Vòng bi HM88648/HM88610P – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi HM88648/HM88610P
Bearing KOYO HM88648/HM88612, | Bearings KOYO HM88648/HM88612, | Vòng bi côn KOYO HM88648/HM88612, |
Bearing KOYO HM88648/HM88613, | Bearings KOYO HM88648/HM88613, | Vòng bi côn KOYO HM88648/HM88613, |
Bearing KOYO HM88648X/HM88610A, | Bearings KOYO HM88648X/HM88610A, | Vòng bi côn KOYO HM88648X/HM88610A, |
Bearing KOYO HM88648X/HM88610P, | Bearings KOYO HM88648X/HM88610P, | Vòng bi côn KOYO HM88648X/HM88610P, |
Bearing KOYO HM88648X/HM88611, | Bearings KOYO HM88648X/HM88611, | Vòng bi côn KOYO HM88648X/HM88611, |
Bearing KOYO HM88648X/HM88611AS, | Bearings KOYO HM88648X/HM88611AS, | Vòng bi côn KOYO HM88648X/HM88611AS, |
Bearing KOYO HM88648X/HM88612, | Bearings KOYO HM88648X/HM88612, | Vòng bi côn KOYO HM88648X/HM88612, |
Bearing KOYO HM88648X/HM88613, | Bearings KOYO HM88648X/HM88613, | Vòng bi côn KOYO HM88648X/HM88613, |
Bearing KOYO KLM11749/KLM11710, | Bearings KOYO KLM11749/KLM11710, | Vòng bi côn KOYO KLM11749/KLM11710, |
Bearing KOYO L21549/L21511, | Bearings KOYO L21549/L21511, | Vòng bi côn KOYO L21549/L21511, |
Bearing KOYO LM11749/LM11710, | Bearings KOYO LM11749/LM11710, | Vòng bi côn KOYO LM11749/LM11710, |
Bearing KOYO 02884 – 02820, | Bearings KOYO 02884 – 02820, | Vòng bi côn KOYO 02884 – 02820, |
Bearing KOYO 03062 – 3157X, | Bearings KOYO 03062 – 3157X, | Vòng bi côn KOYO 03062 – 3157X, |
Bearing KOYO 03062 – 03162, | Bearings KOYO 03062 – 03162, | Vòng bi côn KOYO 03062 – 03162, |
Bearing KOYO 03066X – 03157X, | Bearings KOYO 03066X – 03157X, | Vòng bi côn KOYO 03066X – 03157X, |
Bearing KOYO 03066X – 3162, | Bearings KOYO 03066X – 3162, | Vòng bi côn KOYO 03066X – 3162, |
Bearing KOYO 05062 – 05175, | Bearings KOYO 05062 – 05175, | Vòng bi côn KOYO 05062 – 05175, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi HM88648/HM88610P
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi HM88648/HM88610P
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi HM88648/HM88610P
Vòng bi KOYO 2561X – 523-S, | Bạc đạn KOYO 2561X – 523-S, | Ổ bi KOYO 2561X – 523-S, |
Vòng bi KOYO 25880 – 25820, | Bạc đạn KOYO 25880 – 25820, | Ổ bi KOYO 25880 – 25820, |
Vòng bi KOYO 25880 – 25821, | Bạc đạn KOYO 25880 – 25821, | Ổ bi KOYO 25880 – 25821, |
Vòng bi KOYO 2780 – 2720, | Bạc đạn KOYO 2780 – 2720, | Ổ bi KOYO 2780 – 2720, |
Vòng bi KOYO 2780 – 2726, | Bạc đạn KOYO 2780 – 2726, | Ổ bi KOYO 2780 – 2726, |
Vòng bi KOYO 2780 – 2729, | Bạc đạn KOYO 2780 – 2729, | Ổ bi KOYO 2780 – 2729, |
Vòng bi KOYO 2780 – 729X, | Bạc đạn KOYO 2780 – 729X, | Ổ bi KOYO 2780 – 729X, |
Vòng bi KOYO 2780 – 2731, | Bạc đạn KOYO 2780 – 2731, | Ổ bi KOYO 2780 – 2731, |
Vòng bi KOYO 2780 – 2734, | Bạc đạn KOYO 2780 – 2734, | Ổ bi KOYO 2780 – 2734, |
Vòng bi KOYO 2780 – 735X, | Bạc đạn KOYO 2780 – 735X, | Ổ bi KOYO 2780 – 735X, |
Vòng bi KOYO 2780 – 2736, | Bạc đạn KOYO 2780 – 2736, | Ổ bi KOYO 2780 – 2736, |
Vòng bi KOYO 2794 – 2720, | Bạc đạn KOYO 2794 – 2720, | Ổ bi KOYO 2794 – 2720, |
Vòng bi KOYO 2794 – 2726, | Bạc đạn KOYO 2794 – 2726, | Ổ bi KOYO 2794 – 2726, |
Vòng bi KOYO 2794 – 2729, | Bạc đạn KOYO 2794 – 2729, | Ổ bi KOYO 2794 – 2729, |
Vòng bi KOYO 2794 – 729X, | Bạc đạn KOYO 2794 – 729X, | Ổ bi KOYO 2794 – 729X, |
Vòng bi KOYO 2794 – 2731, | Bạc đạn KOYO 2794 – 2731, | Ổ bi KOYO 2794 – 2731, |
Vòng bi KOYO 2794 – 2732, | Bạc đạn KOYO 2794 – 2732, | Ổ bi KOYO 2794 – 2732, |
Vòng bi KOYO 2794 – 2734, | Bạc đạn KOYO 2794 – 2734, | Ổ bi KOYO 2794 – 2734, |
Vòng bi KOYO 2794 – 735X, | Bạc đạn KOYO 2794 – 735X, | Ổ bi KOYO 2794 – 735X, |
Vòng bi KOYO 2794 – 2736, | Bạc đạn KOYO 2794 – 2736, | Ổ bi KOYO 2794 – 2736, |
Vòng bi KOYO 28580 – 28520, | Bạc đạn KOYO 28580 – 28520, | Ổ bi KOYO 28580 – 28520, |
Vòng bi KOYO 28580A – 28520, | Bạc đạn KOYO 28580A – 28520, | Ổ bi KOYO 28580A – 28520, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi HM88648/HM88610P
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG