Vòng bi 80752305 – Hotline : 0961 363 183 – Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
Nhà nhập khẩu, phân phối chính thức, cam kết chất lượng chính hảng, giá rẻ,giao hàng miễn phí toàn quốc.
1.Bạc đạn vòng bi ổ bi giảm giá Vòng bi 80752305
VÒNG BI 80752202 SKF, | BẠC ĐẠN 80752202 SKF, | Ổ BI 80752202 SKF, | 80752202, |
VÒNG BI 80752202K SKF, | BẠC ĐẠN 80752202K SKF, | Ổ BI 80752202K SKF, | 80752202K, |
VÒNG BI 180752202 SKF, | BẠC ĐẠN 180752202 SKF, | Ổ BI 180752202 SKF, | 180752202, |
VÒNG BI 80752307 SKF, | BẠC ĐẠN 80752307 SKF, | Ổ BI 80752307 SKF, | 80752307, |
VÒNG BI 80712201 SKF, | BẠC ĐẠN 80712201 SKF, | Ổ BI 80712201 SKF, | 80712201, |
VÒNG BI 180712201 SKF, | BẠC ĐẠN 180712201 SKF, | Ổ BI 180712201 SKF, | 180712201, |
VÒNG BI 80752904 SKF, | BẠC ĐẠN 80752904 SKF, | Ổ BI 80752904 SKF, | 80752904, |
VÒNG BI 180752307K SKF, | BẠC ĐẠN 180752307K SKF, | Ổ BI 180752307K SKF, | 180752307K, |
VÒNG BI 80752305 SKF, | BẠC ĐẠN 80752305 SKF, | Ổ BI 80752305 SKF, | 80752305, |
VÒNG BI 6807ZZCM SKF, | BẠC ĐẠN 6807ZZCM SKF, | Ổ BI 6807ZZCM SKF, | 6807ZZCM, |
2. Tuổi thọ của Vòng bi 80752305, vòng bi hộp số
-
Tuổi thọ làm việc của cùng một vòng bi
Tuổi thọ vòng bi được sử dụng cho một vài ứng dụng khác nhau sẽ không giống nhau.
Về mặt kỹ thuật, tuổi thọ của vòng bi được xác định bằng số vòng quay và biến đổi (chịu ảnh hưởng)
tùy theo: tải trọng (nặng hay nhẹ, đều hay không đều), nhiêt độ làm việc (cao hay thấp), môi trường làm việc (bụi bẩn, ẩm ướt, hoá chất,… ).
-
Cách tra mỡ vòng bi
Đối với vòng bi côn không có nắp chắn nên có thể dùng tra mỡ theo định kỳ hoặc dùng hệ thống bơm mỡ tự động.
Tùy vào tốc độ vận hành của máy và sự sinh nhiệt của máy mà ta chọn loại mỡ bôi trơn hoặc nhớt cho phù hợp.
Mỡ bò chiụ nhiệt các bạn phân biệt rõ – Nhiệt độ làm việc thường xuyên và nhiệt độ làm việc nhỏ giọt
– Độ C và độ F…
Đê chọn cho máy loại mỡ phù hợp .
3. Bảng mã số Bạc đạn lệch tâm Vòng bi 80752305
VÒNG BI 80752202 NTN, | BẠC ĐẠN 80752202 NTN, | Ổ BI 80752202 NTN, | 80752202, |
VÒNG BI 80752202K NTN, | BẠC ĐẠN 80752202K NTN, | Ổ BI 80752202K NTN, | 80752202K, |
VÒNG BI 180752202 NTN, | BẠC ĐẠN 180752202 NTN, | Ổ BI 180752202 NTN, | 180752202, |
VÒNG BI 80752307 NTN, | BẠC ĐẠN 80752307 NTN, | Ổ BI 80752307 NTN, | 80752307, |
VÒNG BI 80712201 NTN, | BẠC ĐẠN 80712201 NTN, | Ổ BI 80712201 NTN, | 80712201, |
VÒNG BI 180712201 NTN, | BẠC ĐẠN 180712201 NTN, | Ổ BI 180712201 NTN, | 180712201, |
VÒNG BI 80752904 NTN, | BẠC ĐẠN 80752904 NTN, | Ổ BI 80752904 NTN, | 80752904, |
VÒNG BI 180752307K NTN, | BẠC ĐẠN 180752307K NTN, | Ổ BI 180752307K NTN, | 180752307K, |
VÒNG BI 80752305 NTN, | BẠC ĐẠN 80752305 NTN, | Ổ BI 80752305 NTN, | 80752305, |
VÒNG BI 6807ZZCM NTN, | BẠC ĐẠN 6807ZZCM NTN, | Ổ BI 6807ZZCM NTN, | 6807ZZCM, |