Vòng bi 26884/26824- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 26884/26824
Bearings 05075X-05185A SKF, | Vòng bi côn 05075X-05185A SKF, | Bạc đạn côn 05075X-05185A SKF, |
Bearings 05075X-5185-S SKF, | Vòng bi côn 05075X-5185-S SKF, | Bạc đạn côn 05075X-5185-S SKF, |
Bearings 05075X-5186 SKF, | Vòng bi côn 05075X-5186 SKF, | Bạc đạn côn 05075X-5186 SKF, |
Bearings 08125-08231 SKF, | Vòng bi côn 08125-08231 SKF, | Bạc đạn côn 08125-08231 SKF, |
Bearings 08125-08237 SKF, | Vòng bi côn 08125-08237 SKF, | Bạc đạn côn 08125-08237 SKF, |
Bearings 09067-09194 SKF, | Vòng bi côn 09067-09194 SKF, | Bạc đạn côn 09067-09194 SKF, |
Bearings 09067-194-S SKF, | Vòng bi côn 09067-194-S SKF, | Bạc đạn côn 09067-194-S SKF, |
Bearings 09067-09195 SKF, | Vòng bi côn 09067-09195 SKF, | Bạc đạn côn 09067-09195 SKF, |
Bearings 09067-09196 SKF, | Vòng bi côn 09067-09196 SKF, | Bạc đạn côn 09067-09196 SKF, |
Bearings 09067-09201 SKF, | Vòng bi côn 09067-09201 SKF, | Bạc đạn côn 09067-09201 SKF, |
Bearings 09070-09195 SKF, | Vòng bi côn 09070-09195 SKF, | Bạc đạn côn 09070-09195 SKF, |
Bearings 09070-09196 SKF, | Vòng bi côn 09070-09196 SKF, | Bạc đạn côn 09070-09196 SKF, |
Bearings 09070-09201 SKF, | Vòng bi côn 09070-09201 SKF, | Bạc đạn côn 09070-09201 SKF, |
Bearings 09074-09194 SKF, | Vòng bi côn 09074-09194 SKF, | Bạc đạn côn 09074-09194 SKF, |
Bearings 09074-194-S SKF, | Vòng bi côn 09074-194-S SKF, | Bạc đạn côn 09074-194-S SKF, |
Bearings 09074-09195 SKF, | Vòng bi côn 09074-09195 SKF, | Bạc đạn côn 09074-09195 SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 26884/26824
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 26884/26824
Vòng bi 13682-3623X SKF, | Bạc đạn 13682-3623X SKF, | Ổ bi 13682-3623X SKF, |
Vòng bi 14116-14284 SKF, | Bạc đạn 14116-14284 SKF, | Ổ bi 14116-14284 SKF, |
Vòng bi 14116-14299 SKF, | Bạc đạn 14116-14299 SKF, | Ổ bi 14116-14299 SKF, |
Vòng bi 14116W-14284 SKF, | Bạc đạn 14116W-14284 SKF, | Ổ bi 14116W-14284 SKF, |
Vòng bi 14116W-14299 SKF, | Bạc đạn 14116W-14299 SKF, | Ổ bi 14116W-14299 SKF, |
Vòng bi 14119-14284 SKF, | Bạc đạn 14119-14284 SKF, | Ổ bi 14119-14284 SKF, |
Vòng bi 14119A-14299 SKF, | Bạc đạn 14119A-14299 SKF, | Ổ bi 14119A-14299 SKF, |
Vòng bi 14120-14283 SKF, | Bạc đạn 14120-14283 SKF, | Ổ bi 14120-14283 SKF, |
Vòng bi 14120-14284 SKF, | Bạc đạn 14120-14284 SKF, | Ổ bi 14120-14284 SKF, |
Vòng bi 14120-14299 SKF, | Bạc đạn 14120-14299 SKF, | Ổ bi 14120-14299 SKF, |
Vòng bi 14121-14283 SKF, | Bạc đạn 14121-14283 SKF, | Ổ bi 14121-14283 SKF, |
Vòng bi 14121-14284 SKF, | Bạc đạn 14121-14284 SKF, | Ổ bi 14121-14284 SKF, |
Vòng bi 14121-14299 SKF, | Bạc đạn 14121-14299 SKF, | Ổ bi 14121-14299 SKF, |
Vòng bi 14123AA-14273 SKF, | Bạc đạn 14123AA-14273 SKF, | Ổ bi 14123AA-14273 SKF, |
Vòng bi 14124-14272 SKF, | Bạc đạn 14124-14272 SKF, | Ổ bi 14124-14272 SKF, |
Vòng bi 14124-14273 SKF, | Bạc đạn 14124-14273 SKF, | Ổ bi 14124-14273 SKF, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 26884/26824
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG