Vòng bi 02875/02820- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 02875/02820
Bearing TIMKEN 19143/19268, | Bearings TIMKEN 19143/19268, | Vòng bi côn TIMKEN 19143/19268, |
Bearing TIMKEN 19143/19269, | Bearings TIMKEN 19143/19269, | Vòng bi côn TIMKEN 19143/19269, |
Bearing TIMKEN 19143/19281, | Bearings TIMKEN 19143/19281, | Vòng bi côn TIMKEN 19143/19281, |
Bearing TIMKEN 19143/19282, | Bearings TIMKEN 19143/19282, | Vòng bi côn TIMKEN 19143/19282, |
Bearing TIMKEN 19143/19283, | Bearings TIMKEN 19143/19283, | Vòng bi côn TIMKEN 19143/19283, |
Bearing TIMKEN 19143/19283X, | Bearings TIMKEN 19143/19283X, | Vòng bi côn TIMKEN 19143/19283X, |
Bearing TIMKEN 25570/25518, | Bearings TIMKEN 25570/25518, | Vòng bi côn TIMKEN 25570/25518, |
Bearing TIMKEN 25570/25519, | Bearings TIMKEN 25570/25519, | Vòng bi côn TIMKEN 25570/25519, |
Bearing TIMKEN 25570/25520, | Bearings TIMKEN 25570/25520, | Vòng bi côn TIMKEN 25570/25520, |
Bearing TIMKEN 25570/25521, | Bearings TIMKEN 25570/25521, | Vòng bi côn TIMKEN 25570/25521, |
Bearing TIMKEN 25570/25522, | Bearings TIMKEN 25570/25522, | Vòng bi côn TIMKEN 25570/25522, |
Bearing TIMKEN 25570/25523, | Bearings TIMKEN 25570/25523, | Vòng bi côn TIMKEN 25570/25523, |
Bearing TIMKEN 25570/25524, | Bearings TIMKEN 25570/25524, | Vòng bi côn TIMKEN 25570/25524, |
Bearing TIMKEN 25570/25526, | Bearings TIMKEN 25570/25526, | Vòng bi côn TIMKEN 25570/25526, |
Bearing TIMKEN 25570/25527, | Bearings TIMKEN 25570/25527, | Vòng bi côn TIMKEN 25570/25527, |
Bearing TIMKEN 25570/25528, | Bearings TIMKEN 25570/25528, | Vòng bi côn TIMKEN 25570/25528, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 02875/02820
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 02875/02820
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 02875/02820
Bearing TIMKEN 2924, | Bearings TIMKEN 2924, | Vòng bi côn TIMKEN 2924, |
Bearing TIMKEN 2925, | Bearings TIMKEN 2925, | Vòng bi côn TIMKEN 2925, |
Bearing TIMKEN 29334, | Bearings TIMKEN 29334, | Vòng bi côn TIMKEN 29334, |
Bearing TIMKEN 2973, | Bearings TIMKEN 2973, | Vòng bi côn TIMKEN 2973, |
Bearing TIMKEN 2AC, | Bearings TIMKEN 2AC, | Vòng bi côn TIMKEN 2AC, |
Bearing TIMKEN 2AX, | Bearings TIMKEN 2AX, | Vòng bi côn TIMKEN 2AX, |
Bearing TIMKEN 31520, | Bearings TIMKEN 31520, | Vòng bi côn TIMKEN 31520, |
Bearing TIMKEN 31521, | Bearings TIMKEN 31521, | Vòng bi côn TIMKEN 31521, |
Bearing TIMKEN 31597, | Bearings TIMKEN 31597, | Vòng bi côn TIMKEN 31597, |
Bearing TIMKEN 328X, | Bearings TIMKEN 328X, | Vòng bi côn TIMKEN 328X, |
Bearing TIMKEN 333A, | Bearings TIMKEN 333A, | Vòng bi côn TIMKEN 333A, |
Bearing TIMKEN 33821, | Bearings TIMKEN 33821, | Vòng bi côn TIMKEN 33821, |
Bearing TIMKEN 33822, | Bearings TIMKEN 33822, | Vòng bi côn TIMKEN 33822, |
Bearing TIMKEN 33889, | Bearings TIMKEN 33889, | Vòng bi côn TIMKEN 33889, |
Bearing TIMKEN 33889N, | Bearings TIMKEN 33889N, | Vòng bi côn TIMKEN 33889N, |
Bearing TIMKEN 33AS, | Bearings TIMKEN 33AS, | Vòng bi côn TIMKEN 33AS, |
Bearing TIMKEN 3420, | Bearings TIMKEN 3420, | Vòng bi côn TIMKEN 3420, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 02875/02820
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG