Vòng bi 336/V333AS- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 336/V333AS
Bearing 14119A/14277 NSK, | Bearings 14119A/14277 NSK, | Vòng bi côn 14119A/14277 NSK, |
Bearing 14119A/14282 NSK, | Bearings 14119A/14282 NSK, | Vòng bi côn 14119A/14282 NSK, |
Bearing 14119A/14283 NSK, | Bearings 14119A/14283 NSK, | Vòng bi côn 14119A/14283 NSK, |
Bearing 14120/14273 NSK, | Bearings 14120/14273 NSK, | Vòng bi côn 14120/14273 NSK, |
Bearing 14120/14282 NSK, | Bearings 14120/14282 NSK, | Vòng bi côn 14120/14282 NSK, |
Bearing 14121/14273 NSK, | Bearings 14121/14273 NSK, | Vòng bi côn 14121/14273 NSK, |
Bearing 14121/14274 NSK, | Bearings 14121/14274 NSK, | Vòng bi côn 14121/14274 NSK, |
Bearing 14121/14274A NSK, | Bearings 14121/14274A NSK, | Vòng bi côn 14121/14274A NSK, |
Bearing 14121/14276 NSK, | Bearings 14121/14276 NSK, | Vòng bi côn 14121/14276 NSK, |
Bearing 14121/14277 NSK, | Bearings 14121/14277 NSK, | Vòng bi côn 14121/14277 NSK, |
Bearing 14121/14282 NSK, | Bearings 14121/14282 NSK, | Vòng bi côn 14121/14282 NSK, |
Bearing 15118/15250RB NSK, | Bearings 15118/15250RB NSK, | Vòng bi côn 15118/15250RB NSK, |
Bearing 15118/15250X NSK, | Bearings 15118/15250X NSK, | Vòng bi côn 15118/15250X NSK, |
Bearing 15119/15250X NSK, | Bearings 15119/15250X NSK, | Vòng bi côn 15119/15250X NSK, |
Bearing 15120/15250RB NSK, | Bearings 15120/15250RB NSK, | Vòng bi côn 15120/15250RB NSK, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 336/V333AS
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 336/V333AS
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 336/V333AS
Bearing 461/453X NSK, | Bearings 461/453X NSK, | Vòng bi côn 461/453X NSK, |
Bearing 461/454 NSK, | Bearings 461/454 NSK, | Vòng bi côn 461/454 NSK, |
Bearing 465/452 NSK, | Bearings 465/452 NSK, | Vòng bi côn 465/452 NSK, |
Bearing 465/452A NSK, | Bearings 465/452A NSK, | Vòng bi côn 465/452A NSK, |
Bearing 465/453 NSK, | Bearings 465/453 NSK, | Vòng bi côn 465/453 NSK, |
Bearing 465/453A NSK, | Bearings 465/453A NSK, | Vòng bi côn 465/453A NSK, |
Bearing 465/453AS NSK, | Bearings 465/453AS NSK, | Vòng bi côn 465/453AS NSK, |
Bearing 465/453E NSK, | Bearings 465/453E NSK, | Vòng bi côn 465/453E NSK, |
Bearing 465/453X NSK, | Bearings 465/453X NSK, | Vòng bi côn 465/453X NSK, |
Bearing 465/454 NSK, | Bearings 465/454 NSK, | Vòng bi côn 465/454 NSK, |
Bearing 465/454X NSK, | Bearings 465/454X NSK, | Vòng bi côn 465/454X NSK, |
Bearing 4C/6 NSK, | Bearings 4C/6 NSK, | Vòng bi côn 4C/6 NSK, |
Bearing 4C/6CE NSK, | Bearings 4C/6CE NSK, | Vòng bi côn 4C/6CE NSK, |
Bearing 4C/7 NSK, | Bearings 4C/7 NSK, | Vòng bi côn 4C/7 NSK, |
Bearing 52400/52618 NSK, | Bearings 52400/52618 NSK, | Vòng bi côn 52400/52618 NSK, |
Bearing 529A/520X NSK, | Bearings 529A/520X NSK, | Vòng bi côn 529A/520X NSK, |
Bearing 529A/522 NSK, | Bearings 529A/522 NSK, | Vòng bi côn 529A/522 NSK, |
Bearing 529A/522A NSK, | Bearings 529A/522A NSK, | Vòng bi côn 529A/522A NSK, |
Bearing 74525/74850 NSK, | Bearings 74525/74850 NSK, | Vòng bi côn 74525/74850 NSK, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 336/V333AS
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG