Vòng bi HM88648X/HM88610P- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi HM88648X/HM88610P
Bearing KOYO 25578/25524, | Bearings KOYO 25578/25524, | Vòng bi côn KOYO 25578/25524, |
Bearing KOYO 25578/25526, | Bearings KOYO 25578/25526, | Vòng bi côn KOYO 25578/25526, |
Bearing KOYO 25578/25527, | Bearings KOYO 25578/25527, | Vòng bi côn KOYO 25578/25527, |
Bearing KOYO 25578/25528, | Bearings KOYO 25578/25528, | Vòng bi côn KOYO 25578/25528, |
Bearing KOYO 25578/25530RB, | Bearings KOYO 25578/25530RB, | Vòng bi côn KOYO 25578/25530RB, |
Bearing KOYO 2561X/2520, | Bearings KOYO 2561X/2520, | Vòng bi côn KOYO 2561X/2520, |
Bearing KOYO 2561X/2523, | Bearings KOYO 2561X/2523, | Vòng bi côn KOYO 2561X/2523, |
Bearing KOYO 2561X/2523-S, | Bearings KOYO 2561X/2523-S, | Vòng bi côn KOYO 2561X/2523-S, |
Bearing KOYO 25880/25820, | Bearings KOYO 25880/25820, | Vòng bi côn KOYO 25880/25820, |
Bearing KOYO 25880/25821, | Bearings KOYO 25880/25821, | Vòng bi côn KOYO 25880/25821, |
Bearing KOYO 2780/2720, | Bearings KOYO 2780/2720, | Vòng bi côn KOYO 2780/2720, |
Bearing KOYO 2780/2726, | Bearings KOYO 2780/2726, | Vòng bi côn KOYO 2780/2726, |
Bearing KOYO 2780/2729, | Bearings KOYO 2780/2729, | Vòng bi côn KOYO 2780/2729, |
Bearing KOYO 2780/2729X, | Bearings KOYO 2780/2729X, | Vòng bi côn KOYO 2780/2729X, |
Bearing KOYO 2780/2731, | Bearings KOYO 2780/2731, | Vòng bi côn KOYO 2780/2731, |
Bearing KOYO 2780/2734, | Bearings KOYO 2780/2734, | Vòng bi côn KOYO 2780/2734, |
Bearing KOYO 2780/2735X, | Bearings KOYO 2780/2735X, | Vòng bi côn KOYO 2780/2735X, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi HM88648X/HM88610P
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi HM88648X/HM88610P
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi HM88648X/HM88610P
Vòng bi KOYO A5069/A5144, | Bạc đạn KOYO A5069/A5144, | Ổ bi KOYO A5069/A5144, |
Vòng bi KOYO A6062/A6157, | Bạc đạn KOYO A6062/A6157, | Ổ bi KOYO A6062/A6157, |
Vòng bi KOYO A6062/A6157A, | Bạc đạn KOYO A6062/A6157A, | Ổ bi KOYO A6062/A6157A, |
Vòng bi KOYO A6062/A6162, | Bạc đạn KOYO A6062/A6162, | Ổ bi KOYO A6062/A6162, |
Vòng bi KOYO A6067/A6157, | Bạc đạn KOYO A6067/A6157, | Ổ bi KOYO A6067/A6157, |
Vòng bi KOYO A6067/A6157A, | Bạc đạn KOYO A6067/A6157A, | Ổ bi KOYO A6067/A6157A, |
Vòng bi KOYO A6067/A6162, | Bạc đạn KOYO A6067/A6162, | Ổ bi KOYO A6067/A6162, |
Vòng bi KOYO HM81649/HM81610, | Bạc đạn KOYO HM81649/HM81610, | Ổ bi KOYO HM81649/HM81610, |
Vòng bi KOYO HM88648/HM88610A, | Bạc đạn KOYO HM88648/HM88610A, | Ổ bi KOYO HM88648/HM88610A, |
Vòng bi KOYO HM88648/HM88610P, | Bạc đạn KOYO HM88648/HM88610P, | Ổ bi KOYO HM88648/HM88610P, |
Vòng bi KOYO HM88648/HM88611, | Bạc đạn KOYO HM88648/HM88611, | Ổ bi KOYO HM88648/HM88611, |
Vòng bi KOYO HM88648/HM88611AS, | Bạc đạn KOYO HM88648/HM88611AS, | Ổ bi KOYO HM88648/HM88611AS, |
Vòng bi KOYO HM88648/HM88612, | Bạc đạn KOYO HM88648/HM88612, | Ổ bi KOYO HM88648/HM88612, |
Vòng bi KOYO HM88648/HM88613, | Bạc đạn KOYO HM88648/HM88613, | Ổ bi KOYO HM88648/HM88613, |
Vòng bi KOYO HM88648X/HM88610A, | Bạc đạn KOYO HM88648X/HM88610A, | Ổ bi KOYO HM88648X/HM88610A, |
Vòng bi KOYO HM88648X/HM88610P, | Bạc đạn KOYO HM88648X/HM88610P, | Ổ bi KOYO HM88648X/HM88610P, |
Vòng bi KOYO HM88648X/HM88611, | Bạc đạn KOYO HM88648X/HM88611, | Ổ bi KOYO HM88648X/HM88611, |
Vòng bi KOYO HM88648X/HM88611AS, | Bạc đạn KOYO HM88648X/HM88611AS, | Ổ bi KOYO HM88648X/HM88611AS, |
Vòng bi KOYO HM88648X/HM88612, | Bạc đạn KOYO HM88648X/HM88612, | Ổ bi KOYO HM88648X/HM88612, |
Vòng bi KOYO HM88648X/HM88613, | Bạc đạn KOYO HM88648X/HM88613, | Ổ bi KOYO HM88648X/HM88613, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi HM88648X/HM88610P
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG