Vòng bi 100752307 K- 0961 363 183 Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm
sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
1. Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi -Vòng bi 100752307 K
- Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp ổ bi lệch tâm dùng cho hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
2. Vòng bi lệch tâm dùng cho hộp số giảm giá sốc -Vòng bi 100752307 K
Bearings 250752904 NSK, | Vòng bi hộp số 250752904 NSK, | Bạc đạn hộp số 250752904 NSK, |
Bearings 250752908 NSK, | Vòng bi hộp số 250752908 NSK, | Bạc đạn hộp số 250752908 NSK, |
Bearings 300712201 NSK, | Vòng bi hộp số 300712201 NSK, | Bạc đạn hộp số 300712201 NSK, |
Bearings 300712202 NSK, | Vòng bi hộp số 300712202 NSK, | Bạc đạn hộp số 300712202 NSK, |
Bearings 300752202 NSK, | Vòng bi hộp số 300752202 NSK, | Bạc đạn hộp số 300752202 NSK, |
Bearings 300752305 NSK, | Vòng bi hộp số 300752305 NSK, | Bạc đạn hộp số 300752305 NSK, |
Bearings 300752307 NSK, | Vòng bi hộp số 300752307 NSK, | Bạc đạn hộp số 300752307 NSK, |
Bearings 300752904 NSK, | Vòng bi hộp số 300752904 NSK, | Bạc đạn hộp số 300752904 NSK, |
Bearings 300752906 NSK, | Vòng bi hộp số 300752906 NSK, | Bạc đạn hộp số 300752906 NSK, |
Bearings 300752908 NSK, | Vòng bi hộp số 300752908 NSK, | Bạc đạn hộp số 300752908 NSK, |
Bearings 350712201 NSK, | Vòng bi hộp số 350712201 NSK, | Bạc đạn hộp số 350712201 NSK, |
Bearings 350712202 NSK, | Vòng bi hộp số 350712202 NSK, | Bạc đạn hộp số 350712202 NSK, |
Bearings 350752305 NSK, | Vòng bi hộp số 350752305 NSK, | Bạc đạn hộp số 350752305 NSK, |
Bearings 350752307 NSK, | Vòng bi hộp số 350752307 NSK, | Bạc đạn hộp số 350752307 NSK, |
Bearings 350752904 NSK, | Vòng bi hộp số 350752904 NSK, | Bạc đạn hộp số 350752904 NSK, |
Bearings 350752908 NSK, | Vòng bi hộp số 350752908 NSK, | Bạc đạn hộp số 350752908 NSK, |
Bearings 400752305 NSK, | Vòng bi hộp số 400752305 NSK, | Bạc đạn hộp số 400752305 NSK, |
Bearings 400752307 NSK, | Vòng bi hộp số 400752307 NSK, | Bạc đạn hộp số 400752307 NSK, |
Bearings 400752904 NSK, | Vòng bi hộp số 400752904 NSK, | Bạc đạn hộp số 400752904 NSK, |
Bearings 400752906 NSK, | Vòng bi hộp số 400752906 NSK, | Bạc đạn hộp số 400752906 NSK, |
3. Hình ảnh kho hàng -Vòng bi 100752307 K
4. Phương thức thanh toán mua hàng -Vòng bi 100752307 K
- Thanh toán chuyển khoản / tiền mặt
- Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
- Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
- Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com - Web: https://goidobacdan.com
5. Các sản phẩm bạc đạn có tiêu chuẩn tương đương dùng cho hộp số
Vong bi 625 GXX NSK, | Bac dan 625 GXX NSK, | Ổ bi 625 GXX NSK, | Bearing 625 GXX NSK, |
Vong bi 626 GXX NSK, | Bac dan 626 GXX NSK, | Ổ bi 626 GXX NSK, | Bearing 626 GXX NSK, |
Vong bi 627 GXX NSK, | Bac dan 627 GXX NSK, | Ổ bi 627 GXX NSK, | Bearing 627 GXX NSK, |
Vong bi 65UZS418 T2X NSK, | Bac dan 65UZS418 T2X NSK, | Ổ bi 65UZS418 T2X NSK, | Bearing 65UZS418 T2X NSK, |
Vong bi 65UZS88 T2 NSK, | Bac dan 65UZS88 T2 NSK, | Ổ bi 65UZS88 T2 NSK, | Bearing 65UZS88 T2 NSK, |
Vong bi 65UZS88V NSK, | Bac dan 65UZS88V NSK, | Ổ bi 65UZS88V NSK, | Bearing 65UZS88V NSK, |
Vong bi 70712201 HA NSK, | Bac dan 70712201 HA NSK, | Ổ bi 70712201 HA NSK, | Bearing 70712201 HA NSK, |
Vong bi 70752202 K NSK, | Bac dan 70752202 K NSK, | Ổ bi 70752202 K NSK, | Bearing 70752202 K NSK, |
Vong bi 80712201 HA NSK, | Bac dan 80712201 HA NSK, | Ổ bi 80712201 HA NSK, | Bearing 80712201 HA NSK, |
Vong bi 80752202 K NSK, | Bac dan 80752202 K NSK, | Ổ bi 80752202 K NSK, | Bearing 80752202 K NSK, |
Vong bi 80752307 K NSK, | Bac dan 80752307 K NSK, | Ổ bi 80752307 K NSK, | Bearing 80752307 K NSK, |
Vong bi 80752904 K NSK, | Bac dan 80752904 K NSK, | Ổ bi 80752904 K NSK, | Bearing 80752904 K NSK, |
Vong bi 80752904 K1 NSK, | Bac dan 80752904 K1 NSK, | Ổ bi 80752904 K1 NSK, | Bearing 80752904 K1 NSK, |
Vong bi 80752904 Y1 NSK, | Bac dan 80752904 Y1 NSK, | Ổ bi 80752904 Y1 NSK, | Bearing 80752904 Y1 NSK, |
Vong bi 80752905 K NSK, | Bac dan 80752905 K NSK, | Ổ bi 80752905 K NSK, | Bearing 80752905 K NSK, |