Vòng bi 12168/12303- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 12168/12303
Vòng bi FBJ 365/362AX, | Bạc đạn FBJ 365/362AX, | Ổ bi FBJ 365/362AX, |
Vòng bi FBJ 365/362X, | Bạc đạn FBJ 365/362X, | Ổ bi FBJ 365/362X, |
Vòng bi FBJ 365/363, | Bạc đạn FBJ 365/363, | Ổ bi FBJ 365/363, |
Vòng bi FBJ 366/362AC, | Bạc đạn FBJ 366/362AC, | Ổ bi FBJ 366/362AC, |
Vòng bi FBJ 366/362AX, | Bạc đạn FBJ 366/362AX, | Ổ bi FBJ 366/362AX, |
Vòng bi FBJ 366/362X, | Bạc đạn FBJ 366/362X, | Ổ bi FBJ 366/362X, |
Vòng bi FBJ 366/363, | Bạc đạn FBJ 366/363, | Ổ bi FBJ 366/363, |
Vòng bi FBJ 396/393, | Bạc đạn FBJ 396/393, | Ổ bi FBJ 396/393, |
Vòng bi FBJ 396/393A, | Bạc đạn FBJ 396/393A, | Ổ bi FBJ 396/393A, |
Vòng bi FBJ 396/393AS, | Bạc đạn FBJ 396/393AS, | Ổ bi FBJ 396/393AS, |
Vòng bi FBJ 396/393C, | Bạc đạn FBJ 396/393C, | Ổ bi FBJ 396/393C, |
Vòng bi FBJ 396/393WE, | Bạc đạn FBJ 396/393WE, | Ổ bi FBJ 396/393WE, |
Vòng bi FBJ 396/394, | Bạc đạn FBJ 396/394, | Ổ bi FBJ 396/394, |
Vòng bi FBJ 396/394A, | Bạc đạn FBJ 396/394A, | Ổ bi FBJ 396/394A, |
Vòng bi FBJ 396/394ARB, | Bạc đạn FBJ 396/394ARB, | Ổ bi FBJ 396/394ARB, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 12168/12303
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 12168/12303
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 12168/12303
Bearing SKF 2561X – 523-S, | Bearings SKF 2561X – 523-S, | Vòng bi côn SKF 2561X – 523-S, |
Bearing SKF 25880 – 25820, | Bearings SKF 25880 – 25820, | Vòng bi côn SKF 25880 – 25820, |
Bearing SKF 25880 – 25821, | Bearings SKF 25880 – 25821, | Vòng bi côn SKF 25880 – 25821, |
Bearing SKF 2780 – 2720, | Bearings SKF 2780 – 2720, | Vòng bi côn SKF 2780 – 2720, |
Bearing SKF 2780 – 2726, | Bearings SKF 2780 – 2726, | Vòng bi côn SKF 2780 – 2726, |
Bearing SKF 2780 – 2729, | Bearings SKF 2780 – 2729, | Vòng bi côn SKF 2780 – 2729, |
Bearing SKF 2780 – 729X, | Bearings SKF 2780 – 729X, | Vòng bi côn SKF 2780 – 729X, |
Bearing SKF 2780 – 2731, | Bearings SKF 2780 – 2731, | Vòng bi côn SKF 2780 – 2731, |
Bearing SKF 2780 – 2734, | Bearings SKF 2780 – 2734, | Vòng bi côn SKF 2780 – 2734, |
Bearing SKF 2780 – 735X, | Bearings SKF 2780 – 735X, | Vòng bi côn SKF 2780 – 735X, |
Bearing SKF 2780 – 2736, | Bearings SKF 2780 – 2736, | Vòng bi côn SKF 2780 – 2736, |
Bearing SKF 2794 – 2720, | Bearings SKF 2794 – 2720, | Vòng bi côn SKF 2794 – 2720, |
Bearing SKF 2794 – 2726, | Bearings SKF 2794 – 2726, | Vòng bi côn SKF 2794 – 2726, |
Bearing SKF 2794 – 2729, | Bearings SKF 2794 – 2729, | Vòng bi côn SKF 2794 – 2729, |
Bearing SKF 2794 – 729X, | Bearings SKF 2794 – 729X, | Vòng bi côn SKF 2794 – 729X, |
Bearing SKF 2794 – 2731, | Bearings SKF 2794 – 2731, | Vòng bi côn SKF 2794 – 2731, |
Bearing SKF 2794 – 2732, | Bearings SKF 2794 – 2732, | Vòng bi côn SKF 2794 – 2732, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 12168/12303
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG