Vòng bi 55187C/55434 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 55187C/55434
Bạc đạn 19138/19268-KOYO, | Vòng bi 19138/19268-KOYO, | Ổ bi 19138/19268-KOYO, |
Bạc đạn 19138/19269-KOYO, | Vòng bi 19138/19269-KOYO, | Ổ bi 19138/19269-KOYO, |
Bạc đạn 19138/19281-KOYO, | Vòng bi 19138/19281-KOYO, | Ổ bi 19138/19281-KOYO, |
Bạc đạn 19138/19282-KOYO, | Vòng bi 19138/19282-KOYO, | Ổ bi 19138/19282-KOYO, |
Bạc đạn 19138/19283-KOYO, | Vòng bi 19138/19283-KOYO, | Ổ bi 19138/19283-KOYO, |
Bạc đạn 19138/19283X-KOYO, | Vòng bi 19138/19283X-KOYO, | Ổ bi 19138/19283X-KOYO, |
Bạc đạn 2775/2720-KOYO, | Vòng bi 2775/2720-KOYO, | Ổ bi 2775/2720-KOYO, |
Bạc đạn 2775/2726-KOYO, | Vòng bi 2775/2726-KOYO, | Ổ bi 2775/2726-KOYO, |
Bạc đạn 2775/2729-KOYO, | Vòng bi 2775/2729-KOYO, | Ổ bi 2775/2729-KOYO, |
Bạc đạn 2775/2729X-KOYO, | Vòng bi 2775/2729X-KOYO, | Ổ bi 2775/2729X-KOYO, |
Bạc đạn 2775/2731-KOYO, | Vòng bi 2775/2731-KOYO, | Ổ bi 2775/2731-KOYO, |
Bạc đạn 2775/2734-KOYO, | Vòng bi 2775/2734-KOYO, | Ổ bi 2775/2734-KOYO, |
Bạc đạn 3383/3331-KOYO, | Vòng bi 3383/3331-KOYO, | Ổ bi 3383/3331-KOYO, |
Bạc đạn 3384/3339-KOYO, | Vòng bi 3384/3339-KOYO, | Ổ bi 3384/3339-KOYO, |
Bạc đạn 3383/3339-KOYO, | Vòng bi 3383/3339-KOYO, | Ổ bi 3383/3339-KOYO, |
Bạc đạn 342/333A-KOYO, | Vòng bi 342/333A-KOYO, | Ổ bi 342/333A-KOYO, |
Bạc đạn 342A/333A-KOYO, | Vòng bi 342A/333A-KOYO, | Ổ bi 342A/333A-KOYO, |
Bạc đạn 336/333A-KOYO, | Vòng bi 336/333A-KOYO, | Ổ bi 336/333A-KOYO, |
Bạc đạn 3576/3520-KOYO, | Vòng bi 3576/3520-KOYO, | Ổ bi 3576/3520-KOYO, |
Bạc đạn 3577/3520-KOYO, | Vòng bi 3577/3520-KOYO, | Ổ bi 3577/3520-KOYO, |
Bạc đạn 3585/3520-KOYO, | Vòng bi 3585/3520-KOYO, | Ổ bi 3585/3520-KOYO, |
Bạc đạn 3577/3525-KOYO, | Vòng bi 3577/3525-KOYO, | Ổ bi 3577/3525-KOYO, |
Bạc đạn 3576/3525-KOYO, | Vòng bi 3576/3525-KOYO, | Ổ bi 3576/3525-KOYO, |
Bạc đạn 3585/3525-KOYO, | Vòng bi 3585/3525-KOYO, | Ổ bi 3585/3525-KOYO, |
Bạc đạn 3577/3526-KOYO, | Vòng bi 3577/3526-KOYO, | Ổ bi 3577/3526-KOYO, |
Bạc đạn 3576/3526-KOYO, | Vòng bi 3576/3526-KOYO, | Ổ bi 3576/3526-KOYO, |
Bạc đạn 3585/3526-KOYO, | Vòng bi 3585/3526-KOYO, | Ổ bi 3585/3526-KOYO, |
Bạc đạn 3577/3530-KOYO, | Vòng bi 3577/3530-KOYO, | Ổ bi 3577/3530-KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 55187C/55434
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)