Vòng bi ASAHI UCP204 Nhà nhập khẩu nhà phân phối gối đỡ gắn ổ bi thương Hiệu
GỐI ĐỠ VÒNG BI ASAHI, NTN, FYH, SKF, KOYO, NACHI, FAG, JIB, GLH
Hotline: 0961 363 183 – (028) 351 53 233
-
Giới thiệu về dòng Vòng bi ASAHI UCP204
Dạng Trục Đứng Vỏ gối bên ngoài hình dáng Omega bằng Gang chắc chắn,chịu lực, ít bị vỡ khi va đập có kí hiệu là P2….
Vòng bi bên trong được đúc bằng thép hợp kim, chịu lực, chịu nhiệt, bền ít mài mòn , ít nứt khi bị va đập mạnh được ký hiệu Là UC2…
Gối đỡ UCP là loai gối tự lựa – Vòng bi bên trong có thể tự lựa sang trái hoặc phải.
Bạc đạn UCP Bao gồm bạc đạn UC bên trong và vỏ gối P bên ngoài
Hình ảnh theo bản vẽ bên dưới
-
Bảng Cataloge Vòng bi ASAHI UCP204 vòng bi cách tra thông số kỹ thuật
Bạc đạn UCP313
bảng chi tiết Tra cứu thông số kỹ thuật gối đỡ UCP2..
-
Phương thức liên hệ mua hàng, đổi trả – Vòng bi ASAHI UCP204
– Hỗ trợ kỹ thuật hotline: 0961 363 183 -028 35151004
– Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
– Phương thức thanh toán: CK/TM
– Hình thức đổi trả:
Hàng chỉ được đổi trả trong ngày do các yếu tố sau:
Nhà cung cấp giao sai mã hàng, sai kích thước, chất lượng
Hàng bị rỉ sét hoặc vỡ, không đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bên mua kiểm tra hàng khi nhận hàng, nếu không đúng như yêu cầu thỏa thuận ban đầu thì chúng tôi trả lại tiền ngay.
-
Bảng tra mã số gối đỡ gắn ổ bi UCP – Vòng bi ASAHI UCP204
TIMKEN UCP201, | Vong bi TIMKEN UCP201, | Ổ bi TIMKEN UCP201, | Bearings TIMKEN UCP201, |
TIMKEN UCP202, | Vong bi TIMKEN UCP202, | Ổ bi TIMKEN UCP202, | Bearings TIMKEN UCP202, |
TIMKEN UCP203, | Vong bi TIMKEN UCP203, | Ổ bi TIMKEN UCP203, | Bearings TIMKEN UCP203, |
TIMKEN UCP204, | Vong bi TIMKEN UCP204, | Ổ bi TIMKEN UCP204, | Bearings TIMKEN UCP204, |
TIMKEN UCP205, | Vong bi TIMKEN UCP205, | Ổ bi TIMKEN UCP205, | Bearings TIMKEN UCP205, |
TIMKEN UCP206, | Vong bi TIMKEN UCP206, | Ổ bi TIMKEN UCP206, | Bearings TIMKEN UCP206, |
TIMKEN UCP207, | Vong bi TIMKEN UCP207, | Ổ bi TIMKEN UCP207, | Bearings TIMKEN UCP207, |
TIMKEN UCP208, | Vong bi TIMKEN UCP208, | Ổ bi TIMKEN UCP208, | Bearings TIMKEN UCP208, |
TIMKEN UCP209, | Vong bi TIMKEN UCP209, | Ổ bi TIMKEN UCP209, | Bearings TIMKEN UCP209, |
TIMKEN UCP210, | Vong bi TIMKEN UCP210, | Ổ bi TIMKEN UCP210, | Bearings TIMKEN UCP210, |
TIMKEN UCP211, | Vong bi TIMKEN UCP211, | Ổ bi TIMKEN UCP211, | Bearings TIMKEN UCP211, |
TIMKEN UCP212, | Vong bi TIMKEN UCP212, | Ổ bi TIMKEN UCP212, | Bearings TIMKEN UCP212, |
TIMKEN UCP213, | Vong bi TIMKEN UCP213, | Ổ bi TIMKEN UCP213, | Bearings TIMKEN UCP213, |
TIMKEN UCP214, | Vong bi TIMKEN UCP214, | Ổ bi TIMKEN UCP214, | Bearings TIMKEN UCP214, |