Vòng bi HM88648/HM88611- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi HM88648/HM88611
Bearing KOYO 529A/522, | Bearings KOYO 529A/522, | Vòng bi côn KOYO 529A/522, |
Bearing KOYO 529A/522A, | Bearings KOYO 529A/522A, | Vòng bi côn KOYO 529A/522A, |
Bearing KOYO 74525/74850, | Bearings KOYO 74525/74850, | Vòng bi côn KOYO 74525/74850, |
Bearing KOYO 807045/807012, | Bearings KOYO 807045/807012, | Vòng bi côn KOYO 807045/807012, |
Bearing KOYO A5069/A5144, | Bearings KOYO A5069/A5144, | Vòng bi côn KOYO A5069/A5144, |
Bearing KOYO A6062/A6157, | Bearings KOYO A6062/A6157, | Vòng bi côn KOYO A6062/A6157, |
Bearing KOYO A6062/A6157A, | Bearings KOYO A6062/A6157A, | Vòng bi côn KOYO A6062/A6157A, |
Bearing KOYO A6062/A6162, | Bearings KOYO A6062/A6162, | Vòng bi côn KOYO A6062/A6162, |
Bearing KOYO A6067/A6157, | Bearings KOYO A6067/A6157, | Vòng bi côn KOYO A6067/A6157, |
Bearing KOYO A6067/A6157A, | Bearings KOYO A6067/A6157A, | Vòng bi côn KOYO A6067/A6157A, |
Bearing KOYO A6067/A6162, | Bearings KOYO A6067/A6162, | Vòng bi côn KOYO A6067/A6162, |
Bearing KOYO HM81649/HM81610, | Bearings KOYO HM81649/HM81610, | Vòng bi côn KOYO HM81649/HM81610, |
Bearing KOYO HM88648/HM88610A, | Bearings KOYO HM88648/HM88610A, | Vòng bi côn KOYO HM88648/HM88610A, |
Bearing KOYO HM88648/HM88610P, | Bearings KOYO HM88648/HM88610P, | Vòng bi côn KOYO HM88648/HM88610P, |
Bearing KOYO HM88648/HM88611, | Bearings KOYO HM88648/HM88611, | Vòng bi côn KOYO HM88648/HM88611, |
Bearing KOYO HM88648/HM88611AS, | Bearings KOYO HM88648/HM88611AS, | Vòng bi côn KOYO HM88648/HM88611AS, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi HM88648/HM88611
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi HM88648/HM88611
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi HM88648/HM88611
Vòng bi KOYO 25576 – 25519, | Bạc đạn KOYO 25576 – 25519, | Ổ bi KOYO 25576 – 25519, |
Vòng bi KOYO 25576 – 25520, | Bạc đạn KOYO 25576 – 25520, | Ổ bi KOYO 25576 – 25520, |
Vòng bi KOYO 25576 – 25521, | Bạc đạn KOYO 25576 – 25521, | Ổ bi KOYO 25576 – 25521, |
Vòng bi KOYO 25576 – 25522, | Bạc đạn KOYO 25576 – 25522, | Ổ bi KOYO 25576 – 25522, |
Vòng bi KOYO 25576 – 25523, | Bạc đạn KOYO 25576 – 25523, | Ổ bi KOYO 25576 – 25523, |
Vòng bi KOYO 25576 – 25524, | Bạc đạn KOYO 25576 – 25524, | Ổ bi KOYO 25576 – 25524, |
Vòng bi KOYO 25576 – 25526, | Bạc đạn KOYO 25576 – 25526, | Ổ bi KOYO 25576 – 25526, |
Vòng bi KOYO 25576 – 25527, | Bạc đạn KOYO 25576 – 25527, | Ổ bi KOYO 25576 – 25527, |
Vòng bi KOYO 25576 – 25528, | Bạc đạn KOYO 25576 – 25528, | Ổ bi KOYO 25576 – 25528, |
Vòng bi KOYO 25578 – 25518, | Bạc đạn KOYO 25578 – 25518, | Ổ bi KOYO 25578 – 25518, |
Vòng bi KOYO 25578 – 25519, | Bạc đạn KOYO 25578 – 25519, | Ổ bi KOYO 25578 – 25519, |
Vòng bi KOYO 25578 – 25520, | Bạc đạn KOYO 25578 – 25520, | Ổ bi KOYO 25578 – 25520, |
Vòng bi KOYO 25578 – 25521, | Bạc đạn KOYO 25578 – 25521, | Ổ bi KOYO 25578 – 25521, |
Vòng bi KOYO 25578 – 25522, | Bạc đạn KOYO 25578 – 25522, | Ổ bi KOYO 25578 – 25522, |
Vòng bi KOYO 25578 – 25523, | Bạc đạn KOYO 25578 – 25523, | Ổ bi KOYO 25578 – 25523, |
Vòng bi KOYO 25578 – 25524, | Bạc đạn KOYO 25578 – 25524, | Ổ bi KOYO 25578 – 25524, |
Vòng bi KOYO 25578 – 25526, | Bạc đạn KOYO 25578 – 25526, | Ổ bi KOYO 25578 – 25526, |
Vòng bi KOYO 25578 – 25527, | Bạc đạn KOYO 25578 – 25527, | Ổ bi KOYO 25578 – 25527, |
Vòng bi KOYO 25578 – 25528, | Bạc đạn KOYO 25578 – 25528, | Ổ bi KOYO 25578 – 25528, |
Vòng bi KOYO 25578 – 530RB, | Bạc đạn KOYO 25578 – 530RB, | Ổ bi KOYO 25578 – 530RB, |
Vòng bi KOYO 2561X – 2520, | Bạc đạn KOYO 2561X – 2520, | Ổ bi KOYO 2561X – 2520, |
Vòng bi KOYO 2561X – 2523, | Bạc đạn KOYO 2561X – 2523, | Ổ bi KOYO 2561X – 2523, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi HM88648/HM88611
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG