Vòng bi 59187/59425 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 59187/59425
Bac dan 416/412A-KOYO, | Vong bi 416/412A-KOYO, | Bạc đạn KOYO-416/412A, |
Bac dan 416/413-KOYO, | Vong bi 416/413-KOYO, | Bạc đạn KOYO-416/413, |
Bac dan 416/413X-KOYO, | Vong bi 416/413X-KOYO, | Bạc đạn KOYO-416/413X, |
Bac dan 416/414-KOYO, | Vong bi 416/414-KOYO, | Bạc đạn KOYO-416/414, |
Bac dan 416/414A-KOYO, | Vong bi 416/414A-KOYO, | Bạc đạn KOYO-416/414A, |
Bac dan 416/414X-KOYO, | Vong bi 416/414X-KOYO, | Bạc đạn KOYO-416/414X, |
Bac dan 15116/15243-KOYO, | Vong bi 15116/15243-KOYO, | Bạc đạn KOYO-15116/15243, |
Bac dan 15116/15244-KOYO, | Vong bi 15116/15244-KOYO, | Bạc đạn KOYO-15116/15244, |
Bac dan 15116/15245-KOYO, | Vong bi 15116/15245-KOYO, | Bạc đạn KOYO-15116/15245, |
Bac dan 15116/15249-KOYO, | Vong bi 15116/15249-KOYO, | Bạc đạn KOYO-15116/15249, |
Bac dan 15116/15250-KOYO, | Vong bi 15116/15250-KOYO, | Bạc đạn KOYO-15116/15250, |
Bac dan M38549H/M38510-KOYO, | Vong bi M38549H/M38510-KOYO, | Bạc đạn KOYO-M38549H/M38510, |
Bac dan M38549 /38511-KOYO, | Vong bi M38549 /38511-KOYO, | Bạc đạn KOYO-M38549 /38511, |
Bac dan M38549H/M38511-KOYO, | Vong bi M38549H/M38511-KOYO, | Bạc đạn KOYO-M38549H/M38511, |
Bac dan M38549/M38512-KOYO, | Vong bi M38549/M38512-KOYO, | Bạc đạn KOYO-M38549/M38512, |
Bac dan M38549/M38514-KOYO, | Vong bi M38549/M38514-KOYO, | Bạc đạn KOYO-M38549/M38514, |
Bac dan 335/333-KOYO, | Vong bi 335/333-KOYO, | Bạc đạn KOYO-335/333, |
Bac dan 343/333AS-KOYO, | Vong bi 343/333AS-KOYO, | Bạc đạn KOYO-343/333AS, |
Bac dan 14139/14272-KOYO, | Vong bi 14139/14272-KOYO, | Bạc đạn KOYO-14139/14272, |
Bac dan 14139/14273-KOYO, | Vong bi 14139/14273-KOYO, | Bạc đạn KOYO-14139/14273, |
Bac dan 14139/14274-KOYO, | Vong bi 14139/14274-KOYO, | Bạc đạn KOYO-14139/14274, |
Bac dan 14139/14274A-KOYO, | Vong bi 14139/14274A-KOYO, | Bạc đạn KOYO-14139/14274A, |
Bac dan 14139/14276-KOYO, | Vong bi 14139/14276-KOYO, | Bạc đạn KOYO-14139/14276, |
Bac dan 14139/14277-KOYO, | Vong bi 14139/14277-KOYO, | Bạc đạn KOYO-14139/14277, |
Bac dan 14139/14282-KOYO, | Vong bi 14139/14282-KOYO, | Bạc đạn KOYO-14139/14282, |
Bac dan 14139/14283-KOYO, | Vong bi 14139/14283-KOYO, | Bạc đạn KOYO-14139/14283, |
Bac dan 14139/14284-KOYO, | Vong bi 14139/14284-KOYO, | Bạc đạn KOYO-14139/14284, |
Bac dan 14139/14299-KOYO, | Vong bi 14139/14299-KOYO, | Bạc đạn KOYO-14139/14299, |
Bac dan 19138/19262-KOYO, | Vong bi 19138/19262-KOYO, | Bạc đạn KOYO-19138/19262, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 59187/59425
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)