Vòng bi 25576/25547RB- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 25576/25547RB
Vòng bi 342/S/332A SKF, | Bạc đạn 342/S/332A SKF, | Ổ bi 342/S/332A SKF, |
Vòng bi 342/S/332A SKF, | Bạc đạn 342/S/332A SKF, | Ổ bi 342/S/332A SKF, |
Vòng bi 342X/332A SKF, | Bạc đạn 342X/332A SKF, | Ổ bi 342X/332A SKF, |
Vòng bi 342X/333A SKF, | Bạc đạn 342X/333A SKF, | Ổ bi 342X/333A SKF, |
Vòng bi 342X/V333AS SKF, | Bạc đạn 342X/V333AS SKF, | Ổ bi 342X/V333AS SKF, |
Vòng bi 3479/3420 SKF, | Bạc đạn 3479/3420 SKF, | Ổ bi 3479/3420 SKF, |
Vòng bi 3479/3422 SKF, | Bạc đạn 3479/3422 SKF, | Ổ bi 3479/3422 SKF, |
Vòng bi 3479/3426 SKF, | Bạc đạn 3479/3426 SKF, | Ổ bi 3479/3426 SKF, |
Vòng bi 3479/3431 SKF, | Bạc đạn 3479/3431 SKF, | Ổ bi 3479/3431 SKF, |
Vòng bi 3579/3520 SKF, | Bạc đạn 3579/3520 SKF, | Ổ bi 3579/3520 SKF, |
Vòng bi 3579/3525 SKF, | Bạc đạn 3579/3525 SKF, | Ổ bi 3579/3525 SKF, |
Vòng bi 3579/3526 SKF, | Bạc đạn 3579/3526 SKF, | Ổ bi 3579/3526 SKF, |
Vòng bi 3579/3530 SKF, | Bạc đạn 3579/3530 SKF, | Ổ bi 3579/3530 SKF, |
Vòng bi 368/362 SKF, | Bạc đạn 368/362 SKF, | Ổ bi 368/362 SKF, |
Vòng bi 368/362A SKF, | Bạc đạn 368/362A SKF, | Ổ bi 368/362A SKF, |
Vòng bi 368/362AC SKF, | Bạc đạn 368/362AC SKF, | Ổ bi 368/362AC SKF, |
Vòng bi 368/362AX SKF, | Bạc đạn 368/362AX SKF, | Ổ bi 368/362AX SKF, |
Vòng bi 368/362X SKF, | Bạc đạn 368/362X SKF, | Ổ bi 368/362X SKF, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 25576/25547RB
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 25576/25547RB
Vòng bi SKF 46143/46369, | Bạc đạn SKF 46143/46369, | Ổ bi SKF 46143/46369, |
Vòng bi SKF 65383/65320, | Bạc đạn SKF 65383/65320, | Ổ bi SKF 65383/65320, |
Vòng bi SKF 65383/65321, | Bạc đạn SKF 65383/65321, | Ổ bi SKF 65383/65321, |
Vòng bi SKF HM89249/HM89210, | Bạc đạn SKF HM89249/HM89210, | Ổ bi SKF HM89249/HM89210, |
Vòng bi SKF M86648/M86610, | Bạc đạn SKF M86648/M86610, | Ổ bi SKF M86648/M86610, |
Vòng bi SKF M86648A/M86610, | Bạc đạn SKF M86648A/M86610, | Ổ bi SKF M86648A/M86610, |
Vòng bi SKF 02475-02419, | Bạc đạn SKF 02475-02419, | Ổ bi SKF 02475-02419, |
Vòng bi SKF 02475-02420, | Bạc đạn SKF 02475-02420, | Ổ bi SKF 02475-02420, |
Vòng bi SKF 02475-2420A, | Bạc đạn SKF 02475-2420A, | Ổ bi SKF 02475-2420A, |
Vòng bi SKF 02475-02421, | Bạc đạn SKF 02475-02421, | Ổ bi SKF 02475-02421, |
Vòng bi SKF 02476-02419, | Bạc đạn SKF 02476-02419, | Ổ bi SKF 02476-02419, |
Vòng bi SKF 02476-02420, | Bạc đạn SKF 02476-02420, | Ổ bi SKF 02476-02420, |
Vòng bi SKF 02476-2420A, | Bạc đạn SKF 02476-2420A, | Ổ bi SKF 02476-2420A, |
Vòng bi SKF 02476-02421, | Bạc đạn SKF 02476-02421, | Ổ bi SKF 02476-02421, |
Vòng bi SKF 02875-02820, | Bạc đạn SKF 02875-02820, | Ổ bi SKF 02875-02820, |
Vòng bi SKF 02875-02830, | Bạc đạn SKF 02875-02830, | Ổ bi SKF 02875-02830, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 25576/25547RB
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG