Vòng bi 02476/02421- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 02476/02421
Bearing TIMKEN 16143/16282, | Bearings TIMKEN 16143/16282, | Vòng bi côn TIMKEN 16143/16282, |
Bearing TIMKEN 16143/16283, | Bearings TIMKEN 16143/16283, | Vòng bi côn TIMKEN 16143/16283, |
Bearing TIMKEN 16143/16284, | Bearings TIMKEN 16143/16284, | Vòng bi côn TIMKEN 16143/16284, |
Bearing TIMKEN 1674/1620, | Bearings TIMKEN 1674/1620, | Vòng bi côn TIMKEN 1674/1620, |
Bearing TIMKEN 16986/16929, | Bearings TIMKEN 16986/16929, | Vòng bi côn TIMKEN 16986/16929, |
Bearing TIMKEN 1774/1729, | Bearings TIMKEN 1774/1729, | Vòng bi côn TIMKEN 1774/1729, |
Bearing TIMKEN 1774/1729X, | Bearings TIMKEN 1774/1729X, | Vòng bi côn TIMKEN 1774/1729X, |
Bearing TIMKEN 1774/1730, | Bearings TIMKEN 1774/1730, | Vòng bi côn TIMKEN 1774/1730, |
Bearing TIMKEN 1774/1738X, | Bearings TIMKEN 1774/1738X, | Vòng bi côn TIMKEN 1774/1738X, |
Bearing TIMKEN 1775/1729, | Bearings TIMKEN 1775/1729, | Vòng bi côn TIMKEN 1775/1729, |
Bearing TIMKEN 1775/1729X, | Bearings TIMKEN 1775/1729X, | Vòng bi côn TIMKEN 1775/1729X, |
Bearing TIMKEN 1775/1730, | Bearings TIMKEN 1775/1730, | Vòng bi côn TIMKEN 1775/1730, |
Bearing TIMKEN 1775/1738X, | Bearings TIMKEN 1775/1738X, | Vòng bi côn TIMKEN 1775/1738X, |
Bearing TIMKEN 17886/17830, | Bearings TIMKEN 17886/17830, | Vòng bi côn TIMKEN 17886/17830, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 02476/02421
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 02476/02421
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 02476/02421
Bearing TIMKEN 3426, | Bearings TIMKEN 3426, | Vòng bi côn TIMKEN 3426, |
Bearing TIMKEN 342X, | Bearings TIMKEN 342X, | Vòng bi côn TIMKEN 342X, |
Bearing TIMKEN 3431, | Bearings TIMKEN 3431, | Vòng bi côn TIMKEN 3431, |
Bearing TIMKEN 3479, | Bearings TIMKEN 3479, | Vòng bi côn TIMKEN 3479, |
Bearing TIMKEN 3520, | Bearings TIMKEN 3520, | Vòng bi côn TIMKEN 3520, |
Bearing TIMKEN 3525, | Bearings TIMKEN 3525, | Vòng bi côn TIMKEN 3525, |
Bearing TIMKEN 3526, | Bearings TIMKEN 3526, | Vòng bi côn TIMKEN 3526, |
Bearing TIMKEN 3530, | Bearings TIMKEN 3530, | Vòng bi côn TIMKEN 3530, |
Bearing TIMKEN 3579, | Bearings TIMKEN 3579, | Vòng bi côn TIMKEN 3579, |
Bearing TIMKEN 362, | Bearings TIMKEN 362, | Vòng bi côn TIMKEN 362, |
Bearing TIMKEN 3621A, | Bearings TIMKEN 3621A, | Vòng bi côn TIMKEN 3621A, |
Bearing TIMKEN 3623X, | Bearings TIMKEN 3623X, | Vòng bi côn TIMKEN 3623X, |
Bearing TIMKEN 362A, | Bearings TIMKEN 362A, | Vòng bi côn TIMKEN 362A, |
Bearing TIMKEN 362X, | Bearings TIMKEN 362X, | Vòng bi côn TIMKEN 362X, |
Bearing TIMKEN 363, | Bearings TIMKEN 363, | Vòng bi côn TIMKEN 363, |
Bearing TIMKEN 368A, | Bearings TIMKEN 368A, | Vòng bi côn TIMKEN 368A, |
Bearing TIMKEN 368W, | Bearings TIMKEN 368W, | Vòng bi côn TIMKEN 368W, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 02476/02421
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG