Vòng bi 14116W/14274A- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 14116W/14274A
Bearing SKF 14116/14276, | Bearings SKF 14116/14276, | Vòng bi côn SKF 14116/14276, |
Bearing SKF 14116/14277, | Bearings SKF 14116/14277, | Vòng bi côn SKF 14116/14277, |
Bearing SKF 14116/14282, | Bearings SKF 14116/14282, | Vòng bi côn SKF 14116/14282, |
Bearing SKF 14116/14283, | Bearings SKF 14116/14283, | Vòng bi côn SKF 14116/14283, |
Bearing SKF 14116W/14272, | Bearings SKF 14116W/14272, | Vòng bi côn SKF 14116W/14272, |
Bearing SKF 14116W/14273, | Bearings SKF 14116W/14273, | Vòng bi côn SKF 14116W/14273, |
Bearing SKF 14116W/14274, | Bearings SKF 14116W/14274, | Vòng bi côn SKF 14116W/14274, |
Bearing SKF 14116W/14274A, | Bearings SKF 14116W/14274A, | Vòng bi côn SKF 14116W/14274A, |
Bearing SKF 14116W/14276, | Bearings SKF 14116W/14276, | Vòng bi côn SKF 14116W/14276, |
Bearing SKF 14116W/14277, | Bearings SKF 14116W/14277, | Vòng bi côn SKF 14116W/14277, |
Bearing SKF 14116W/14282, | Bearings SKF 14116W/14282, | Vòng bi côn SKF 14116W/14282, |
Bearing SKF 14116W/14283, | Bearings SKF 14116W/14283, | Vòng bi côn SKF 14116W/14283, |
Bearing SKF 14119A/14272, | Bearings SKF 14119A/14272, | Vòng bi côn SKF 14119A/14272, |
Bearing SKF 14119A/14273, | Bearings SKF 14119A/14273, | Vòng bi côn SKF 14119A/14273, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 14116W/14274A
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 14116W/14274A
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 14116W/14274A
Bearing SKF 2780/2736, | Bearings SKF 2780/2736, | Vòng bi côn SKF 2780/2736, |
Bearing SKF 2794/2720, | Bearings SKF 2794/2720, | Vòng bi côn SKF 2794/2720, |
Bearing SKF 2794/2726, | Bearings SKF 2794/2726, | Vòng bi côn SKF 2794/2726, |
Bearing SKF 2794/2729, | Bearings SKF 2794/2729, | Vòng bi côn SKF 2794/2729, |
Bearing SKF 2794/2729X, | Bearings SKF 2794/2729X, | Vòng bi côn SKF 2794/2729X, |
Bearing SKF 2794/2731, | Bearings SKF 2794/2731, | Vòng bi côn SKF 2794/2731, |
Bearing SKF 2794/2732, | Bearings SKF 2794/2732, | Vòng bi côn SKF 2794/2732, |
Bearing SKF 2794/2734, | Bearings SKF 2794/2734, | Vòng bi côn SKF 2794/2734, |
Bearing SKF 2794/2735X, | Bearings SKF 2794/2735X, | Vòng bi côn SKF 2794/2735X, |
Bearing SKF 2794/2736, | Bearings SKF 2794/2736, | Vòng bi côn SKF 2794/2736, |
Bearing SKF 28580/28520, | Bearings SKF 28580/28520, | Vòng bi côn SKF 28580/28520, |
Bearing SKF 28580A/28520, | Bearings SKF 28580A/28520, | Vòng bi côn SKF 28580A/28520, |
Bearing SKF 28678/28623, | Bearings SKF 28678/28623, | Vòng bi côn SKF 28678/28623, |
Bearing SKF 332/32, | Bearings SKF 332/32, | Vòng bi côn SKF 332/32, |
Bearing SKF 336/V333AS, | Bearings SKF 336/V333AS, | Vòng bi côn SKF 336/V333AS, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 14116W/14274A
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG