Vòng bi 29168/29334- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 29168/29334
Bearings SKF 65383/65320, | Vòng bi côn SKF 65383/65320, | Bạc đạn côn SKF 65383/65320, |
Bearings SKF 65383/65321, | Vòng bi côn SKF 65383/65321, | Bạc đạn côn SKF 65383/65321, |
Bearings SKF HM89249/HM89210, | Vòng bi côn SKF HM89249/HM89210, | Bạc đạn côn SKF HM89249/HM89210, |
Bearings SKF M86648/M86610, | Vòng bi côn SKF M86648/M86610, | Bạc đạn côn SKF M86648/M86610, |
Bearings SKF M86648A/M86610, | Vòng bi côn SKF M86648A/M86610, | Bạc đạn côn SKF M86648A/M86610, |
Bearings SKF 02475-02419, | Vòng bi côn SKF 02475-02419, | Bạc đạn côn SKF 02475-02419, |
Bearings SKF 02475-02420, | Vòng bi côn SKF 02475-02420, | Bạc đạn côn SKF 02475-02420, |
Bearings SKF 02475-2420A, | Vòng bi côn SKF 02475-2420A, | Bạc đạn côn SKF 02475-2420A, |
Bearings SKF 02475-02421, | Vòng bi côn SKF 02475-02421, | Bạc đạn côn SKF 02475-02421, |
Bearings SKF 02476-02419, | Vòng bi côn SKF 02476-02419, | Bạc đạn côn SKF 02476-02419, |
Bearings SKF 02476-02420, | Vòng bi côn SKF 02476-02420, | Bạc đạn côn SKF 02476-02420, |
Bearings SKF 02476-2420A, | Vòng bi côn SKF 02476-2420A, | Bạc đạn côn SKF 02476-2420A, |
Bearings SKF 02476-02421, | Vòng bi côn SKF 02476-02421, | Bạc đạn côn SKF 02476-02421, |
Bearings SKF 02875-02820, | Vòng bi côn SKF 02875-02820, | Bạc đạn côn SKF 02875-02820, |
Bearings SKF 02875-02830, | Vòng bi côn SKF 02875-02830, | Bạc đạn côn SKF 02875-02830, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 29168/29334
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 29168/29334
Bearings 3479/3426 SKF, | Vòng bi côn 3479/3426 SKF, | Bạc đạn côn 3479/3426 SKF, |
Bearings 3479/3431 SKF, | Vòng bi côn 3479/3431 SKF, | Bạc đạn côn 3479/3431 SKF, |
Bearings 3579/3520 SKF, | Vòng bi côn 3579/3520 SKF, | Bạc đạn côn 3579/3520 SKF, |
Bearings 3579/3525 SKF, | Vòng bi côn 3579/3525 SKF, | Bạc đạn côn 3579/3525 SKF, |
Bearings 3579/3526 SKF, | Vòng bi côn 3579/3526 SKF, | Bạc đạn côn 3579/3526 SKF, |
Bearings 3579/3530 SKF, | Vòng bi côn 3579/3530 SKF, | Bạc đạn côn 3579/3530 SKF, |
Bearings 368/362 SKF, | Vòng bi côn 368/362 SKF, | Bạc đạn côn 368/362 SKF, |
Bearings 368/362A SKF, | Vòng bi côn 368/362A SKF, | Bạc đạn côn 368/362A SKF, |
Bearings 368/362AC SKF, | Vòng bi côn 368/362AC SKF, | Bạc đạn côn 368/362AC SKF, |
Bearings 368/362AX SKF, | Vòng bi côn 368/362AX SKF, | Bạc đạn côn 368/362AX SKF, |
Bearings 368/362X SKF, | Vòng bi côn 368/362X SKF, | Bạc đạn côn 368/362X SKF, |
Bearings 368/363 SKF, | Vòng bi côn 368/363 SKF, | Bạc đạn côn 368/363 SKF, |
Bearings 368A/362 SKF, | Vòng bi côn 368A/362 SKF, | Bạc đạn côn 368A/362 SKF, |
Bearings 368A/362A SKF, | Vòng bi côn 368A/362A SKF, | Bạc đạn côn 368A/362A SKF, |
Bearings 368A/362AC SKF, | Vòng bi côn 368A/362AC SKF, | Bạc đạn côn 368A/362AC SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 29168/29334
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG