Vòng bi 465/453A- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 465/453A
Vòng bi KOYO 09201, | Bạc đạn KOYO 09201, | Ổ bi KOYO 09201, |
Vòng bi KOYO 11165X, | Bạc đạn KOYO 11165X, | Ổ bi KOYO 11165X, |
Vòng bi KOYO 11520, | Bạc đạn KOYO 11520, | Ổ bi KOYO 11520, |
Vòng bi KOYO 11590, | Bạc đạn KOYO 11590, | Ổ bi KOYO 11590, |
Vòng bi KOYO 11590A, | Bạc đạn KOYO 11590A, | Ổ bi KOYO 11590A, |
Vòng bi KOYO 12168, | Bạc đạn KOYO 12168, | Ổ bi KOYO 12168, |
Vòng bi KOYO 12303, | Bạc đạn KOYO 12303, | Ổ bi KOYO 12303, |
Vòng bi KOYO 14116, | Bạc đạn KOYO 14116, | Ổ bi KOYO 14116, |
Vòng bi KOYO 14116W, | Bạc đạn KOYO 14116W, | Ổ bi KOYO 14116W, |
Vòng bi KOYO 14119A, | Bạc đạn KOYO 14119A, | Ổ bi KOYO 14119A, |
Vòng bi KOYO 14120, | Bạc đạn KOYO 14120, | Ổ bi KOYO 14120, |
Vòng bi KOYO 14121, | Bạc đạn KOYO 14121, | Ổ bi KOYO 14121, |
Vòng bi KOYO 14272, | Bạc đạn KOYO 14272, | Ổ bi KOYO 14272, |
Vòng bi KOYO 14273, | Bạc đạn KOYO 14273, | Ổ bi KOYO 14273, |
Vòng bi KOYO 14274, | Bạc đạn KOYO 14274, | Ổ bi KOYO 14274, |
Vòng bi KOYO 14274A, | Bạc đạn KOYO 14274A, | Ổ bi KOYO 14274A, |
Vòng bi KOYO 14276, | Bạc đạn KOYO 14276, | Ổ bi KOYO 14276, |
Vòng bi KOYO 14277, | Bạc đạn KOYO 14277, | Ổ bi KOYO 14277, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 465/453A
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 465/453A
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 465/453A
Bearing 332/32 Timken, | Bearings 332/32 Timken, | Vòng bi côn 332/32 Timken, |
Bearing 336/V333AS Timken, | Bearings 336/V333AS Timken, | Vòng bi côn 336/V333AS Timken, |
Bearing 3378/3320 Timken, | Bearings 3378/3320 Timken, | Vòng bi côn 3378/3320 Timken, |
Bearing 3378/3321 Timken, | Bearings 3378/3321 Timken, | Vòng bi côn 3378/3321 Timken, |
Bearing 3378/3324 Timken, | Bearings 3378/3324 Timken, | Vòng bi côn 3378/3324 Timken, |
Bearing 3378/3325 Timken, | Bearings 3378/3325 Timken, | Vòng bi côn 3378/3325 Timken, |
Bearing 3378/3328 Timken, | Bearings 3378/3328 Timken, | Vòng bi côn 3378/3328 Timken, |
Bearing 3378/3329 Timken, | Bearings 3378/3329 Timken, | Vòng bi côn 3378/3329 Timken, |
Bearing 3378/3331 Timken, | Bearings 3378/3331 Timken, | Vòng bi côn 3378/3331 Timken, |
Bearing 3378/3339 Timken, | Bearings 3378/3339 Timken, | Vòng bi côn 3378/3339 Timken, |
Bearing 342/V333AS Timken, | Bearings 342/V333AS Timken, | Vòng bi côn 342/V333AS Timken, |
Bearing 365/362AC Timken, | Bearings 365/362AC Timken, | Vòng bi côn 365/362AC Timken, |
Bearing 365/362AX Timken, | Bearings 365/362AX Timken, | Vòng bi côn 365/362AX Timken, |
Bearing 365/362X Timken, | Bearings 365/362X Timken, | Vòng bi côn 365/362X Timken, |
Bearing 365/363 Timken, | Bearings 365/363 Timken, | Vòng bi côn 365/363 Timken, |
Bearing 366/362AC Timken, | Bearings 366/362AC Timken, | Vòng bi côn 366/362AC Timken, |
Bearing 366/362AX Timken, | Bearings 366/362AX Timken, | Vòng bi côn 366/362AX Timken, |
Bearing 366/362X Timken, | Bearings 366/362X Timken, | Vòng bi côn 366/362X Timken, |
Bearing 366/363 Timken, | Bearings 366/363 Timken, | Vòng bi côn 366/363 Timken, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 465/453A
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG