Vòng bi 52400/52618- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 52400/52618
Vòng bi 14116/14274A KOYO, | Bạc đạn 14116/14274A KOYO, | Ổ bi 14116/14274A KOYO, |
Vòng bi 14116/14276 KOYO, | Bạc đạn 14116/14276 KOYO, | Ổ bi 14116/14276 KOYO, |
Vòng bi 14116/14277 KOYO, | Bạc đạn 14116/14277 KOYO, | Ổ bi 14116/14277 KOYO, |
Vòng bi 14116/14282 KOYO, | Bạc đạn 14116/14282 KOYO, | Ổ bi 14116/14282 KOYO, |
Vòng bi 14116/14283 KOYO, | Bạc đạn 14116/14283 KOYO, | Ổ bi 14116/14283 KOYO, |
Vòng bi 14116W/14272 KOYO, | Bạc đạn 14116W/14272 KOYO, | Ổ bi 14116W/14272 KOYO, |
Vòng bi 14116W/14273 KOYO, | Bạc đạn 14116W/14273 KOYO, | Ổ bi 14116W/14273 KOYO, |
Vòng bi 14116W/14274 KOYO, | Bạc đạn 14116W/14274 KOYO, | Ổ bi 14116W/14274 KOYO, |
Vòng bi 14116W/14274A KOYO, | Bạc đạn 14116W/14274A KOYO, | Ổ bi 14116W/14274A KOYO, |
Vòng bi 14116W/14276 KOYO, | Bạc đạn 14116W/14276 KOYO, | Ổ bi 14116W/14276 KOYO, |
Vòng bi 14116W/14277 KOYO, | Bạc đạn 14116W/14277 KOYO, | Ổ bi 14116W/14277 KOYO, |
Vòng bi 14116W/14282 KOYO, | Bạc đạn 14116W/14282 KOYO, | Ổ bi 14116W/14282 KOYO, |
Vòng bi 14116W/14283 KOYO, | Bạc đạn 14116W/14283 KOYO, | Ổ bi 14116W/14283 KOYO, |
Vòng bi 14119A/14272 KOYO, | Bạc đạn 14119A/14272 KOYO, | Ổ bi 14119A/14272 KOYO, |
Vòng bi 14119A/14273 KOYO, | Bạc đạn 14119A/14273 KOYO, | Ổ bi 14119A/14273 KOYO, |
Vòng bi 14119A/14274 KOYO, | Bạc đạn 14119A/14274 KOYO, | Ổ bi 14119A/14274 KOYO, |
Vòng bi 14119A/14274A KOYO, | Bạc đạn 14119A/14274A KOYO, | Ổ bi 14119A/14274A KOYO, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 52400/52618
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 52400/52618
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 52400/52618
Bearing 18790 – 18721 Timken, | Bearings 18790 – 18721 Timken, | Vòng bi côn 18790 – 18721 Timken, |
Bearing 18790 – 18723 Timken, | Bearings 18790 – 18723 Timken, | Vòng bi côn 18790 – 18723 Timken, |
Bearing 18790 – 18724 Timken, | Bearings 18790 – 18724 Timken, | Vòng bi côn 18790 – 18724 Timken, |
Bearing 21063 – 21212 Timken, | Bearings 21063 – 21212 Timken, | Vòng bi côn 21063 – 21212 Timken, |
Bearing 21063 – 21213 Timken, | Bearings 21063 – 21213 Timken, | Vòng bi côn 21063 – 21213 Timken, |
Bearing 22168 – 22325 Timken, | Bearings 22168 – 22325 Timken, | Vòng bi côn 22168 – 22325 Timken, |
Bearing 22780 – 22720 Timken, | Bearings 22780 – 22720 Timken, | Vòng bi côn 22780 – 22720 Timken, |
Bearing 22780 – 22721 Timken, | Bearings 22780 – 22721 Timken, | Vòng bi côn 22780 – 22721 Timken, |
Bearing 25576 – 25518 Timken, | Bearings 25576 – 25518 Timken, | Vòng bi côn 25576 – 25518 Timken, |
Bearing 25576 – 25519 Timken, | Bearings 25576 – 25519 Timken, | Vòng bi côn 25576 – 25519 Timken, |
Bearing 25576 – 25520 Timken, | Bearings 25576 – 25520 Timken, | Vòng bi côn 25576 – 25520 Timken, |
Bearing 25576 – 25521 Timken, | Bearings 25576 – 25521 Timken, | Vòng bi côn 25576 – 25521 Timken, |
Bearing 25576 – 25522 Timken, | Bearings 25576 – 25522 Timken, | Vòng bi côn 25576 – 25522 Timken, |
Bearing 25576 – 25523 Timken, | Bearings 25576 – 25523 Timken, | Vòng bi côn 25576 – 25523 Timken, |
Bearing 25576 – 25524 Timken, | Bearings 25576 – 25524 Timken, | Vòng bi côn 25576 – 25524 Timken, |
Bearing 25576 – 25526 Timken, | Bearings 25576 – 25526 Timken, | Vòng bi côn 25576 – 25526 Timken, |
Bearing 25576 – 25527 Timken, | Bearings 25576 – 25527 Timken, | Vòng bi côn 25576 – 25527 Timken, |
Bearing 25576 – 25528 Timken, | Bearings 25576 – 25528 Timken, | Vòng bi côn 25576 – 25528 Timken, |
Bearing 25578 – 25518 Timken, | Bearings 25578 – 25518 Timken, | Vòng bi côn 25578 – 25518 Timken, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 52400/52618
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG