Vòng bi HM804846/HM804811- HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi HM804846/HM804811
Bạc đạn 617/612 KOYO, | Vòng bi 617/612 KOYO, | Ổ bi 617/612 KOYO, |
Bạc đạn 617/612A KOYO, | Vòng bi 617/612A KOYO, | Ổ bi 617/612A KOYO, |
Bạc đạn 617/612V KOYO, | Vòng bi 617/612V KOYO, | Ổ bi 617/612V KOYO, |
Bạc đạn 617/614X KOYO, | Vòng bi 617/614X KOYO, | Ổ bi 617/614X KOYO, |
Bạc đạn 66187/66461 KOYO, | Vòng bi 66187/66461 KOYO, | Ổ bi 66187/66461 KOYO, |
Bạc đạn 66187/66462 KOYO, | Vòng bi 66187/66462 KOYO, | Ổ bi 66187/66462 KOYO, |
Bạc đạn 72188/72487 KOYO, | Vòng bi 72188/72487 KOYO, | Ổ bi 72188/72487 KOYO, |
Bạc đạn 72187/72487 KOYO, | Vòng bi 72187/72487 KOYO, | Ổ bi 72187/72487 KOYO, |
Bạc đạn 72187C/72487 KOYO, | Vòng bi 72187C/72487 KOYO, | Ổ bi 72187C/72487 KOYO, |
Bạc đạn 72188C/72487 KOYO, | Vòng bi 72188C/72487 KOYO, | Ổ bi 72188C/72487 KOYO, |
Bạc đạn 72187C/72500 KOYO, | Vòng bi 72187C/72500 KOYO, | Ổ bi 72187C/72500 KOYO, |
Bạc đạn 72188C/72500 KOYO, | Vòng bi 72188C/72500 KOYO, | Ổ bi 72188C/72500 KOYO, |
Bạc đạn HM804846/HM804810 KOYO, | Vòng bi HM804846/HM804810 KOYO, | Ổ bi HM804846/HM804810 KOYO, |
Bạc đạn HM804846/HM804811 KOYO, | Vòng bi HM804846/HM804811 KOYO, | Ổ bi HM804846/HM804811 KOYO, |
Bạc đạn HM907639/HM907614 KOYO, | Vòng bi HM907639/HM907614 KOYO, | Ổ bi HM907639/HM907614 KOYO, |
Bạc đạn HM907639/HM907616 KOYO, | Vòng bi HM907639/HM907616 KOYO, | Ổ bi HM907639/HM907616 KOYO, |
Bạc đạn M804049/M804010 KOYO, | Vòng bi M804049/M804010 KOYO, | Ổ bi M804049/M804010 KOYO, |
Bạc đạn M804048/M804010 KOYO, | Vòng bi M804048/M804010 KOYO, | Ổ bi M804048/M804010 KOYO, |
Bạc đạn 3781A/3726 KOYO, | Vòng bi 3781A/3726 KOYO, | Ổ bi 3781A/3726 KOYO, |
Bạc đạn HM804848A/HM804810 KOYO, | Vòng bi HM804848A/HM804810 KOYO, | Ổ bi HM804848A/HM804810 KOYO, |
Bạc đạn HM80484/ HM804810 KOYO, | Vòng bi HM80484/ HM804810 KOYO, | Ổ bi HM80484/ HM804810 KOYO, |
Bạc đạn HM80484/ HM804810 KOYO, | Vòng bi HM80484/ HM804810 KOYO, | Ổ bi HM80484/ HM804810 KOYO, |
Bạc đạn HM80484/ HM804811 KOYO, | Vòng bi HM80484/ HM804811 KOYO, | Ổ bi HM80484/ HM804811 KOYO, |
Bạc đạn HM804848A/HM804811 KOYO, | Vòng bi HM804848A/HM804811 KOYO, | Ổ bi HM804848A/HM804811 KOYO, |
Bạc đạn HM80484/ HM804811 KOYO, | Vòng bi HM80484/ HM804811 KOYO, | Ổ bi HM80484/ HM804811 KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi HM804846/HM804811
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)