Vòng bi 396/394AS- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 396/394AS
Bearing Timken HM88612, | Bearings Timken HM88612, | Vòng bi côn Timken HM88612, |
Bearing Timken HM88613, | Bearings Timken HM88613, | Vòng bi côn Timken HM88613, |
Bearing Timken HM88648, | Bearings Timken HM88648, | Vòng bi côn Timken HM88648, |
Bearing Timken HM88648X, | Bearings Timken HM88648X, | Vòng bi côn Timken HM88648X, |
Bearing Timken KLM11710, | Bearings Timken KLM11710, | Vòng bi côn Timken KLM11710, |
Bearing Timken KLM11749, | Bearings Timken KLM11749, | Vòng bi côn Timken KLM11749, |
Bearing Timken L21511, | Bearings Timken L21511, | Vòng bi côn Timken L21511, |
Bearing Timken L21549, | Bearings Timken L21549, | Vòng bi côn Timken L21549, |
Bearing Timken LM11710, | Bearings Timken LM11710, | Vòng bi côn Timken LM11710, |
Bearing Timken LM11749, | Bearings Timken LM11749, | Vòng bi côn Timken LM11749, |
Bearing Timken M88610A, | Bearings Timken M88610A, | Vòng bi côn Timken M88610A, |
Bearing Timken M88610P, | Bearings Timken M88610P, | Vòng bi côn Timken M88610P, |
Bearing Timken M88611AS, | Bearings Timken M88611AS, | Vòng bi côn Timken M88611AS, |
Bearing 02884/02820 Timken, | Bearings 02884/02820 Timken, | Vòng bi côn 02884/02820 Timken, |
Bearing 03062/03157X Timken, | Bearings 03062/03157X Timken, | Vòng bi côn 03062/03157X Timken, |
Bearing 03062/03162 Timken, | Bearings 03062/03162 Timken, | Vòng bi côn 03062/03162 Timken, |
Bearing 03066X/03157X Timken, | Bearings 03066X/03157X Timken, | Vòng bi côn 03066X/03157X Timken, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 396/394AS
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 396/394AS
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 396/394AS
Bearing Timken 2780/2729, | Bearings Timken 2780/2729, | Vòng bi côn Timken 2780/2729, |
Bearing Timken 2780/2729X, | Bearings Timken 2780/2729X, | Vòng bi côn Timken 2780/2729X, |
Bearing Timken 2780/2731, | Bearings Timken 2780/2731, | Vòng bi côn Timken 2780/2731, |
Bearing Timken 2780/2734, | Bearings Timken 2780/2734, | Vòng bi côn Timken 2780/2734, |
Bearing Timken 2780/2735X, | Bearings Timken 2780/2735X, | Vòng bi côn Timken 2780/2735X, |
Bearing Timken 2780/2736, | Bearings Timken 2780/2736, | Vòng bi côn Timken 2780/2736, |
Bearing Timken 2794/2720, | Bearings Timken 2794/2720, | Vòng bi côn Timken 2794/2720, |
Bearing Timken 2794/2726, | Bearings Timken 2794/2726, | Vòng bi côn Timken 2794/2726, |
Bearing Timken 2794/2729, | Bearings Timken 2794/2729, | Vòng bi côn Timken 2794/2729, |
Bearing Timken 2794/2729X, | Bearings Timken 2794/2729X, | Vòng bi côn Timken 2794/2729X, |
Bearing Timken 2794/2731, | Bearings Timken 2794/2731, | Vòng bi côn Timken 2794/2731, |
Bearing Timken 2794/2732, | Bearings Timken 2794/2732, | Vòng bi côn Timken 2794/2732, |
Bearing Timken 2794/2734, | Bearings Timken 2794/2734, | Vòng bi côn Timken 2794/2734, |
Bearing Timken 2794/2735X, | Bearings Timken 2794/2735X, | Vòng bi côn Timken 2794/2735X, |
Bearing Timken 2794/2736, | Bearings Timken 2794/2736, | Vòng bi côn Timken 2794/2736, |
Bearing Timken 28580/28520, | Bearings Timken 28580/28520, | Vòng bi côn Timken 28580/28520, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 396/394AS
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG