Vòng bi ASAHI UCP203 Nhà nhập khẩu nhà phân phối gối đỡ gắn ổ bi thương Hiệu
GỐI ĐỠ VÒNG BI ASAHI, NTN, FYH, SKF, KOYO, NACHI, FAG, JIB, GLH
Hotline: 0961 363 183 – (028) 351 53 233
-
Giới thiệu về dòng Vòng bi ASAHI UCP203
Dạng Trục Đứng Vỏ gối bên ngoài hình dáng Omega bằng Gang chắc chắn,chịu lực, ít bị vỡ khi va đập có kí hiệu là P2….
Vòng bi bên trong được đúc bằng thép hợp kim, chịu lực, chịu nhiệt, bền ít mài mòn , ít nứt khi bị va đập mạnh được ký hiệu Là UC2…
Gối đỡ UCP là loai gối tự lựa – Vòng bi bên trong có thể tự lựa sang trái hoặc phải.
Bạc đạn UCP Bao gồm bạc đạn UC bên trong và vỏ gối P bên ngoài
Hình ảnh theo bản vẽ bên dưới
-
Bảng Cataloge Vòng bi ASAHI UCP203 vòng bi cách tra thông số kỹ thuật
Bạc đạn UCP313
bảng chi tiết Tra cứu thông số kỹ thuật gối đỡ UCP2..
-
Phương thức liên hệ mua hàng, đổi trả – Vòng bi ASAHI UCP203
– Hỗ trợ kỹ thuật hotline: 0961 363 183 -028 35151004
– Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
– Phương thức thanh toán: CK/TM
– Hình thức đổi trả:
Hàng chỉ được đổi trả trong ngày do các yếu tố sau:
Nhà cung cấp giao sai mã hàng, sai kích thước, chất lượng
Hàng bị rỉ sét hoặc vỡ, không đúng yêu cầu kỹ thuật.
Bên mua kiểm tra hàng khi nhận hàng, nếu không đúng như yêu cầu thỏa thuận ban đầu thì chúng tôi trả lại tiền ngay.
-
Bảng tra mã số gối đỡ gắn ổ bi UCP – Vòng bi ASAHI UCP203
UCP215 TIMKEN, | Vong bi UCP215 TIMKEN, | Ổ bi UCP215 TIMKEN, | Bearings UCP215 TIMKEN, |
UCP216 TIMKEN, | Vong bi UCP216 TIMKEN, | Ổ bi UCP216 TIMKEN, | Bearings UCP216 TIMKEN, |
UCP217 TIMKEN, | Vong bi UCP217 TIMKEN, | Ổ bi UCP217 TIMKEN, | Bearings UCP217 TIMKEN, |
UCP218 TIMKEN, | Vong bi UCP218 TIMKEN, | Ổ bi UCP218 TIMKEN, | Bearings UCP218 TIMKEN, |
UCP220 TIMKEN, | Vong bi UCP220 TIMKEN, | Ổ bi UCP220 TIMKEN, | Bearings UCP220 TIMKEN, |
UCP305 TIMKEN, | Vong bi UCP305 TIMKEN, | Ổ bi UCP305 TIMKEN, | Bearings UCP305 TIMKEN, |
UCP306 TIMKEN, | Vong bi UCP306 TIMKEN, | Ổ bi UCP306 TIMKEN, | Bearings UCP306 TIMKEN, |
UCP307 TIMKEN, | Vong bi UCP307 TIMKEN, | Ổ bi UCP307 TIMKEN, | Bearings UCP307 TIMKEN, |
UCP308 TIMKEN, | Vong bi UCP308 TIMKEN, | Ổ bi UCP308 TIMKEN, | Bearings UCP308 TIMKEN, |
UCP309 TIMKEN, | Vong bi UCP309 TIMKEN, | Ổ bi UCP309 TIMKEN, | Bearings UCP309 TIMKEN, |
UCP310 TIMKEN, | Vong bi UCP310 TIMKEN, | Ổ bi UCP310 TIMKEN, | Bearings UCP310 TIMKEN, |
UCP311 TIMKEN, | Vong bi UCP311 TIMKEN, | Ổ bi UCP311 TIMKEN, | Bearings UCP311 TIMKEN, |
UCP312 TIMKEN, | Vong bi UCP312 TIMKEN, | Ổ bi UCP312 TIMKEN, | Bearings UCP312 TIMKEN, |