Vòng bi 14116/14274 – TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 14116/14274
Vòng bi FBJ 25578/25520, | Bạc đạn FBJ 25578/25520, | Ổ bi FBJ 25578/25520, |
Vòng bi FBJ 25578/25521, | Bạc đạn FBJ 25578/25521, | Ổ bi FBJ 25578/25521, |
Vòng bi FBJ 25578/25522, | Bạc đạn FBJ 25578/25522, | Ổ bi FBJ 25578/25522, |
Vòng bi FBJ 25578/25523, | Bạc đạn FBJ 25578/25523, | Ổ bi FBJ 25578/25523, |
Vòng bi FBJ 25578/25524, | Bạc đạn FBJ 25578/25524, | Ổ bi FBJ 25578/25524, |
Vòng bi FBJ 25578/25526, | Bạc đạn FBJ 25578/25526, | Ổ bi FBJ 25578/25526, |
Vòng bi FBJ 25578/25527, | Bạc đạn FBJ 25578/25527, | Ổ bi FBJ 25578/25527, |
Vòng bi FBJ 25578/25528, | Bạc đạn FBJ 25578/25528, | Ổ bi FBJ 25578/25528, |
Vòng bi FBJ 25578/25530RB, | Bạc đạn FBJ 25578/25530RB, | Ổ bi FBJ 25578/25530RB, |
Vòng bi FBJ 2561X/2520, | Bạc đạn FBJ 2561X/2520, | Ổ bi FBJ 2561X/2520, |
Vòng bi FBJ 2561X/2523, | Bạc đạn FBJ 2561X/2523, | Ổ bi FBJ 2561X/2523, |
Vòng bi FBJ 2561X/2523-S, | Bạc đạn FBJ 2561X/2523-S, | Ổ bi FBJ 2561X/2523-S, |
Vòng bi FBJ 25880/25820, | Bạc đạn FBJ 25880/25820, | Ổ bi FBJ 25880/25820, |
Vòng bi FBJ 25880/25821, | Bạc đạn FBJ 25880/25821, | Ổ bi FBJ 25880/25821, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 14116/14274
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 14116/14274
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 14116/14274
Bearing SKF 14119A – 14283, | Bearings SKF 14119A – 14283, | Vòng bi côn SKF 14119A – 14283, |
Bearing SKF 14120 – 14273, | Bearings SKF 14120 – 14273, | Vòng bi côn SKF 14120 – 14273, |
Bearing SKF 14120 – 14282, | Bearings SKF 14120 – 14282, | Vòng bi côn SKF 14120 – 14282, |
Bearing SKF 14121 – 14273, | Bearings SKF 14121 – 14273, | Vòng bi côn SKF 14121 – 14273, |
Bearing SKF 14121 – 14274, | Bearings SKF 14121 – 14274, | Vòng bi côn SKF 14121 – 14274, |
Bearing SKF 14121 – 4274A, | Bearings SKF 14121 – 4274A, | Vòng bi côn SKF 14121 – 4274A, |
Bearing SKF 14121 – 14276, | Bearings SKF 14121 – 14276, | Vòng bi côn SKF 14121 – 14276, |
Bearing SKF 14121 – 14277, | Bearings SKF 14121 – 14277, | Vòng bi côn SKF 14121 – 14277, |
Bearing SKF 14121 – 14282, | Bearings SKF 14121 – 14282, | Vòng bi côn SKF 14121 – 14282, |
Bearing SKF 15118 – 250RB, | Bearings SKF 15118 – 250RB, | Vòng bi côn SKF 15118 – 250RB, |
Bearing SKF 15118 – 5250X, | Bearings SKF 15118 – 5250X, | Vòng bi côn SKF 15118 – 5250X, |
Bearing SKF 15119 – 5250X, | Bearings SKF 15119 – 5250X, | Vòng bi côn SKF 15119 – 5250X, |
Bearing SKF 15120 – 250RB, | Bearings SKF 15120 – 250RB, | Vòng bi côn SKF 15120 – 250RB, |
Bearing SKF 15120 – 5250X, | Bearings SKF 15120 – 5250X, | Vòng bi côn SKF 15120 – 5250X, |
Bearing SKF 17580 – 17520, | Bearings SKF 17580 – 17520, | Vòng bi côn SKF 17580 – 17520, |
Bearing SKF 18200 – 8335E, | Bearings SKF 18200 – 8335E, | Vòng bi côn SKF 18200 – 8335E, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 14116/14274
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG