Vòng bi 14116/14272- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 14116/14272
Vòng bi FBJ 2794/2736, | Bạc đạn FBJ 2794/2736, | Ổ bi FBJ 2794/2736, |
Vòng bi FBJ 28580/28520, | Bạc đạn FBJ 28580/28520, | Ổ bi FBJ 28580/28520, |
Vòng bi FBJ 28580A/28520, | Bạc đạn FBJ 28580A/28520, | Ổ bi FBJ 28580A/28520, |
Vòng bi FBJ 28678/28623, | Bạc đạn FBJ 28678/28623, | Ổ bi FBJ 28678/28623, |
Vòng bi FBJ 332/32, | Bạc đạn FBJ 332/32, | Ổ bi FBJ 332/32, |
Vòng bi FBJ 336/V333AS, | Bạc đạn FBJ 336/V333AS, | Ổ bi FBJ 336/V333AS, |
Vòng bi FBJ 3378/3320, | Bạc đạn FBJ 3378/3320, | Ổ bi FBJ 3378/3320, |
Vòng bi FBJ 3378/3321, | Bạc đạn FBJ 3378/3321, | Ổ bi FBJ 3378/3321, |
Vòng bi FBJ 3378/3324, | Bạc đạn FBJ 3378/3324, | Ổ bi FBJ 3378/3324, |
Vòng bi FBJ 3378/3325, | Bạc đạn FBJ 3378/3325, | Ổ bi FBJ 3378/3325, |
Vòng bi FBJ 3378/3328, | Bạc đạn FBJ 3378/3328, | Ổ bi FBJ 3378/3328, |
Vòng bi FBJ 3378/3329, | Bạc đạn FBJ 3378/3329, | Ổ bi FBJ 3378/3329, |
Vòng bi FBJ 3378/3331, | Bạc đạn FBJ 3378/3331, | Ổ bi FBJ 3378/3331, |
Vòng bi FBJ 3378/3339, | Bạc đạn FBJ 3378/3339, | Ổ bi FBJ 3378/3339, |
Vòng bi FBJ 342/V333AS, | Bạc đạn FBJ 342/V333AS, | Ổ bi FBJ 342/V333AS, |
Vòng bi FBJ 365/362AC, | Bạc đạn FBJ 365/362AC, | Ổ bi FBJ 365/362AC, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 14116/14272
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 14116/14272
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 14116/14272
Bearing SKF 25576 – 25526, | Bearings SKF 25576 – 25526, | Vòng bi côn SKF 25576 – 25526, |
Bearing SKF 25576 – 25527, | Bearings SKF 25576 – 25527, | Vòng bi côn SKF 25576 – 25527, |
Bearing SKF 25576 – 25528, | Bearings SKF 25576 – 25528, | Vòng bi côn SKF 25576 – 25528, |
Bearing SKF 25578 – 25518, | Bearings SKF 25578 – 25518, | Vòng bi côn SKF 25578 – 25518, |
Bearing SKF 25578 – 25519, | Bearings SKF 25578 – 25519, | Vòng bi côn SKF 25578 – 25519, |
Bearing SKF 25578 – 25520, | Bearings SKF 25578 – 25520, | Vòng bi côn SKF 25578 – 25520, |
Bearing SKF 25578 – 25521, | Bearings SKF 25578 – 25521, | Vòng bi côn SKF 25578 – 25521, |
Bearing SKF 25578 – 25522, | Bearings SKF 25578 – 25522, | Vòng bi côn SKF 25578 – 25522, |
Bearing SKF 25578 – 25523, | Bearings SKF 25578 – 25523, | Vòng bi côn SKF 25578 – 25523, |
Bearing SKF 25578 – 25524, | Bearings SKF 25578 – 25524, | Vòng bi côn SKF 25578 – 25524, |
Bearing SKF 25578 – 25526, | Bearings SKF 25578 – 25526, | Vòng bi côn SKF 25578 – 25526, |
Bearing SKF 25578 – 25527, | Bearings SKF 25578 – 25527, | Vòng bi côn SKF 25578 – 25527, |
Bearing SKF 25578 – 25528, | Bearings SKF 25578 – 25528, | Vòng bi côn SKF 25578 – 25528, |
Bearing SKF 25578 – 530RB, | Bearings SKF 25578 – 530RB, | Vòng bi côn SKF 25578 – 530RB, |
Bearing SKF 2561X – 2520, | Bearings SKF 2561X – 2520, | Vòng bi côn SKF 2561X – 2520, |
Bearing SKF 2561X – 2523, | Bearings SKF 2561X – 2523, | Vòng bi côn SKF 2561X – 2523, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 14116/14272
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG