Vòng bi 53162/53377- HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 53162/53377
Bạc đạn 2775/2726 KOYO, | Vòng bi 2775/2726 KOYO, | Ổ bi 2775/2726 KOYO, |
Bạc đạn 2775/2729 KOYO, | Vòng bi 2775/2729 KOYO, | Ổ bi 2775/2729 KOYO, |
Bạc đạn 2775/2729X KOYO, | Vòng bi 2775/2729X KOYO, | Ổ bi 2775/2729X KOYO, |
Bạc đạn 2775/2731 KOYO, | Vòng bi 2775/2731 KOYO, | Ổ bi 2775/2731 KOYO, |
Bạc đạn 2775/2734 KOYO, | Vòng bi 2775/2734 KOYO, | Ổ bi 2775/2734 KOYO, |
Bạc đạn 2775/2735X KOYO, | Vòng bi 2775/2735X KOYO, | Ổ bi 2775/2735X KOYO, |
Bạc đạn 2775/2736 KOYO, | Vòng bi 2775/2736 KOYO, | Ổ bi 2775/2736 KOYO, |
Bạc đạn 28138/28300 KOYO, | Vòng bi 28138/28300 KOYO, | Ổ bi 28138/28300 KOYO, |
Bạc đạn 28138/28300X KOYO, | Vòng bi 28138/28300X KOYO, | Ổ bi 28138/28300X KOYO, |
Bạc đạn 28138/28315 KOYO, | Vòng bi 28138/28315 KOYO, | Ổ bi 28138/28315 KOYO, |
Bạc đạn 28138/28317 KOYO, | Vòng bi 28138/28317 KOYO, | Ổ bi 28138/28317 KOYO, |
Bạc đạn L68149/L68110 KOYO, | Vòng bi L68149/L68110 KOYO, | Ổ bi L68149/L68110 KOYO, |
Bạc đạn L68149A/L68110 KOYO, | Vòng bi L68149A/L68110 KOYO, | Ổ bi L68149A/L68110 KOYO, |
Bạc đạn L68149P/L68110 KOYO, | Vòng bi L68149P/L68110 KOYO, | Ổ bi L68149P/L68110 KOYO, |
Bạc đạn L68149P/L68111 KOYO, | Vòng bi L68149P/L68111 KOYO, | Ổ bi L68149P/L68111 KOYO, |
Bạc đạn L68149H/L68111 KOYO, | Vòng bi L68149H/L68111 KOYO, | Ổ bi L68149H/L68111 KOYO, |
Bạc đạn L68149/L68111 KOYO, | Vòng bi L68149/L68111 KOYO, | Ổ bi L68149/L68111 KOYO, |
Bạc đạn L68149A/L68111 KOYO, | Vòng bi L68149A/L68111 KOYO, | Ổ bi L68149A/L68111 KOYO, |
Bạc đạn L68149A/L68111P KOYO, | Vòng bi L68149A/L68111P KOYO, | Ổ bi L68149A/L68111P KOYO, |
Bạc đạn L68149/L68111P KOYO, | Vòng bi L68149/L68111P KOYO, | Ổ bi L68149/L68111P KOYO, |
Bạc đạn L68149P/L68111P KOYO, | Vòng bi L68149P/L68111P KOYO, | Ổ bi L68149P/L68111P KOYO, |
Bạc đạn L68149/L68116 KOYO, | Vòng bi L68149/L68116 KOYO, | Ổ bi L68149/L68116 KOYO, |
Bạc đạn L68149P/L68116 KOYO, | Vòng bi L68149P/L68116 KOYO, | Ổ bi L68149P/L68116 KOYO, |
Bạc đạn L68149A/L68116 KOYO, | Vòng bi L68149A/L68116 KOYO, | Ổ bi L68149A/L68116 KOYO, |
Bạc đạn LM78349/LM78310A KOYO, | Vòng bi LM78349/LM78310A KOYO, | Ổ bi LM78349/LM78310A KOYO, |
Bạc đạn LM78349A/LM78310A KOYO, | Vòng bi LM78349A/LM78310A KOYO, | Ổ bi LM78349A/LM78310A KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 53162/53377
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)