Vòng bi 46162/46368 – HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 46162/46368
3187/3130, | NTN 3187/3130, | 3187/3130 NTN, |
334/332, | NTN 334/332, | 334/332 NTN, |
334/332A, | NTN 334/332A, | 334/332A NTN, |
334/332, | NTN 334/332, | 334/332 NTN, |
334/333, | NTN 334/333, | 334/333 NTN, |
334/333A, | NTN 334/333A, | 334/333A NTN, |
3474/3420, | NTN 3474/3420, | 3474/3420 NTN, |
3474/3422, | NTN 3474/3422, | 3474/3422 NTN, |
3474/3426, | NTN 3474/3426, | 3474/3426 NTN, |
3474/3431, | NTN 3474/3431, | 3474/3431 NTN, |
LM48548A/LM48514, | NTN LM48548A/LM48514, | LM48548A/LM48514 NTN, |
LM48548P/LM48514, | NTN LM48548P/LM48514, | LM48548P/LM48514 NTN, |
LM48549X/LM48514XP, | NTN LM48549X/LM48514XP, | LM48549X/LM48514XP NTN, |
LM48548P/LM48514XP, | NTN LM48548P/LM48514XP, | LM48548P/LM48514XP NTN, |
LM48548A/LM48514XP, | NTN LM48548A/LM48514XP, | LM48548A/LM48514XP NTN, |
LM48548/LM48514XP, | NTN LM48548/LM48514XP, | LM48548/LM48514XP NTN, |
LM48549/LM48514XP, | NTN LM48549/LM48514XP, | LM48549/LM48514XP NTN, |
LM48548C/LM48514XP, | NTN LM48548C/LM48514XP, | LM48548C/LM48514XP NTN, |
M38549/M38510, | NTN M38549/M38510, | M38549/M38510 NTN, |
M38549H/M38510, | NTN M38549H/M38510, | M38549H/M38510 NTN, |
M38549 /38511, | NTN M38549 /38511, | M38549 /38511 NTN, |
M38549H/M38511, | NTN M38549H/M38511, | M38549H/M38511 NTN, |
M38549/M38512, | NTN M38549/M38512, | M38549/M38512 NTN, |
M38549/M38514, | NTN M38549/M38514, | M38549/M38514 NTN, |
335/333, | NTN 335/333, | 335/333 NTN, |
343/333AS, | NTN 343/333AS, | 343/333AS NTN, |
14139/14272, | NTN 14139/14272, | 14139/14272 NTN, |
14139/14273, | NTN 14139/14273, | 14139/14273 NTN, |
14139/14274, | NTN 14139/14274, | 14139/14274 NTN, |
14139/14274A, | NTN 14139/14274A, | 14139/14274A NTN, |
14139/14276, | NTN 14139/14276, | 14139/14276 NTN, |
14139/14277, | NTN 14139/14277, | 14139/14277 NTN, |
14139/14282, | NTN 14139/14282, | 14139/14282 NTN, |
14139/14283, | NTN 14139/14283, | 14139/14283 NTN, |
14139/14284, | NTN 14139/14284, | 14139/14284 NTN, |
14139/14299, | NTN 14139/14299, | 14139/14299 NTN, |
19138/19262, | NTN 19138/19262, | 19138/19262 NTN, |
19138/19267X, | NTN 19138/19267X, | 19138/19267X NTN, |
19138/19268, | NTN 19138/19268, | 19138/19268 NTN, |
19138/19269, | NTN 19138/19269, | 19138/19269 NTN, |
19138/19281, | NTN 19138/19281, | 19138/19281 NTN, |
19138/19282, | NTN 19138/19282, | 19138/19282 NTN, |
19138/19283, | NTN 19138/19283, | 19138/19283 NTN, |
19138/19283X, | NTN 19138/19283X, | 19138/19283X NTN, |
2775/2720, | NTN 2775/2720, | 2775/2720 NTN, |
2775/2726, | NTN 2775/2726, | 2775/2726 NTN, |
2775/2729, | NTN 2775/2729, | 2775/2729 NTN, |
2775/2729X, | NTN 2775/2729X, | 2775/2729X NTN, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 46162/46368
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)