Vòng bi HM88648/HM88613- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi HM88648/HM88613
Bearing KOYO 3378/3321, | Bearings KOYO 3378/3321, | Vòng bi côn KOYO 3378/3321, |
Bearing KOYO 3378/3324, | Bearings KOYO 3378/3324, | Vòng bi côn KOYO 3378/3324, |
Bearing KOYO 3378/3325, | Bearings KOYO 3378/3325, | Vòng bi côn KOYO 3378/3325, |
Bearing KOYO 3378/3328, | Bearings KOYO 3378/3328, | Vòng bi côn KOYO 3378/3328, |
Bearing KOYO 3378/3329, | Bearings KOYO 3378/3329, | Vòng bi côn KOYO 3378/3329, |
Bearing KOYO 3378/3331, | Bearings KOYO 3378/3331, | Vòng bi côn KOYO 3378/3331, |
Bearing KOYO 3378/3339, | Bearings KOYO 3378/3339, | Vòng bi côn KOYO 3378/3339, |
Bearing KOYO 342/V333AS, | Bearings KOYO 342/V333AS, | Vòng bi côn KOYO 342/V333AS, |
Bearing KOYO 365/362AC, | Bearings KOYO 365/362AC, | Vòng bi côn KOYO 365/362AC, |
Bearing KOYO 365/362AX, | Bearings KOYO 365/362AX, | Vòng bi côn KOYO 365/362AX, |
Bearing KOYO 365/362X, | Bearings KOYO 365/362X, | Vòng bi côn KOYO 365/362X, |
Bearing KOYO 365/363, | Bearings KOYO 365/363, | Vòng bi côn KOYO 365/363, |
Bearing KOYO 366/362AC, | Bearings KOYO 366/362AC, | Vòng bi côn KOYO 366/362AC, |
Bearing KOYO 366/362AX, | Bearings KOYO 366/362AX, | Vòng bi côn KOYO 366/362AX, |
Bearing KOYO 366/362X, | Bearings KOYO 366/362X, | Vòng bi côn KOYO 366/362X, |
Bearing KOYO 366/363, | Bearings KOYO 366/363, | Vòng bi côn KOYO 366/363, |
Bearing KOYO 396/393, | Bearings KOYO 396/393, | Vòng bi côn KOYO 396/393, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi HM88648/HM88613
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi HM88648/HM88613
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi HM88648/HM88613
Vòng bi KOYO 09062 – 09194, | Bạc đạn KOYO 09062 – 09194, | Ổ bi KOYO 09062 – 09194, |
Vòng bi KOYO 09062 – 09195, | Bạc đạn KOYO 09062 – 09195, | Ổ bi KOYO 09062 – 09195, |
Vòng bi KOYO 09062 – 09196, | Bạc đạn KOYO 09062 – 09196, | Ổ bi KOYO 09062 – 09196, |
Vòng bi KOYO 09062 – 09201, | Bạc đạn KOYO 09062 – 09201, | Ổ bi KOYO 09062 – 09201, |
Vòng bi KOYO 09070 – 09194, | Bạc đạn KOYO 09070 – 09194, | Ổ bi KOYO 09070 – 09194, |
Vòng bi KOYO 11165X – /11300, | Bạc đạn KOYO 11165X – /11300, | Ổ bi KOYO 11165X – /11300, |
Vòng bi KOYO 11165X – /11315, | Bạc đạn KOYO 11165X – /11315, | Ổ bi KOYO 11165X – /11315, |
Vòng bi KOYO 11590 – 11520, | Bạc đạn KOYO 11590 – 11520, | Ổ bi KOYO 11590 – 11520, |
Vòng bi KOYO 11590A – /11520, | Bạc đạn KOYO 11590A – /11520, | Ổ bi KOYO 11590A – /11520, |
Vòng bi KOYO 12168 – 12303, | Bạc đạn KOYO 12168 – 12303, | Ổ bi KOYO 12168 – 12303, |
Vòng bi KOYO 14116 – 14272, | Bạc đạn KOYO 14116 – 14272, | Ổ bi KOYO 14116 – 14272, |
Vòng bi KOYO 14116 – 14273, | Bạc đạn KOYO 14116 – 14273, | Ổ bi KOYO 14116 – 14273, |
Vòng bi KOYO 14116 – 14274, | Bạc đạn KOYO 14116 – 14274, | Ổ bi KOYO 14116 – 14274, |
Vòng bi KOYO 14116 – 4274A, | Bạc đạn KOYO 14116 – 4274A, | Ổ bi KOYO 14116 – 4274A, |
Vòng bi KOYO 14116 – 14276, | Bạc đạn KOYO 14116 – 14276, | Ổ bi KOYO 14116 – 14276, |
Vòng bi KOYO 14116 – 14277, | Bạc đạn KOYO 14116 – 14277, | Ổ bi KOYO 14116 – 14277, |
Vòng bi KOYO 14116 – 14282, | Bạc đạn KOYO 14116 – 14282, | Ổ bi KOYO 14116 – 14282, |
Vòng bi KOYO 14116 – 14283, | Bạc đạn KOYO 14116 – 14283, | Ổ bi KOYO 14116 – 14283, |
Vòng bi KOYO 14116W – 14272, | Bạc đạn KOYO 14116W – 14272, | Ổ bi KOYO 14116W – 14272, |
Vòng bi KOYO 14116W – 14273, | Bạc đạn KOYO 14116W – 14273, | Ổ bi KOYO 14116W – 14273, |
Vòng bi KOYO 14116W – 14274, | Bạc đạn KOYO 14116W – 14274, | Ổ bi KOYO 14116W – 14274, |
Vòng bi KOYO 14116W – 14274A, | Bạc đạn KOYO 14116W – 14274A, | Ổ bi KOYO 14116W – 14274A, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi HM88648/HM88613
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG