Vòng bi 14116W/14273- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 14116W/14273
Bearing SKF 03066X/03157X, | Bearings SKF 03066X/03157X, | Vòng bi côn SKF 03066X/03157X, |
Bearing SKF 03066X/03162, | Bearings SKF 03066X/03162, | Vòng bi côn SKF 03066X/03162, |
Bearing SKF 05062/05175, | Bearings SKF 05062/05175, | Vòng bi côn SKF 05062/05175, |
Bearing SKF 05062/05185, | Bearings SKF 05062/05185, | Vòng bi côn SKF 05062/05185, |
Bearing SKF 05062/05185A, | Bearings SKF 05062/05185A, | Vòng bi côn SKF 05062/05185A, |
Bearing SKF 05062/05186, | Bearings SKF 05062/05186, | Vòng bi côn SKF 05062/05186, |
Bearing SKF 05066/05175, | Bearings SKF 05066/05175, | Vòng bi côn SKF 05066/05175, |
Bearing SKF 05066/05185, | Bearings SKF 05066/05185, | Vòng bi côn SKF 05066/05185, |
Bearing SKF 05066/05185A, | Bearings SKF 05066/05185A, | Vòng bi côn SKF 05066/05185A, |
Bearing SKF 05066/05186, | Bearings SKF 05066/05186, | Vòng bi côn SKF 05066/05186, |
Bearing SKF 05068/05175, | Bearings SKF 05068/05175, | Vòng bi côn SKF 05068/05175, |
Bearing SKF 05068/05185, | Bearings SKF 05068/05185, | Vòng bi côn SKF 05068/05185, |
Bearing SKF 05068/05185A, | Bearings SKF 05068/05185A, | Vòng bi côn SKF 05068/05185A, |
Bearing SKF 05068/05186, | Bearings SKF 05068/05186, | Vòng bi côn SKF 05068/05186, |
Bearing SKF 09062/09194, | Bearings SKF 09062/09194, | Vòng bi côn SKF 09062/09194, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 14116W/14273
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 14116W/14273
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 14116W/14273
Bearing SKF 366/362X, | Bearings SKF 366/362X, | Vòng bi côn SKF 366/362X, |
Bearing SKF 366/363, | Bearings SKF 366/363, | Vòng bi côn SKF 366/363, |
Bearing SKF 396/393, | Bearings SKF 396/393, | Vòng bi côn SKF 396/393, |
Bearing SKF 396/393A, | Bearings SKF 396/393A, | Vòng bi côn SKF 396/393A, |
Bearing SKF 396/393AS, | Bearings SKF 396/393AS, | Vòng bi côn SKF 396/393AS, |
Bearing SKF 396/393C, | Bearings SKF 396/393C, | Vòng bi côn SKF 396/393C, |
Bearing SKF 396/393WE, | Bearings SKF 396/393WE, | Vòng bi côn SKF 396/393WE, |
Bearing SKF 396/394, | Bearings SKF 396/394, | Vòng bi côn SKF 396/394, |
Bearing SKF 396/394A, | Bearings SKF 396/394A, | Vòng bi côn SKF 396/394A, |
Bearing SKF 396/394ARB, | Bearings SKF 396/394ARB, | Vòng bi côn SKF 396/394ARB, |
Bearing SKF 396/394AS, | Bearings SKF 396/394AS, | Vòng bi côn SKF 396/394AS, |
Bearing SKF 396/394CS, | Bearings SKF 396/394CS, | Vòng bi côn SKF 396/394CS, |
Bearing SKF 396/394XS, | Bearings SKF 396/394XS, | Vòng bi côn SKF 396/394XS, |
Bearing SKF 4395/4320, | Bearings SKF 4395/4320, | Vòng bi côn SKF 4395/4320, |
Bearing SKF 4395/4328, | Bearings SKF 4395/4328, | Vòng bi côn SKF 4395/4328, |
Bearing SKF 4395/4335, | Bearings SKF 4395/4335, | Vòng bi côn SKF 4395/4335, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 14116W/14273
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG