FAG, | Bearings 3525 FAG, |
Ổ bi 3526 FAG, | Bearing 3526 FAG, | Bearings 3526 FAG, |
Ổ bi 3530 FAG, | Bearing 3530 FAG, | Bearings 3530 FAG, |
Ổ bi 3579 FAG, | Bearing 3579 FAG, | Bearings 3579 FAG, |
Ổ bi 362 FAG, | Bearing 362 FAG, | Bearings 362 FAG, |
Ổ bi 3621A FAG, | Bearing 3621A FAG, | Bearings 3621A FAG, |
Ổ bi 3623X FAG, | Bearing 3623X FAG, | Bearings 3623X FAG, |
Ổ bi 362A FAG, | Bearing 362A FAG, | Bearings 362A FAG, |
Ổ bi 362X FAG, | Bearing 362X FAG, | Bearings 362X FAG, |
Ổ bi 363 FAG, | Bearing 363 FAG, | Bearings 363 FAG, |
Ổ bi 368A FAG, | Bearing 368A FAG, | Bearings 368A FAG, |
Ổ bi 368W FAG, | Bearing 368W FAG, | Bearings 368W FAG, |
Ổ bi 370A FAG, | Bearing 370A FAG, | Bearings 370A FAG, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 14119/ 14284
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 14119/ 14284
Ổ bi 26884-26824 FAG, | Bearing 26884-26824 FAG, | Bearings 26884-26824 FAG, |
Ổ bi 26884-26830 FAG, | Bearing 26884-26830 FAG, | Bearings 26884-26830 FAG, |
Ổ bi 26886-26820 FAG, | Bearing 26886-26820 FAG, | Bearings 26886-26820 FAG, |
Ổ bi 26886-26821 FAG, | Bearing 26886-26821 FAG, | Bearings 26886-26821 FAG, |
Ổ bi 26886-26822 FAG, | Bearing 26886-26822 FAG, | Bearings 26886-26822 FAG, |
Ổ bi 26886-6822A FAG, | Bearing 26886-6822A FAG, | Bearings 26886-6822A FAG, |
Ổ bi 26886-26823 FAG, | Bearing 26886-26823 FAG, | Bearings 26886-26823 FAG, |
Ổ bi 26886-26824 FAG, | Bearing 26886-26824 FAG, | Bearings 26886-26824 FAG, |
Ổ bi 26886-26830 FAG, | Bearing 26886-26830 FAG, | Bearings 26886-26830 FAG, |
Ổ bi 28580-28521 FAG, | Bearing 28580-28521 FAG, | Bearings 28580-28521 FAG, |
Ổ bi 28580-28523 FAG, | Bearing 28580-28523 FAG, | Bearings 28580-28523 FAG, |
Ổ bi 28580-28526 FAG, | Bearing 28580-28526 FAG, | Bearings 28580-28526 FAG, |
Ổ bi 28580-527RB FAG, | Bearing 28580-527RB FAG, | Bearings 28580-527RB FAG, |
Ổ bi 28580A-28521 FAG, | Bearing 28580A-28521 FAG, | Bearings 28580A-28521 FAG, |
Ổ bi 28580A-28523 FAG, | Bearing 28580A-28523 FAG, | Bearings 28580A-28523 FAG, |
Ổ bi 28580A-8527RB FAG, | Bearing 28580A-8527RB FAG, | Bearings 28580A-8527RB FAG, |
Ổ bi 28678-28621 FAG, | Bearing 28678-28621 FAG, | Bearings 28678-28621 FAG, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 14119/ 14284
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG