Vòng bi 02876/02831 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 02876/02831
Bearing TIMKEN 342X/V333AS, | Bearings TIMKEN 342X/V333AS, | Vòng bi côn TIMKEN 342X/V333AS, |
Bearing TIMKEN 3479/3420, | Bearings TIMKEN 3479/3420, | Vòng bi côn TIMKEN 3479/3420, |
Bearing TIMKEN 3479/3422, | Bearings TIMKEN 3479/3422, | Vòng bi côn TIMKEN 3479/3422, |
Bearing TIMKEN 3479/3426, | Bearings TIMKEN 3479/3426, | Vòng bi côn TIMKEN 3479/3426, |
Bearing TIMKEN 3479/3431, | Bearings TIMKEN 3479/3431, | Vòng bi côn TIMKEN 3479/3431, |
Bearing TIMKEN 3579/3520, | Bearings TIMKEN 3579/3520, | Vòng bi côn TIMKEN 3579/3520, |
Bearing TIMKEN 3579/3525, | Bearings TIMKEN 3579/3525, | Vòng bi côn TIMKEN 3579/3525, |
Bearing TIMKEN 3579/3526, | Bearings TIMKEN 3579/3526, | Vòng bi côn TIMKEN 3579/3526, |
Bearing TIMKEN 3579/3530, | Bearings TIMKEN 3579/3530, | Vòng bi côn TIMKEN 3579/3530, |
Bearing TIMKEN 368/362, | Bearings TIMKEN 368/362, | Vòng bi côn TIMKEN 368/362, |
Bearing TIMKEN 368/362A, | Bearings TIMKEN 368/362A, | Vòng bi côn TIMKEN 368/362A, |
Bearing TIMKEN 368/362AC, | Bearings TIMKEN 368/362AC, | Vòng bi côn TIMKEN 368/362AC, |
Bearing TIMKEN 368/362AX, | Bearings TIMKEN 368/362AX, | Vòng bi côn TIMKEN 368/362AX, |
Bearing TIMKEN 368/362X, | Bearings TIMKEN 368/362X, | Vòng bi côn TIMKEN 368/362X, |
Bearing TIMKEN 368/363, | Bearings TIMKEN 368/363, | Vòng bi côn TIMKEN 368/363, |
Bearing TIMKEN 368A/362, | Bearings TIMKEN 368A/362, | Vòng bi côn TIMKEN 368A/362, |
Bearing TIMKEN 368A/362A, | Bearings TIMKEN 368A/362A, | Vòng bi côn TIMKEN 368A/362A, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 02876/02831
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi –
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 02876/02831
Bearing TIMKEN 1329, | Bearings TIMKEN 1329, | Vòng bi côn TIMKEN 1329, |
Bearing TIMKEN 13318, | Bearings TIMKEN 13318, | Vòng bi côn TIMKEN 13318, |
Bearing TIMKEN 1351, | Bearings TIMKEN 1351, | Vòng bi côn TIMKEN 1351, |
Bearing TIMKEN 13621, | Bearings TIMKEN 13621, | Vòng bi côn TIMKEN 13621, |
Bearing TIMKEN 13682, | Bearings TIMKEN 13682, | Vòng bi côn TIMKEN 13682, |
Bearing TIMKEN 14116, | Bearings TIMKEN 14116, | Vòng bi côn TIMKEN 14116, |
Bearing TIMKEN 14116W, | Bearings TIMKEN 14116W, | Vòng bi côn TIMKEN 14116W, |
Bearing TIMKEN 14119, | Bearings TIMKEN 14119, | Vòng bi côn TIMKEN 14119, |
Bearing TIMKEN 14119A, | Bearings TIMKEN 14119A, | Vòng bi côn TIMKEN 14119A, |
Bearing TIMKEN 14120, | Bearings TIMKEN 14120, | Vòng bi côn TIMKEN 14120, |
Bearing TIMKEN 14121, | Bearings TIMKEN 14121, | Vòng bi côn TIMKEN 14121, |
Bearing TIMKEN 14123AA, | Bearings TIMKEN 14123AA, | Vòng bi côn TIMKEN 14123AA, |
Bearing TIMKEN 14124, | Bearings TIMKEN 14124, | Vòng bi côn TIMKEN 14124, |
Bearing TIMKEN 14125A, | Bearings TIMKEN 14125A, | Vòng bi côn TIMKEN 14125A, |
Bearing TIMKEN 14272, | Bearings TIMKEN 14272, | Vòng bi côn TIMKEN 14272, |
Bearing TIMKEN 14273, | Bearings TIMKEN 14273, | Vòng bi côn TIMKEN 14273, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 02876/02831
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG