Vòng bi 53162/53375 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 53162/53375
Bạc đạn LM78349/LM78310C KOYO, | Vòng bi LM78349/LM78310C KOYO, | Ổ bi LM78349/LM78310C KOYO, |
Bạc đạn LM78349A/LM78310C KOYO, | Vòng bi LM78349A/LM78310C KOYO, | Ổ bi LM78349A/LM78310C KOYO, |
Bạc đạn M38547/M38510 KOYO, | Vòng bi M38547/M38510 KOYO, | Ổ bi M38547/M38510 KOYO, |
Bạc đạn M38547/M38511 KOYO, | Vòng bi M38547/M38511 KOYO, | Ổ bi M38547/M38511 KOYO, |
Bạc đạn 14139X/14272 KOYO, | Vòng bi 14139X/14272 KOYO, | Ổ bi 14139X/14272 KOYO, |
Bạc đạn 14139X/14273 KOYO, | Vòng bi 14139X/14273 KOYO, | Ổ bi 14139X/14273 KOYO, |
Bạc đạn 14139X/14274 KOYO, | Vòng bi 14139X/14274 KOYO, | Ổ bi 14139X/14274 KOYO, |
Bạc đạn 14139X/14274A KOYO, | Vòng bi 14139X/14274A KOYO, | Ổ bi 14139X/14274A KOYO, |
Bạc đạn 14139X/14274-S KOYO, | Vòng bi 14139X/14274-S KOYO, | Ổ bi 14139X/14274-S KOYO, |
Bạc đạn 14139X/14276 KOYO, | Vòng bi 14139X/14276 KOYO, | Ổ bi 14139X/14276 KOYO, |
Bạc đạn 14139X/14277 KOYO, | Vòng bi 14139X/14277 KOYO, | Ổ bi 14139X/14277 KOYO, |
Bạc đạn 14139X/14282 KOYO, | Vòng bi 14139X/14282 KOYO, | Ổ bi 14139X/14282 KOYO, |
Bạc đạn 14139X/14283 KOYO, | Vòng bi 14139X/14283 KOYO, | Ổ bi 14139X/14283 KOYO, |
Bạc đạn 14139X/14284 KOYO, | Vòng bi 14139X/14284 KOYO, | Ổ bi 14139X/14284 KOYO, |
Bạc đạn 14139X/14299 KOYO, | Vòng bi 14139X/14299 KOYO, | Ổ bi 14139X/14299 KOYO, |
Bạc đạn 19138X/19262 KOYO, | Vòng bi 19138X/19262 KOYO, | Ổ bi 19138X/19262 KOYO, |
Bạc đạn 19138X/19268 KOYO, | Vòng bi 19138X/19268 KOYO, | Ổ bi 19138X/19268 KOYO, |
Bạc đạn 19138X/19268X KOYO, | Vòng bi 19138X/19268X KOYO, | Ổ bi 19138X/19268X KOYO, |
Bạc đạn 19138X/19269 KOYO, | Vòng bi 19138X/19269 KOYO, | Ổ bi 19138X/19269 KOYO, |
Bạc đạn 3383/3331 KOYO, | Vòng bi 3383/3331 KOYO, | Ổ bi 3383/3331 KOYO, |
Bạc đạn 3384/3339 KOYO, | Vòng bi 3384/3339 KOYO, | Ổ bi 3384/3339 KOYO, |
Bạc đạn 3383/3339 KOYO, | Vòng bi 3383/3339 KOYO, | Ổ bi 3383/3339 KOYO, |
Bạc đạn 342/333A KOYO, | Vòng bi 342/333A KOYO, | Ổ bi 342/333A KOYO, |
Bạc đạn 342A/333A KOYO, | Vòng bi 342A/333A KOYO, | Ổ bi 342A/333A KOYO, |
Bạc đạn 336/333A KOYO, | Vòng bi 336/333A KOYO, | Ổ bi 336/333A KOYO, |
Bạc đạn 3576/3520 KOYO, | Vòng bi 3576/3520 KOYO, | Ổ bi 3576/3520 KOYO, |
Bạc đạn 3577/3520 KOYO, | Vòng bi 3577/3520 KOYO, | Ổ bi 3577/3520 KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 53162/53375
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)