Vòng bi 25578/25530RB- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 25578/25530RB
Vòng bi NSK 396 – 3WE, | Bạc đạn NSK 396 – 3WE, | Ổ bi NSK 396 – 3WE, |
Vòng bi NSK 396 – 394, | Bạc đạn NSK 396 – 394, | Ổ bi NSK 396 – 394, |
Vòng bi NSK 396 – 94A, | Bạc đạn NSK 396 – 94A, | Ổ bi NSK 396 – 94A, |
Vòng bi NSK 396 – ARB, | Bạc đạn NSK 396 – ARB, | Ổ bi NSK 396 – ARB, |
Vòng bi NSK 396 – 4AS, | Bạc đạn NSK 396 – 4AS, | Ổ bi NSK 396 – 4AS, |
Vòng bi NSK 396 – 4CS, | Bạc đạn NSK 396 – 4CS, | Ổ bi NSK 396 – 4CS, |
Vòng bi NSK 396 – 4XS, | Bạc đạn NSK 396 – 4XS, | Ổ bi NSK 396 – 4XS, |
Vòng bi NSK 4395 – 4320, | Bạc đạn NSK 4395 – 4320, | Ổ bi NSK 4395 – 4320, |
Vòng bi NSK 4395 – 4328, | Bạc đạn NSK 4395 – 4328, | Ổ bi NSK 4395 – 4328, |
Vòng bi NSK 4395 – 4335, | Bạc đạn NSK 4395 – 4335, | Ổ bi NSK 4395 – 4335, |
Vòng bi NSK 461 – 452, | Bạc đạn NSK 461 – 452, | Ổ bi NSK 461 – 452, |
Vòng bi NSK 461 – 52A, | Bạc đạn NSK 461 – 52A, | Ổ bi NSK 461 – 52A, |
Vòng bi NSK 461 – 453, | Bạc đạn NSK 461 – 453, | Ổ bi NSK 461 – 453, |
Vòng bi NSK 461 – 53A, | Bạc đạn NSK 461 – 53A, | Ổ bi NSK 461 – 53A, |
Vòng bi NSK 461 – 3AS, | Bạc đạn NSK 461 – 3AS, | Ổ bi NSK 461 – 3AS, |
Vòng bi NSK 461 – 53E, | Bạc đạn NSK 461 – 53E, | Ổ bi NSK 461 – 53E, |
Vòng bi NSK 461 – 53X, | Bạc đạn NSK 461 – 53X, | Ổ bi NSK 461 – 53X, |
Vòng bi NSK 461 – 454, | Bạc đạn NSK 461 – 454, | Ổ bi NSK 461 – 454, |
Vòng bi NSK 465 – 452, | Bạc đạn NSK 465 – 452, | Ổ bi NSK 465 – 452, |
Vòng bi NSK 465 – 52A, | Bạc đạn NSK 465 – 52A, | Ổ bi NSK 465 – 52A, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 25578/25530RB
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 25578/25530RB
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 25578/25530RB
Vòng bi NSK 15118 – 5250X, | Bạc đạn NSK 15118 – 5250X, | Ổ bi NSK 15118 – 5250X, |
Vòng bi NSK 15119 – 5250X, | Bạc đạn NSK 15119 – 5250X, | Ổ bi NSK 15119 – 5250X, |
Vòng bi NSK 15120 – 250RB, | Bạc đạn NSK 15120 – 250RB, | Ổ bi NSK 15120 – 250RB, |
Vòng bi NSK 15120 – 5250X, | Bạc đạn NSK 15120 – 5250X, | Ổ bi NSK 15120 – 5250X, |
Vòng bi NSK 17580 – 17520, | Bạc đạn NSK 17580 – 17520, | Ổ bi NSK 17580 – 17520, |
Vòng bi NSK 18200 – 8335E, | Bạc đạn NSK 18200 – 8335E, | Ổ bi NSK 18200 – 8335E, |
Vòng bi NSK 18200 – 8335X, | Bạc đạn NSK 18200 – 8335X, | Ổ bi NSK 18200 – 8335X, |
Vòng bi NSK 18200 – 18337, | Bạc đạn NSK 18200 – 18337, | Ổ bi NSK 18200 – 18337, |
Vòng bi NSK 18790 – 18720, | Bạc đạn NSK 18790 – 18720, | Ổ bi NSK 18790 – 18720, |
Vòng bi NSK 18790 – 18721, | Bạc đạn NSK 18790 – 18721, | Ổ bi NSK 18790 – 18721, |
Vòng bi NSK 18790 – 18723, | Bạc đạn NSK 18790 – 18723, | Ổ bi NSK 18790 – 18723, |
Vòng bi NSK 18790 – 18724, | Bạc đạn NSK 18790 – 18724, | Ổ bi NSK 18790 – 18724, |
Vòng bi NSK 21063 – 21212, | Bạc đạn NSK 21063 – 21212, | Ổ bi NSK 21063 – 21212, |
Vòng bi NSK 21063 – 21213, | Bạc đạn NSK 21063 – 21213, | Ổ bi NSK 21063 – 21213, |
Vòng bi NSK 22168 – 22325, | Bạc đạn NSK 22168 – 22325, | Ổ bi NSK 22168 – 22325, |
Vòng bi NSK 22780 – 22720, | Bạc đạn NSK 22780 – 22720, | Ổ bi NSK 22780 – 22720, |
Vòng bi NSK 22780 – 22721, | Bạc đạn NSK 22780 – 22721, | Ổ bi NSK 22780 – 22721, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 25578/25530RB
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG