Vòng bi 55187C/55437 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 55187C/55437
Bạc đạn 15117X/15244-KOYO, | Vòng bi 15117X/15244-KOYO, | Ổ bi 15117X/15244-KOYO, |
Bạc đạn 15117X/15245-KOYO, | Vòng bi 15117X/15245-KOYO, | Ổ bi 15117X/15245-KOYO, |
Bạc đạn 15117X/15249-KOYO, | Vòng bi 15117X/15249-KOYO, | Ổ bi 15117X/15249-KOYO, |
Bạc đạn 15117X/15250-KOYO, | Vòng bi 15117X/15250-KOYO, | Ổ bi 15117X/15250-KOYO, |
Bạc đạn 15117X/15250RB-KOYO, | Vòng bi 15117X/15250RB-KOYO, | Ổ bi 15117X/15250RB-KOYO, |
Bạc đạn 15117X/15250X-KOYO, | Vòng bi 15117X/15250X-KOYO, | Ổ bi 15117X/15250X-KOYO, |
Bạc đạn 17118/17244-KOYO, | Vòng bi 17118/17244-KOYO, | Ổ bi 17118/17244-KOYO, |
Bạc đạn 2560X/2520-KOYO, | Vòng bi 2560X/2520-KOYO, | Ổ bi 2560X/2520-KOYO, |
Bạc đạn 2586/2520-KOYO, | Vòng bi 2586/2520-KOYO, | Ổ bi 2586/2520-KOYO, |
Bạc đạn 2586/2520A-KOYO, | Vòng bi 2586/2520A-KOYO, | Ổ bi 2586/2520A-KOYO, |
Bạc đạn 2560X/2520A-KOYO, | Vòng bi 2560X/2520A-KOYO, | Ổ bi 2560X/2520A-KOYO, |
Bạc đạn 2586/2523-KOYO, | Vòng bi 2586/2523-KOYO, | Ổ bi 2586/2523-KOYO, |
Bạc đạn 2560X/2523-KOYO, | Vòng bi 2560X/2523-KOYO, | Ổ bi 2560X/2523-KOYO, |
Bạc đạn 2560X/2523-S-KOYO, | Vòng bi 2560X/2523-S-KOYO, | Ổ bi 2560X/2523-S-KOYO, |
Bạc đạn 2560X/2525-KOYO, | Vòng bi 2560X/2525-KOYO, | Ổ bi 2560X/2525-KOYO, |
Bạc đạn 2586/2525-KOYO, | Vòng bi 2586/2525-KOYO, | Ổ bi 2586/2525-KOYO, |
Bạc đạn 2586/2526X-KOYO, | Vòng bi 2586/2526X-KOYO, | Ổ bi 2586/2526X-KOYO, |
Bạc đạn 2560X/2526X-KOYO, | Vòng bi 2560X/2526X-KOYO, | Ổ bi 2560X/2526X-KOYO, |
Bạc đạn 2586/2530-KOYO, | Vòng bi 2586/2530-KOYO, | Ổ bi 2586/2530-KOYO, |
Bạc đạn 2560X/2530-KOYO, | Vòng bi 2560X/2530-KOYO, | Ổ bi 2560X/2530-KOYO, |
Bạc đạn 26118/26283-S-KOYO, | Vòng bi 26118/26283-S-KOYO, | Ổ bi 26118/26283-S-KOYO, |
Bạc đạn 319/312-KOYO, | Vòng bi 319/312-KOYO, | Ổ bi 319/312-KOYO, |
Bạc đạn 3190/3120-KOYO, | Vòng bi 3190/3120-KOYO, | Ổ bi 3190/3120-KOYO, |
Bạc đạn 3190/3126-KOYO, | Vòng bi 3190/3126-KOYO, | Ổ bi 3190/3126-KOYO, |
Bạc đạn 3190/3129-KOYO, | Vòng bi 3190/3129-KOYO, | Ổ bi 3190/3129-KOYO, |
Bạc đạn 319/313-KOYO, | Vòng bi 319/313-KOYO, | Ổ bi 319/313-KOYO, |
Bạc đạn 3190/3130-KOYO, | Vòng bi 3190/3130-KOYO, | Ổ bi 3190/3130-KOYO, |
Bạc đạn 416/412-KOYO, | Vòng bi 416/412-KOYO, | Ổ bi 416/412-KOYO, |
Bạc đạn 416/412A-KOYO, | Vòng bi 416/412A-KOYO, | Ổ bi 416/412A-KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3. Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 55187C/55437
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)