Vòng bi 231/1060- HOTLINE : 0961 363 183 Nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm, Nhận đặt hàng đi air nhanh 7-10 ngàyòng bi
Email: p.kinhdoanhtnh@gmail.com
1. Bạc đạn TIMKEN giảm giá Vòng bi 231/1060
Ổ bi Timken 15116/15243, | Vòng bi Timken 15116/15243, | Bac dan Timken 15116/15243, |
Ổ bi Timken 15116/15244, | Vòng bi Timken 15116/15244, | Bac dan Timken 15116/15244, |
Ổ bi Timken 15116/15245, | Vòng bi Timken 15116/15245, | Bac dan Timken 15116/15245, |
Ổ bi Timken 15116/15249, | Vòng bi Timken 15116/15249, | Bac dan Timken 15116/15249, |
Ổ bi Timken 15116/15250, | Vòng bi Timken 15116/15250, | Bac dan Timken 15116/15250, |
Ổ bi Timken 15116/15250RB, | Vòng bi Timken 15116/15250RB, | Bac dan Timken 15116/15250RB, |
Ổ bi Timken 15116/15250X, | Vòng bi Timken 15116/15250X, | Bac dan Timken 15116/15250X, |
Ổ bi Timken 08118/08231, | Vòng bi Timken 08118/08231, | Bac dan Timken 08118/08231, |
Ổ bi Timken 08118/08237, | Vòng bi Timken 08118/08237, | Bac dan Timken 08118/08237, |
Ổ bi Timken 17119/17244, | Vòng bi Timken 17119/17244, | Bac dan Timken 17119/17244, |
Ổ bi Timken 17119/17244A, | Vòng bi Timken 17119/17244A, | Bac dan Timken 17119/17244A, |
Ổ bi Timken 24118/24261, | Vòng bi Timken 24118/24261, | Bac dan Timken 24118/24261, |
Ổ bi Timken 2558/2520, | Vòng bi Timken 2558/2520, | Bac dan Timken 2558/2520, |
Ổ bi Timken 2559/2520, | Vòng bi Timken 2559/2520, | Bac dan Timken 2559/2520, |
Ổ bi Timken 2558/2520A, | Vòng bi Timken 2558/2520A, | Bac dan Timken 2558/2520A, |
Ổ bi Timken 2559/2520A, | Vòng bi Timken 2559/2520A, | Bac dan Timken 2559/2520A, |
Ổ bi Timken 2559/2523, | Vòng bi Timken 2559/2523, | Bac dan Timken 2559/2523, |
Ổ bi Timken 2558/2523, | Vòng bi Timken 2558/2523, | Bac dan Timken 2558/2523, |
Ổ bi Timken 2558/2523-S, | Vòng bi Timken 2558/2523-S, | Bac dan Timken 2558/2523-S, |
Ổ bi Timken 2558/2525, | Vòng bi Timken 2558/2525, | Bac dan Timken 2558/2525, |
Ổ bi Timken 2559/2525, | Vòng bi Timken 2559/2525, | Bac dan Timken 2559/2525, |
Ổ bi Timken 2559/2526X, | Vòng bi Timken 2559/2526X, | Bac dan Timken 2559/2526X, |
Ổ bi Timken 2558/2526X, | Vòng bi Timken 2558/2526X, | Bac dan Timken 2558/2526X, |
Ổ bi Timken 2559/2530, | Vòng bi Timken 2559/2530, | Bac dan Timken 2559/2530, |
Ổ bi Timken 2558/2530, | Vòng bi Timken 2558/2530, | Bac dan Timken 2558/2530, |
Ổ bi Timken 28118/28300, | Vòng bi Timken 28118/28300, | Bac dan Timken 28118/28300, |
Ổ bi Timken 28118/28300X, | Vòng bi Timken 28118/28300X, | Bac dan Timken 28118/28300X, |
Ổ bi Timken 28118/28315, | Vòng bi Timken 28118/28315, | Bac dan Timken 28118/28315, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn, sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc trung bình Với kí hiệu chữ sau đuôi là CR ) 30209CR, 32210CR, 30308CR,32308CR
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.
Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi Mã số Vòng bi 231/1060
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)