Vòng bi HM88648X/HM88612- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi HM88648X/HM88612
Bearing KOYO 14121/14274A, | Bearings KOYO 14121/14274A, | Vòng bi côn KOYO 14121/14274A, |
Bearing KOYO 14121/14276, | Bearings KOYO 14121/14276, | Vòng bi côn KOYO 14121/14276, |
Bearing KOYO 14121/14277, | Bearings KOYO 14121/14277, | Vòng bi côn KOYO 14121/14277, |
Bearing KOYO 14121/14282, | Bearings KOYO 14121/14282, | Vòng bi côn KOYO 14121/14282, |
Bearing KOYO 15118/15250RB, | Bearings KOYO 15118/15250RB, | Vòng bi côn KOYO 15118/15250RB, |
Bearing KOYO 15118/15250X, | Bearings KOYO 15118/15250X, | Vòng bi côn KOYO 15118/15250X, |
Bearing KOYO 15119/15250X, | Bearings KOYO 15119/15250X, | Vòng bi côn KOYO 15119/15250X, |
Bearing KOYO 15120/15250RB, | Bearings KOYO 15120/15250RB, | Vòng bi côn KOYO 15120/15250RB, |
Bearing KOYO 15120/15250X, | Bearings KOYO 15120/15250X, | Vòng bi côn KOYO 15120/15250X, |
Bearing KOYO 17580/17520, | Bearings KOYO 17580/17520, | Vòng bi côn KOYO 17580/17520, |
Bearing KOYO 18200/18335E, | Bearings KOYO 18200/18335E, | Vòng bi côn KOYO 18200/18335E, |
Bearing KOYO 18200/18335X, | Bearings KOYO 18200/18335X, | Vòng bi côn KOYO 18200/18335X, |
Bearing KOYO 18200/18337, | Bearings KOYO 18200/18337, | Vòng bi côn KOYO 18200/18337, |
Bearing KOYO 18790/18720, | Bearings KOYO 18790/18720, | Vòng bi côn KOYO 18790/18720, |
Bearing KOYO 18790/18721, | Bearings KOYO 18790/18721, | Vòng bi côn KOYO 18790/18721, |
Bearing KOYO 18790/18723, | Bearings KOYO 18790/18723, | Vòng bi côn KOYO 18790/18723, |
Bearing KOYO 18790/18724, | Bearings KOYO 18790/18724, | Vòng bi côn KOYO 18790/18724, |
Bearing KOYO 21063/21212, | Bearings KOYO 21063/21212, | Vòng bi côn KOYO 21063/21212, |
Bearing KOYO 21063/21213, | Bearings KOYO 21063/21213, | Vòng bi côn KOYO 21063/21213, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi HM88648X/HM88612
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc bình thường Với kí hiệu chữ sau đuôi là JR )32900JR … 30200JR, 32000JR …32200JR, 33000JR … 33200JR , 33100JR , 30300JR , 32300JR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi HM88648X/HM88612
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi )
(Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi HM88648X/HM88612
Vòng bi KOYO 396/393A, | Bạc đạn KOYO 396/393A, | Ổ bi KOYO 396/393A, |
Vòng bi KOYO 396/393AS, | Bạc đạn KOYO 396/393AS, | Ổ bi KOYO 396/393AS, |
Vòng bi KOYO 396/393C, | Bạc đạn KOYO 396/393C, | Ổ bi KOYO 396/393C, |
Vòng bi KOYO 396/393WE, | Bạc đạn KOYO 396/393WE, | Ổ bi KOYO 396/393WE, |
Vòng bi KOYO 396/394, | Bạc đạn KOYO 396/394, | Ổ bi KOYO 396/394, |
Vòng bi KOYO 396/394A, | Bạc đạn KOYO 396/394A, | Ổ bi KOYO 396/394A, |
Vòng bi KOYO 396/394ARB, | Bạc đạn KOYO 396/394ARB, | Ổ bi KOYO 396/394ARB, |
Vòng bi KOYO 396/394AS, | Bạc đạn KOYO 396/394AS, | Ổ bi KOYO 396/394AS, |
Vòng bi KOYO 396/394CS, | Bạc đạn KOYO 396/394CS, | Ổ bi KOYO 396/394CS, |
Vòng bi KOYO 396/394XS, | Bạc đạn KOYO 396/394XS, | Ổ bi KOYO 396/394XS, |
Vòng bi KOYO 4395/4320, | Bạc đạn KOYO 4395/4320, | Ổ bi KOYO 4395/4320, |
Vòng bi KOYO 4395/4328, | Bạc đạn KOYO 4395/4328, | Ổ bi KOYO 4395/4328, |
Vòng bi KOYO 4395/4335, | Bạc đạn KOYO 4395/4335, | Ổ bi KOYO 4395/4335, |
Vòng bi KOYO 461/452, | Bạc đạn KOYO 461/452, | Ổ bi KOYO 461/452, |
Vòng bi KOYO 461/452A, | Bạc đạn KOYO 461/452A, | Ổ bi KOYO 461/452A, |
Vòng bi KOYO 461/453, | Bạc đạn KOYO 461/453, | Ổ bi KOYO 461/453, |
Vòng bi KOYO 461/453A, | Bạc đạn KOYO 461/453A, | Ổ bi KOYO 461/453A, |
Vòng bi KOYO 461/453AS, | Bạc đạn KOYO 461/453AS, | Ổ bi KOYO 461/453AS, |
Vòng bi KOYO 461/453E, | Bạc đạn KOYO 461/453E, | Ổ bi KOYO 461/453E, |
Vòng bi KOYO 461/453X, | Bạc đạn KOYO 461/453X, | Ổ bi KOYO 461/453X, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi HM88648X/HM88612
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG