Vòng bi HH506349/HH506311 TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi HH506349/HH506311
Vòng bi SKF HM88648-HM88610, | Bạc đạn SKF HM88648-HM88610, | Ổ bi SKF HM88648-HM88610, |
Vòng bi SKF HM88648X, | Bạc đạn SKF HM88648X, | Ổ bi SKF HM88648X, |
Vòng bi SKF HM88648X/HM88610, | Bạc đạn SKF HM88648X/HM88610, | Ổ bi SKF HM88648X/HM88610, |
Vòng bi SKF HM88648X-HM88610, | Bạc đạn SKF HM88648X-HM88610, | Ổ bi SKF HM88648X-HM88610, |
Vòng bi SKF HM903210, | Bạc đạn SKF HM903210, | Ổ bi SKF HM903210, |
Vòng bi SKF HM903216, | Bạc đạn SKF HM903216, | Ổ bi SKF HM903216, |
Vòng bi SKF HM903244, | Bạc đạn SKF HM903244, | Ổ bi SKF HM903244, |
Vòng bi SKF HM903244/HM903210, | Bạc đạn SKF HM903244/HM903210, | Ổ bi SKF HM903244/HM903210, |
Vòng bi SKF HM903244/HM903216, | Bạc đạn SKF HM903244/HM903216, | Ổ bi SKF HM903244/HM903216, |
Vòng bi SKF HM903244-HM903210, | Bạc đạn SKF HM903244-HM903210, | Ổ bi SKF HM903244-HM903210, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi HH506349/HH506311
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi HH506349/HH506311
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi HH506349/HH506311
Vòng bi SKF HM807044, | Bạc đạn SKF HM807044, | Ổ bi SKF HM807044, |
Vòng bi SKF HM807044/HM807010, | Bạc đạn SKF HM807044/HM807010, | Ổ bi SKF HM807044/HM807010, |
Vòng bi SKF HM807044/HM807010P, | Bạc đạn SKF HM807044/HM807010P, | Ổ bi SKF HM807044/HM807010P, |
Vòng bi SKF HM807044/HM807011, | Bạc đạn SKF HM807044/HM807011, | Ổ bi SKF HM807044/HM807011, |
Vòng bi SKF HM807044-HM807010, | Bạc đạn SKF HM807044-HM807010, | Ổ bi SKF HM807044-HM807010, |
Vòng bi SKF HM807044-HM807010P, | Bạc đạn SKF HM807044-HM807010P, | Ổ bi SKF HM807044-HM807010P, |
Vòng bi SKF HM807044-HM807011, | Bạc đạn SKF HM807044-HM807011, | Ổ bi SKF HM807044-HM807011, |
Vòng bi SKF HM88610, | Bạc đạn SKF HM88610, | Ổ bi SKF HM88610, |
Vòng bi SKF HM88648, | Bạc đạn SKF HM88648, | Ổ bi SKF HM88648, |
Vòng bi SKF HM88648/HM88610, | Bạc đạn SKF HM88648/HM88610, | Ổ bi SKF HM88648/HM88610, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi HH506349/HH506311
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG