Vòng bi 14116/14282 TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 14116/14282
Vòng bi FBJ 14116/14274A, | Bạc đạn FBJ 14116/14274A, | Ổ bi FBJ 14116/14274A, |
Vòng bi FBJ 14116/14276, | Bạc đạn FBJ 14116/14276, | Ổ bi FBJ 14116/14276, |
Vòng bi FBJ 14116/14277, | Bạc đạn FBJ 14116/14277, | Ổ bi FBJ 14116/14277, |
Vòng bi FBJ 14116/14282, | Bạc đạn FBJ 14116/14282, | Ổ bi FBJ 14116/14282, |
Vòng bi FBJ 14116/14283, | Bạc đạn FBJ 14116/14283, | Ổ bi FBJ 14116/14283, |
Vòng bi FBJ 14116W/14272, | Bạc đạn FBJ 14116W/14272, | Ổ bi FBJ 14116W/14272, |
Vòng bi FBJ 14116W/14273, | Bạc đạn FBJ 14116W/14273, | Ổ bi FBJ 14116W/14273, |
Vòng bi FBJ 14116W/14274, | Bạc đạn FBJ 14116W/14274, | Ổ bi FBJ 14116W/14274, |
Vòng bi FBJ 14116W/14274A, | Bạc đạn FBJ 14116W/14274A, | Ổ bi FBJ 14116W/14274A, |
Vòng bi FBJ 14116W/14276, | Bạc đạn FBJ 14116W/14276, | Ổ bi FBJ 14116W/14276, |
Vòng bi FBJ 14116W/14277, | Bạc đạn FBJ 14116W/14277, | Ổ bi FBJ 14116W/14277, |
Vòng bi FBJ 14116W/14282, | Bạc đạn FBJ 14116W/14282, | Ổ bi FBJ 14116W/14282, |
Vòng bi FBJ 14116W/14283, | Bạc đạn FBJ 14116W/14283, | Ổ bi FBJ 14116W/14283, |
Vòng bi FBJ 14119A/14272, | Bạc đạn FBJ 14119A/14272, | Ổ bi FBJ 14119A/14272, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 14116/14282
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 14116/14282
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 14116/14282
Bearing SKF HM81649/HM81610, | Bearings SKF HM81649/HM81610, | Vòng bi côn SKF HM81649/HM81610, |
Bearing SKF HM88648/HM88610A, | Bearings SKF HM88648/HM88610A, | Vòng bi côn SKF HM88648/HM88610A, |
Bearing SKF HM88648/HM88610P, | Bearings SKF HM88648/HM88610P, | Vòng bi côn SKF HM88648/HM88610P, |
Bearing SKF HM88648/HM88611, | Bearings SKF HM88648/HM88611, | Vòng bi côn SKF HM88648/HM88611, |
Bearing SKF HM88648/HM88611AS, | Bearings SKF HM88648/HM88611AS, | Vòng bi côn SKF HM88648/HM88611AS, |
Bearing SKF HM88648/HM88612, | Bearings SKF HM88648/HM88612, | Vòng bi côn SKF HM88648/HM88612, |
Bearing SKF HM88648/HM88613, | Bearings SKF HM88648/HM88613, | Vòng bi côn SKF HM88648/HM88613, |
Bearing SKF HM88648X/HM88610A, | Bearings SKF HM88648X/HM88610A, | Vòng bi côn SKF HM88648X/HM88610A, |
Bearing SKF HM88648X/HM88610P, | Bearings SKF HM88648X/HM88610P, | Vòng bi côn SKF HM88648X/HM88610P, |
Bearing SKF HM88648X/HM88611, | Bearings SKF HM88648X/HM88611, | Vòng bi côn SKF HM88648X/HM88611, |
Bearing SKF HM88648X/HM88611AS, | Bearings SKF HM88648X/HM88611AS, | Vòng bi côn SKF HM88648X/HM88611AS, |
Bearing SKF HM88648X/HM88612, | Bearings SKF HM88648X/HM88612, | Vòng bi côn SKF HM88648X/HM88612, |
Bearing SKF HM88648X/HM88613, | Bearings SKF HM88648X/HM88613, | Vòng bi côn SKF HM88648X/HM88613, |
Bearing SKF KLM11749/KLM11710, | Bearings SKF KLM11749/KLM11710, | Vòng bi côn SKF KLM11749/KLM11710, |
Bearing SKF L21549/L21511, | Bearings SKF L21549/L21511, | Vòng bi côn SKF L21549/L21511, |
Bearing SKF LM11749/LM11710, | Bearings SKF LM11749/LM11710, | Vòng bi côn SKF LM11749/LM11710, |
Bearing SKF 02884 – 02820, | Bearings SKF 02884 – 02820, | Vòng bi côn SKF 02884 – 02820, |
Bearing SKF 03062 – 3157X, | Bearings SKF 03062 – 3157X, | Vòng bi côn SKF 03062 – 3157X, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 14116/14282
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG