Vòng bi 5395V/5320 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 5395V/5320
Ổ bi KOYO 2775/2726, | Vòng bi KOYO 2775/2726, | Bac dan KOYO 2775/2726, |
Ổ bi KOYO 2775/2729, | Vòng bi KOYO 2775/2729, | Bac dan KOYO 2775/2729, |
Ổ bi KOYO 2775/2729X, | Vòng bi KOYO 2775/2729X, | Bac dan KOYO 2775/2729X, |
Ổ bi KOYO 2775/2731, | Vòng bi KOYO 2775/2731, | Bac dan KOYO 2775/2731, |
Ổ bi KOYO 2775/2734, | Vòng bi KOYO 2775/2734, | Bac dan KOYO 2775/2734, |
Ổ bi KOYO 2775/2735X, | Vòng bi KOYO 2775/2735X, | Bac dan KOYO 2775/2735X, |
Ổ bi KOYO 2775/2736, | Vòng bi KOYO 2775/2736, | Bac dan KOYO 2775/2736, |
Ổ bi KOYO 28138/28300, | Vòng bi KOYO 28138/28300, | Bac dan KOYO 28138/28300, |
Ổ bi KOYO 28138/28300X, | Vòng bi KOYO 28138/28300X, | Bac dan KOYO 28138/28300X, |
Ổ bi KOYO 28138/28315, | Vòng bi KOYO 28138/28315, | Bac dan KOYO 28138/28315, |
Ổ bi KOYO 28138/28317, | Vòng bi KOYO 28138/28317, | Bac dan KOYO 28138/28317, |
Ổ bi KOYO L68149/L68110, | Vòng bi KOYO L68149/L68110, | Bac dan KOYO L68149/L68110, |
Ổ bi KOYO L68149A/L68110, | Vòng bi KOYO L68149A/L68110, | Bac dan KOYO L68149A/L68110, |
Ổ bi KOYO L68149P/L68110, | Vòng bi KOYO L68149P/L68110, | Bac dan KOYO L68149P/L68110, |
Ổ bi KOYO L68149P/L68111, | Vòng bi KOYO L68149P/L68111, | Bac dan KOYO L68149P/L68111, |
Ổ bi KOYO L68149H/L68111, | Vòng bi KOYO L68149H/L68111, | Bac dan KOYO L68149H/L68111, |
Ổ bi KOYO L68149/L68111, | Vòng bi KOYO L68149/L68111, | Bac dan KOYO L68149/L68111, |
Ổ bi KOYO L68149A/L68111, | Vòng bi KOYO L68149A/L68111, | Bac dan KOYO L68149A/L68111, |
Ổ bi KOYO L68149A/L68111P, | Vòng bi KOYO L68149A/L68111P, | Bac dan KOYO L68149A/L68111P, |
Ổ bi KOYO L68149/L68111P, | Vòng bi KOYO L68149/L68111P, | Bac dan KOYO L68149/L68111P, |
Ổ bi KOYO L68149P/L68111P, | Vòng bi KOYO L68149P/L68111P, | Bac dan KOYO L68149P/L68111P, |
Ổ bi KOYO L68149/L68116, | Vòng bi KOYO L68149/L68116, | Bac dan KOYO L68149/L68116, |
Ổ bi KOYO L68149P/L68116, | Vòng bi KOYO L68149P/L68116, | Bac dan KOYO L68149P/L68116, |
Ổ bi KOYO L68149A/L68116, | Vòng bi KOYO L68149A/L68116, | Bac dan KOYO L68149A/L68116, |
Ổ bi KOYO LM78349/LM78310A, | Vòng bi KOYO LM78349/LM78310A, | Bac dan KOYO LM78349/LM78310A, |
Ổ bi KOYO LM78349A/LM78310A, | Vòng bi KOYO LM78349A/LM78310A, | Bac dan KOYO LM78349A/LM78310A, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 5395V/5320
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)