Vòng bi 250712201- 0961 363 183 Vòng bi Lệch tâm hay còn gọi là Bạc đan lệch tâm
sản phẩm thường dùng nhiều trong các thiết bị hộp số.
Về cơ bản: ổ bi hộp số không có ca ngoài, mặt ngoài viên bi tiếp xúc trực tiếp vào đĩa hộp số.
Mức độ chuẩn xác và phức tạp, vòng bi hộp số có nhiều độ lệch và kích thước khác nhau nên người tiêu dùng dễ mua nhầm,
mua sai dẫn đến không sử dụng được.
1. Sơ lược doanh nghiệp chúng tôi -Vòng bi 250712201
- Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành – Chuyên cung cấp các loại Vòng bi, Bạc đạn, ổ bi, Gối đỡ chất liệu thép cao cấp, inox cao cấp, gang, nhựa, gốm sứ…
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu chuyên sâu về kỹ thuật.
- Hàng tồn kho nhiều, đa dạng chủng loại, nhiều thương hiệu.
- Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp ổ bi lệch tâm dùng cho hộp số từ nước ngoài, không qua trung gian.
- Là nhà phân phối sỉ lẻ toàn quốc
- Cam kết giá cung cấp cạnh tranh nhất thị trường.
- Nhận đặt nhập khẩu các đơn hàng lẻ, giao hàng nhanh chóng.
2. Vòng bi lệch tâm dùng cho hộp số giảm giá sốc -Vòng bi 250712201
Bearings KOYO 400752906 K, | Vòng bi hộp số KOYO 400752906 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 400752906 K, |
Bearings KOYO 400752906 K1, | Vòng bi hộp số KOYO 400752906 K1, | Bạc đạn hộp số KOYO 400752906 K1, |
Bearings KOYO 400752908 K, | Vòng bi hộp số KOYO 400752908 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 400752908 K, |
Bearings KOYO 400752908 K1, | Vòng bi hộp số KOYO 400752908 K1, | Bạc đạn hộp số KOYO 400752908 K1, |
Bearings KOYO 45712201 HA, | Vòng bi hộp số KOYO 45712201 HA, | Bạc đạn hộp số KOYO 45712201 HA, |
Bearings KOYO 500752307 K, | Vòng bi hộp số KOYO 500752307 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 500752307 K, |
Bearings KOYO 500752905 K, | Vòng bi hộp số KOYO 500752905 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 500752905 K, |
Bearings KOYO 500752906 K, | Vòng bi hộp số KOYO 500752906 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 500752906 K, |
Bearings KOYO 500752906 K1, | Vòng bi hộp số KOYO 500752906 K1, | Bạc đạn hộp số KOYO 500752906 K1, |
Bearings KOYO 500752908 K, | Vòng bi hộp số KOYO 500752908 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 500752908 K, |
Bearings KOYO 500752908 K1, | Vòng bi hộp số KOYO 500752908 K1, | Bạc đạn hộp số KOYO 500752908 K1, |
Bearings KOYO 50712201 HA, | Vòng bi hộp số KOYO 50712201 HA, | Bạc đạn hộp số KOYO 50712201 HA, |
Bearings KOYO 50752904 K2, | Vòng bi hộp số KOYO 50752904 K2, | Bạc đạn hộp số KOYO 50752904 K2, |
Bearings KOYO 550752906 K1, | Vòng bi hộp số KOYO 550752906 K1, | Bạc đạn hộp số KOYO 550752906 K1, |
Bearings KOYO 600752307 K, | Vòng bi hộp số KOYO 600752307 K, | Bạc đạn hộp số KOYO 600752307 K, |
3. Hình ảnh kho hàng -Vòng bi 250712201
4. Phương thức thanh toán mua hàng -Vòng bi 250712201
- Thanh toán chuyển khoản / tiền mặt
- Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chăm sóc, cam kết cung cấp đúng loại khách hàng cần
- Hướng dẫn tư vấn nhiệt tình.
- Hotline : 0961 363 183 (zalo) – Điện thoại bàn (028) 351. 53. 233
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com - Web: https://goidobacdan.com
5. Các sản phẩm bạc đạn có tiêu chuẩn tương đương dùng cho hộp số
Vong bi 400752307 K KOYO, | Bac dan 400752307 K KOYO, | Ổ bi 400752307 K KOYO, | Bearing 400752307 K KOYO, |
Vong bi 400752905 K KOYO, | Bac dan 400752905 K KOYO, | Ổ bi 400752905 K KOYO, | Bearing 400752905 K KOYO, |
Vong bi 400752906 K KOYO, | Bac dan 400752906 K KOYO, | Ổ bi 400752906 K KOYO, | Bearing 400752906 K KOYO, |
Vong bi 400752906 K1 KOYO, | Bac dan 400752906 K1 KOYO, | Ổ bi 400752906 K1 KOYO, | Bearing 400752906 K1 KOYO, |
Vong bi 400752908 K KOYO, | Bac dan 400752908 K KOYO, | Ổ bi 400752908 K KOYO, | Bearing 400752908 K KOYO, |
Vong bi 400752908 K1 KOYO, | Bac dan 400752908 K1 KOYO, | Ổ bi 400752908 K1 KOYO, | Bearing 400752908 K1 KOYO, |
Vong bi 45712201 HA KOYO, | Bac dan 45712201 HA KOYO, | Ổ bi 45712201 HA KOYO, | Bearing 45712201 HA KOYO, |
Vong bi 500752307 K KOYO, | Bac dan 500752307 K KOYO, | Ổ bi 500752307 K KOYO, | Bearing 500752307 K KOYO, |
Vong bi 500752905 K KOYO, | Bac dan 500752905 K KOYO, | Ổ bi 500752905 K KOYO, | Bearing 500752905 K KOYO, |
Vong bi 500752906 K KOYO, | Bac dan 500752906 K KOYO, | Ổ bi 500752906 K KOYO, | Bearing 500752906 K KOYO, |
Vong bi 500752906 K1 KOYO, | Bac dan 500752906 K1 KOYO, | Ổ bi 500752906 K1 KOYO, | Bearing 500752906 K1 KOYO, |
Vong bi 500752908 K KOYO, | Bac dan 500752908 K KOYO, | Ổ bi 500752908 K KOYO, | Bearing 500752908 K KOYO, |
Vong bi 500752908 K1 KOYO, | Bac dan 500752908 K1 KOYO, | Ổ bi 500752908 K1 KOYO, | Bearing 500752908 K1 KOYO, |
Vong bi 50712201 HA KOYO, | Bac dan 50712201 HA KOYO, | Ổ bi 50712201 HA KOYO, | Bearing 50712201 HA KOYO, |