Vòng bi 545/533A – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 545/533A
Ổ bi KOYO M804048/M804010, | Vòng bi KOYO M804048/M804010, | Bac dan KOYO M804048/M804010, |
Ổ bi KOYO 3781A/3726, | Vòng bi KOYO 3781A/3726, | Bac dan KOYO 3781A/3726, |
Ổ bi KOYO HM804848A/HM804810, | Vòng bi KOYO HM804848A/HM804810, | Bac dan KOYO HM804848A/HM804810, |
Ổ bi KOYO HM80484/ HM804810, | Vòng bi KOYO HM80484/ HM804810, | Bac dan KOYO HM80484/ HM804810, |
Ổ bi KOYO HM80484/ HM804810, | Vòng bi KOYO HM80484/ HM804810, | Bac dan KOYO HM80484/ HM804810, |
Ổ bi KOYO HM80484/ HM804811, | Vòng bi KOYO HM80484/ HM804811, | Bac dan KOYO HM80484/ HM804811, |
Ổ bi KOYO HM804848A/HM804811, | Vòng bi KOYO HM804848A/HM804811, | Bac dan KOYO HM804848A/HM804811, |
Ổ bi KOYO HM80484/ HM804811, | Vòng bi KOYO HM80484/ HM804811, | Bac dan KOYO HM80484/ HM804811, |
Ổ bi KOYO 365/S/362A, | Vòng bi KOYO 365/S/362A, | Bac dan KOYO 365/S/362A, |
Ổ bi KOYO 365/S/362X, | Vòng bi KOYO 365/S/362X, | Bac dan KOYO 365/S/362X, |
Ổ bi KOYO 3781/3720, | Vòng bi KOYO 3781/3720, | Bac dan KOYO 3781/3720, |
Ổ bi KOYO 3781/3720V, | Vòng bi KOYO 3781/3720V, | Bac dan KOYO 3781/3720V, |
Ổ bi KOYO 3781/3726, | Vòng bi KOYO 3781/3726, | Bac dan KOYO 3781/3726, |
Ổ bi KOYO 3781/3727, | Vòng bi KOYO 3781/3727, | Bac dan KOYO 3781/3727, |
Ổ bi KOYO 3781/3730, | Vòng bi KOYO 3781/3730, | Bac dan KOYO 3781/3730, |
Ổ bi KOYO 3781/3732, | Vòng bi KOYO 3781/3732, | Bac dan KOYO 3781/3732, |
Ổ bi KOYO 3781/3733, | Vòng bi KOYO 3781/3733, | Bac dan KOYO 3781/3733, |
Ổ bi KOYO 3781/3735, | Vòng bi KOYO 3781/3735, | Bac dan KOYO 3781/3735, |
Ổ bi KOYO 545/532, | Vòng bi KOYO 545/532, | Bac dan KOYO 545/532, |
Ổ bi KOYO 5395V/5320, | Vòng bi KOYO 5395V/5320, | Bac dan KOYO 5395V/5320, |
Ổ bi KOYO 5395/5320, | Vòng bi KOYO 5395/5320, | Bac dan KOYO 5395/5320, |
Ổ bi KOYO 545/532A, | Vòng bi KOYO 545/532A, | Bac dan KOYO 545/532A, |
Ổ bi KOYO 545/532X, | Vòng bi KOYO 545/532X, | Bac dan KOYO 545/532X, |
Ổ bi KOYO 545/532XA, | Vòng bi KOYO 545/532XA, | Bac dan KOYO 545/532XA, |
Ổ bi KOYO 5395/5335, | Vòng bi KOYO 5395/5335, | Bac dan KOYO 5395/5335, |
Ổ bi KOYO 5395V/5335, | Vòng bi KOYO 5395V/5335, | Bac dan KOYO 5395V/5335, |
Ổ bi KOYO 5395/5335V, | Vòng bi KOYO 5395/5335V, | Bac dan KOYO 5395/5335V, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 545/533A
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)