Vòng bi 25880/25821- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 25880/25821
Vòng bi 09062 – 09201 NSK, | Bạc đạn 09062 – 09201 NSK, | Ổ bi 09062 – 09201 NSK, |
Vòng bi 09070 – 09194 NSK, | Bạc đạn 09070 – 09194 NSK, | Ổ bi 09070 – 09194 NSK, |
Vòng bi 11165X – /11300 NSK, | Bạc đạn 11165X – /11300 NSK, | Ổ bi 11165X – /11300 NSK, |
Vòng bi 11165X – /11315 NSK, | Bạc đạn 11165X – /11315 NSK, | Ổ bi 11165X – /11315 NSK, |
Vòng bi 11590 – 11520 NSK, | Bạc đạn 11590 – 11520 NSK, | Ổ bi 11590 – 11520 NSK, |
Vòng bi 11590A – /11520 NSK, | Bạc đạn 11590A – /11520 NSK, | Ổ bi 11590A – /11520 NSK, |
Vòng bi 12168 – 12303 NSK, | Bạc đạn 12168 – 12303 NSK, | Ổ bi 12168 – 12303 NSK, |
Vòng bi 14116 – 14272 NSK, | Bạc đạn 14116 – 14272 NSK, | Ổ bi 14116 – 14272 NSK, |
Vòng bi 14116 – 14273 NSK, | Bạc đạn 14116 – 14273 NSK, | Ổ bi 14116 – 14273 NSK, |
Vòng bi 14116 – 14274 NSK, | Bạc đạn 14116 – 14274 NSK, | Ổ bi 14116 – 14274 NSK, |
Vòng bi 14116 – 4274A NSK, | Bạc đạn 14116 – 4274A NSK, | Ổ bi 14116 – 4274A NSK, |
Vòng bi 14116 – 14276 NSK, | Bạc đạn 14116 – 14276 NSK, | Ổ bi 14116 – 14276 NSK, |
Vòng bi 14116 – 14277 NSK, | Bạc đạn 14116 – 14277 NSK, | Ổ bi 14116 – 14277 NSK, |
Vòng bi 14116 – 14282 NSK, | Bạc đạn 14116 – 14282 NSK, | Ổ bi 14116 – 14282 NSK, |
Vòng bi 14116 – 14283 NSK, | Bạc đạn 14116 – 14283 NSK, | Ổ bi 14116 – 14283 NSK, |
Vòng bi 14116W – 14272 NSK, | Bạc đạn 14116W – 14272 NSK, | Ổ bi 14116W – 14272 NSK, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 25880/25821
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 25880/25821
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 25880/25821
Vòng bi NSK 14276, | Bạc đạn NSK 14276, | Ổ bi NSK 14276, |
Vòng bi NSK 14277, | Bạc đạn NSK 14277, | Ổ bi NSK 14277, |
Vòng bi NSK 14282, | Bạc đạn NSK 14282, | Ổ bi NSK 14282, |
Vòng bi NSK 14283, | Bạc đạn NSK 14283, | Ổ bi NSK 14283, |
Vòng bi NSK 15118, | Bạc đạn NSK 15118, | Ổ bi NSK 15118, |
Vòng bi NSK 15119, | Bạc đạn NSK 15119, | Ổ bi NSK 15119, |
Vòng bi NSK 15120, | Bạc đạn NSK 15120, | Ổ bi NSK 15120, |
Vòng bi NSK 17520, | Bạc đạn NSK 17520, | Ổ bi NSK 17520, |
Vòng bi NSK 17580, | Bạc đạn NSK 17580, | Ổ bi NSK 17580, |
Vòng bi NSK 18200, | Bạc đạn NSK 18200, | Ổ bi NSK 18200, |
Vòng bi NSK 18337, | Bạc đạn NSK 18337, | Ổ bi NSK 18337, |
Vòng bi NSK 18720, | Bạc đạn NSK 18720, | Ổ bi NSK 18720, |
Vòng bi NSK 18721, | Bạc đạn NSK 18721, | Ổ bi NSK 18721, |
Vòng bi NSK 18723, | Bạc đạn NSK 18723, | Ổ bi NSK 18723, |
Vòng bi NSK 18724, | Bạc đạn NSK 18724, | Ổ bi NSK 18724, |
Vòng bi NSK 18790, | Bạc đạn NSK 18790, | Ổ bi NSK 18790, |
Vòng bi NSK 21063, | Bạc đạn NSK 21063, | Ổ bi NSK 21063, |
Vòng bi NSK 21212, | Bạc đạn NSK 21212, | Ổ bi NSK 21212, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 25880/25821
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG