Vòng bi HM88648X/HM88613- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi HM88648X/HM88613
Bearing KOYO 14116W/14276, | Bearings KOYO 14116W/14276, | Vòng bi côn KOYO 14116W/14276, |
Bearing KOYO 14116W/14277, | Bearings KOYO 14116W/14277, | Vòng bi côn KOYO 14116W/14277, |
Bearing KOYO 14116W/14282, | Bearings KOYO 14116W/14282, | Vòng bi côn KOYO 14116W/14282, |
Bearing KOYO 14116W/14283, | Bearings KOYO 14116W/14283, | Vòng bi côn KOYO 14116W/14283, |
Bearing KOYO 14119A/14272, | Bearings KOYO 14119A/14272, | Vòng bi côn KOYO 14119A/14272, |
Bearing KOYO 14119A/14273, | Bearings KOYO 14119A/14273, | Vòng bi côn KOYO 14119A/14273, |
Bearing KOYO 14119A/14274, | Bearings KOYO 14119A/14274, | Vòng bi côn KOYO 14119A/14274, |
Bearing KOYO 14119A/14274A, | Bearings KOYO 14119A/14274A, | Vòng bi côn KOYO 14119A/14274A, |
Bearing KOYO 14119A/14276, | Bearings KOYO 14119A/14276, | Vòng bi côn KOYO 14119A/14276, |
Bearing KOYO 14119A/14277, | Bearings KOYO 14119A/14277, | Vòng bi côn KOYO 14119A/14277, |
Bearing KOYO 14119A/14282, | Bearings KOYO 14119A/14282, | Vòng bi côn KOYO 14119A/14282, |
Bearing KOYO 14119A/14283, | Bearings KOYO 14119A/14283, | Vòng bi côn KOYO 14119A/14283, |
Bearing KOYO 14120/14273, | Bearings KOYO 14120/14273, | Vòng bi côn KOYO 14120/14273, |
Bearing KOYO 14120/14282, | Bearings KOYO 14120/14282, | Vòng bi côn KOYO 14120/14282, |
Bearing KOYO 14121/14273, | Bearings KOYO 14121/14273, | Vòng bi côn KOYO 14121/14273, |
Bearing KOYO 14121/14274, | Bearings KOYO 14121/14274, | Vòng bi côn KOYO 14121/14274, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi HM88648X/HM88613
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi HM88648X/HM88613
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi HM88648X/HM88613
Vòng bi KOYO 336/V333AS, | Bạc đạn KOYO 336/V333AS, | Ổ bi KOYO 336/V333AS, |
Vòng bi KOYO 3378/3320, | Bạc đạn KOYO 3378/3320, | Ổ bi KOYO 3378/3320, |
Vòng bi KOYO 3378/3321, | Bạc đạn KOYO 3378/3321, | Ổ bi KOYO 3378/3321, |
Vòng bi KOYO 3378/3324, | Bạc đạn KOYO 3378/3324, | Ổ bi KOYO 3378/3324, |
Vòng bi KOYO 3378/3325, | Bạc đạn KOYO 3378/3325, | Ổ bi KOYO 3378/3325, |
Vòng bi KOYO 3378/3328, | Bạc đạn KOYO 3378/3328, | Ổ bi KOYO 3378/3328, |
Vòng bi KOYO 3378/3329, | Bạc đạn KOYO 3378/3329, | Ổ bi KOYO 3378/3329, |
Vòng bi KOYO 3378/3331, | Bạc đạn KOYO 3378/3331, | Ổ bi KOYO 3378/3331, |
Vòng bi KOYO 3378/3339, | Bạc đạn KOYO 3378/3339, | Ổ bi KOYO 3378/3339, |
Vòng bi KOYO 342/V333AS, | Bạc đạn KOYO 342/V333AS, | Ổ bi KOYO 342/V333AS, |
Vòng bi KOYO 365/362AC, | Bạc đạn KOYO 365/362AC, | Ổ bi KOYO 365/362AC, |
Vòng bi KOYO 365/362AX, | Bạc đạn KOYO 365/362AX, | Ổ bi KOYO 365/362AX, |
Vòng bi KOYO 365/362X, | Bạc đạn KOYO 365/362X, | Ổ bi KOYO 365/362X, |
Vòng bi KOYO 365/363, | Bạc đạn KOYO 365/363, | Ổ bi KOYO 365/363, |
Vòng bi KOYO 366/362AC, | Bạc đạn KOYO 366/362AC, | Ổ bi KOYO 366/362AC, |
Vòng bi KOYO 366/362AX, | Bạc đạn KOYO 366/362AX, | Ổ bi KOYO 366/362AX, |
Vòng bi KOYO 366/362X, | Bạc đạn KOYO 366/362X, | Ổ bi KOYO 366/362X, |
Vòng bi KOYO 366/363, | Bạc đạn KOYO 366/363, | Ổ bi KOYO 366/363, |
Vòng bi KOYO 396/393, | Bạc đạn KOYO 396/393, | Ổ bi KOYO 396/393, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi HM88648X/HM88613
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG