Vòng bi 14119A/14283- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 14119A/14283
Vòng bi A6067/A6162 FBJ, | Bạc đạn A6067/A6162 FBJ, | Ổ bi A6067/A6162 FBJ, |
Vòng bi HM81649/HM81610 FBJ, | Bạc đạn HM81649/HM81610 FBJ, | Ổ bi HM81649/HM81610 FBJ, |
Vòng bi HM88648/HM88610A FBJ, | Bạc đạn HM88648/HM88610A FBJ, | Ổ bi HM88648/HM88610A FBJ, |
Vòng bi HM88648/HM88610P FBJ, | Bạc đạn HM88648/HM88610P FBJ, | Ổ bi HM88648/HM88610P FBJ, |
Vòng bi HM88648/HM88611 FBJ, | Bạc đạn HM88648/HM88611 FBJ, | Ổ bi HM88648/HM88611 FBJ, |
Vòng bi HM88648/HM88611AS FBJ, | Bạc đạn HM88648/HM88611AS FBJ, | Ổ bi HM88648/HM88611AS FBJ, |
Vòng bi HM88648/HM88612 FBJ, | Bạc đạn HM88648/HM88612 FBJ, | Ổ bi HM88648/HM88612 FBJ, |
Vòng bi HM88648/HM88613 FBJ, | Bạc đạn HM88648/HM88613 FBJ, | Ổ bi HM88648/HM88613 FBJ, |
Vòng bi HM88648X/HM88610A FBJ, | Bạc đạn HM88648X/HM88610A FBJ, | Ổ bi HM88648X/HM88610A FBJ, |
Vòng bi HM88648X/HM88610P FBJ, | Bạc đạn HM88648X/HM88610P FBJ, | Ổ bi HM88648X/HM88610P FBJ, |
Vòng bi HM88648X/HM88611 FBJ, | Bạc đạn HM88648X/HM88611 FBJ, | Ổ bi HM88648X/HM88611 FBJ, |
Vòng bi HM88648X/HM88611AS FBJ, | Bạc đạn HM88648X/HM88611AS FBJ, | Ổ bi HM88648X/HM88611AS FBJ, |
Vòng bi HM88648X/HM88612 FBJ, | Bạc đạn HM88648X/HM88612 FBJ, | Ổ bi HM88648X/HM88612 FBJ, |
Vòng bi HM88648X/HM88613 FBJ, | Bạc đạn HM88648X/HM88613 FBJ, | Ổ bi HM88648X/HM88613 FBJ, |
Vòng bi KLM11749/KLM11710 FBJ, | Bạc đạn KLM11749/KLM11710 FBJ, | Ổ bi KLM11749/KLM11710 FBJ, |
Vòng bi L21549/L21511 FBJ, | Bạc đạn L21549/L21511 FBJ, | Ổ bi L21549/L21511 FBJ, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 14119A/14283
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 14119A/14283
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 14119A/14283
Vòng bi FBJ 465 – 454, | Bạc đạn FBJ 465 – 454, | Ổ bi FBJ 465 – 454, |
Vòng bi FBJ 465 – 54X, | Bạc đạn FBJ 465 – 54X, | Ổ bi FBJ 465 – 54X, |
Vòng bi FBJ 4C – 6, | Bạc đạn FBJ 4C – 6, | Ổ bi FBJ 4C – 6, |
Vòng bi FBJ 4C – CE, | Bạc đạn FBJ 4C – CE, | Ổ bi FBJ 4C – CE, |
Vòng bi FBJ 4C – 7, | Bạc đạn FBJ 4C – 7, | Ổ bi FBJ 4C – 7, |
Vòng bi FBJ 52400 – 52618, | Bạc đạn FBJ 52400 – 52618, | Ổ bi FBJ 52400 – 52618, |
Vòng bi FBJ 529A – 520X, | Bạc đạn FBJ 529A – 520X, | Ổ bi FBJ 529A – 520X, |
Vòng bi FBJ 529A – 522, | Bạc đạn FBJ 529A – 522, | Ổ bi FBJ 529A – 522, |
Vòng bi FBJ 529A – 522A, | Bạc đạn FBJ 529A – 522A, | Ổ bi FBJ 529A – 522A, |
Vòng bi FBJ 74525 – 74850, | Bạc đạn FBJ 74525 – 74850, | Ổ bi FBJ 74525 – 74850, |
Vòng bi FBJ 807045 – 807012, | Bạc đạn FBJ 807045 – 807012, | Ổ bi FBJ 807045 – 807012, |
Vòng bi FBJ A5069 – A5144, | Bạc đạn FBJ A5069 – A5144, | Ổ bi FBJ A5069 – A5144, |
Vòng bi FBJ A6062 – A6157, | Bạc đạn FBJ A6062 – A6157, | Ổ bi FBJ A6062 – A6157, |
Vòng bi FBJ A6062 – 6157A, | Bạc đạn FBJ A6062 – 6157A, | Ổ bi FBJ A6062 – 6157A, |
Vòng bi FBJ A6062 – A6162, | Bạc đạn FBJ A6062 – A6162, | Ổ bi FBJ A6062 – A6162, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 14119A/14283
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG