Vòng bi 26886/26822A- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 26886/26822A
Bearings 19143-19268 SKF, | Vòng bi côn 19143-19268 SKF, | Bạc đạn côn 19143-19268 SKF, |
Bearings 19143-19269 SKF, | Vòng bi côn 19143-19269 SKF, | Bạc đạn côn 19143-19269 SKF, |
Bearings 19143-19281 SKF, | Vòng bi côn 19143-19281 SKF, | Bạc đạn côn 19143-19281 SKF, |
Bearings 19143-19282 SKF, | Vòng bi côn 19143-19282 SKF, | Bạc đạn côn 19143-19282 SKF, |
Bearings 19143-19283 SKF, | Vòng bi côn 19143-19283 SKF, | Bạc đạn côn 19143-19283 SKF, |
Bearings 19143-9283X SKF, | Vòng bi côn 19143-9283X SKF, | Bạc đạn côn 19143-9283X SKF, |
Bearings 25570-25518 SKF, | Vòng bi côn 25570-25518 SKF, | Bạc đạn côn 25570-25518 SKF, |
Bearings 25570-25519 SKF, | Vòng bi côn 25570-25519 SKF, | Bạc đạn côn 25570-25519 SKF, |
Bearings 25570-25520 SKF, | Vòng bi côn 25570-25520 SKF, | Bạc đạn côn 25570-25520 SKF, |
Bearings 25570-25521 SKF, | Vòng bi côn 25570-25521 SKF, | Bạc đạn côn 25570-25521 SKF, |
Bearings 25570-25522 SKF, | Vòng bi côn 25570-25522 SKF, | Bạc đạn côn 25570-25522 SKF, |
Bearings 25570-25523 SKF, | Vòng bi côn 25570-25523 SKF, | Bạc đạn côn 25570-25523 SKF, |
Bearings 25570-25524 SKF, | Vòng bi côn 25570-25524 SKF, | Bạc đạn côn 25570-25524 SKF, |
Bearings 25570-25526 SKF, | Vòng bi côn 25570-25526 SKF, | Bạc đạn côn 25570-25526 SKF, |
Bearings 25570-25527 SKF, | Vòng bi côn 25570-25527 SKF, | Bạc đạn côn 25570-25527 SKF, |
Bearings 25570-25528 SKF, | Vòng bi côn 25570-25528 SKF, | Bạc đạn côn 25570-25528 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 26886/26822A
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 26886/26822A
Vòng bi 25577-530RB SKF, | Bạc đạn 25577-530RB SKF, | Ổ bi 25577-530RB SKF, |
Vòng bi 25577-547RB SKF, | Bạc đạn 25577-547RB SKF, | Ổ bi 25577-547RB SKF, |
Vòng bi 25578-547RB SKF, | Bạc đạn 25578-547RB SKF, | Ổ bi 25578-547RB SKF, |
Vòng bi 26877-26820 SKF, | Bạc đạn 26877-26820 SKF, | Ổ bi 26877-26820 SKF, |
Vòng bi 26877-26821 SKF, | Bạc đạn 26877-26821 SKF, | Ổ bi 26877-26821 SKF, |
Vòng bi 26877-26822 SKF, | Bạc đạn 26877-26822 SKF, | Ổ bi 26877-26822 SKF, |
Vòng bi 26877-6822A SKF, | Bạc đạn 26877-6822A SKF, | Ổ bi 26877-6822A SKF, |
Vòng bi 26877-26823 SKF, | Bạc đạn 26877-26823 SKF, | Ổ bi 26877-26823 SKF, |
Vòng bi 26877-26824 SKF, | Bạc đạn 26877-26824 SKF, | Ổ bi 26877-26824 SKF, |
Vòng bi 26877-26830 SKF, | Bạc đạn 26877-26830 SKF, | Ổ bi 26877-26830 SKF, |
Vòng bi 26884-26820 SKF, | Bạc đạn 26884-26820 SKF, | Ổ bi 26884-26820 SKF, |
Vòng bi 26884-26821 SKF, | Bạc đạn 26884-26821 SKF, | Ổ bi 26884-26821 SKF, |
Vòng bi 26884-26822 SKF, | Bạc đạn 26884-26822 SKF, | Ổ bi 26884-26822 SKF, |
Vòng bi 26884-6822A SKF, | Bạc đạn 26884-6822A SKF, | Ổ bi 26884-6822A SKF, |
Vòng bi 26884-26823 SKF, | Bạc đạn 26884-26823 SKF, | Ổ bi 26884-26823 SKF, |
Vòng bi 26884-26824 SKF, | Bạc đạn 26884-26824 SKF, | Ổ bi 26884-26824 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 26886/26822A
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG