Vòng bi 396/394CS- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 396/394CS
Bearing Timken 74850, | Bearings Timken 74850, | Vòng bi côn Timken 74850, |
Bearing Timken 807012, | Bearings Timken 807012, | Vòng bi côn Timken 807012, |
Bearing Timken 807045, | Bearings Timken 807045, | Vòng bi côn Timken 807045, |
Bearing Timken 8335E, | Bearings Timken 8335E, | Vòng bi côn Timken 8335E, |
Bearing Timken 8335X, | Bearings Timken 8335X, | Vòng bi côn Timken 8335X, |
Bearing Timken 88611AS, | Bearings Timken 88611AS, | Vòng bi côn Timken 88611AS, |
Bearing Timken A5069, | Bearings Timken A5069, | Vòng bi côn Timken A5069, |
Bearing Timken A5144, | Bearings Timken A5144, | Vòng bi côn Timken A5144, |
Bearing Timken A6062, | Bearings Timken A6062, | Vòng bi côn Timken A6062, |
Bearing Timken A6067, | Bearings Timken A6067, | Vòng bi côn Timken A6067, |
Bearing Timken A6157, | Bearings Timken A6157, | Vòng bi côn Timken A6157, |
Bearing Timken A6162, | Bearings Timken A6162, | Vòng bi côn Timken A6162, |
Bearing Timken HM81610, | Bearings Timken HM81610, | Vòng bi côn Timken HM81610, |
Bearing Timken HM81649, | Bearings Timken HM81649, | Vòng bi côn Timken HM81649, |
Bearing Timken HM88610A, | Bearings Timken HM88610A, | Vòng bi côn Timken HM88610A, |
Bearing Timken HM88610P, | Bearings Timken HM88610P, | Vòng bi côn Timken HM88610P, |
Bearing Timken HM88611, | Bearings Timken HM88611, | Vòng bi côn Timken HM88611, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 396/394CS
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 396/394CS
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 396/394CS
Bearing Timken 28678/28623, | Bearings Timken 28678/28623, | Vòng bi côn Timken 28678/28623, |
Bearing Timken 332/32, | Bearings Timken 332/32, | Vòng bi côn Timken 332/32, |
Bearing Timken 336/V333AS, | Bearings Timken 336/V333AS, | Vòng bi côn Timken 336/V333AS, |
Bearing Timken 3378/3320, | Bearings Timken 3378/3320, | Vòng bi côn Timken 3378/3320, |
Bearing Timken 3378/3321, | Bearings Timken 3378/3321, | Vòng bi côn Timken 3378/3321, |
Bearing Timken 3378/3324, | Bearings Timken 3378/3324, | Vòng bi côn Timken 3378/3324, |
Bearing Timken 3378/3325, | Bearings Timken 3378/3325, | Vòng bi côn Timken 3378/3325, |
Bearing Timken 3378/3328, | Bearings Timken 3378/3328, | Vòng bi côn Timken 3378/3328, |
Bearing Timken 3378/3329, | Bearings Timken 3378/3329, | Vòng bi côn Timken 3378/3329, |
Bearing Timken 3378/3331, | Bearings Timken 3378/3331, | Vòng bi côn Timken 3378/3331, |
Bearing Timken 3378/3339, | Bearings Timken 3378/3339, | Vòng bi côn Timken 3378/3339, |
Bearing Timken 342/V333AS, | Bearings Timken 342/V333AS, | Vòng bi côn Timken 342/V333AS, |
Bearing Timken 365/362AC, | Bearings Timken 365/362AC, | Vòng bi côn Timken 365/362AC, |
Bearing Timken 365/362AX, | Bearings Timken 365/362AX, | Vòng bi côn Timken 365/362AX, |
Bearing Timken 365/362X, | Bearings Timken 365/362X, | Vòng bi côn Timken 365/362X, |
Bearing Timken 365/363, | Bearings Timken 365/363, | Vòng bi côn Timken 365/363, |
Bearing Timken 366/362AC, | Bearings Timken 366/362AC, | Vòng bi côn Timken 366/362AC, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 396/394CS
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG