Vòng bi 09067/09196- TIMKEN – Hotline : 0961 363 183 tư vấn kỹ thuật, lắp ráp, cân chỉnh, bảo hành..
Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp từ các nước, Phân phối giá sỉ toàn quốc, giao hàng miễn phí
Hàng tồn kho nhiều, nhiều mã hàng hiếm khó tìm
Nhận đặt hàng nhanh từ nước ngoài 7-10 ngày
1. Bạc đạn Côn một dãy, 2 dãy giảm giá – Vòng bi 09067/09196
Ổ bi 02475/02420 FAG, | Bearing 02475/02420 FAG, | Bearings 02475/02420 FAG, |
Ổ bi 02475/02420A FAG, | Bearing 02475/02420A FAG, | Bearings 02475/02420A FAG, |
Ổ bi 02475/02421 FAG, | Bearing 02475/02421 FAG, | Bearings 02475/02421 FAG, |
Ổ bi 02476/02419 FAG, | Bearing 02476/02419 FAG, | Bearings 02476/02419 FAG, |
Ổ bi 02476/02420 FAG, | Bearing 02476/02420 FAG, | Bearings 02476/02420 FAG, |
Ổ bi 02476/02420A FAG, | Bearing 02476/02420A FAG, | Bearings 02476/02420A FAG, |
Ổ bi 02476/02421 FAG, | Bearing 02476/02421 FAG, | Bearings 02476/02421 FAG, |
Ổ bi 02875/02820 FAG, | Bearing 02875/02820 FAG, | Bearings 02875/02820 FAG, |
Ổ bi 02875/02830 FAG, | Bearing 02875/02830 FAG, | Bearings 02875/02830 FAG, |
Ổ bi 02875/02831 FAG, | Bearing 02875/02831 FAG, | Bearings 02875/02831 FAG, |
Ổ bi 02876/02820 FAG, | Bearing 02876/02820 FAG, | Bearings 02876/02820 FAG, |
Ổ bi 02876/02830 FAG, | Bearing 02876/02830 FAG, | Bearings 02876/02830 FAG, |
Ổ bi 02876/02831 FAG, | Bearing 02876/02831 FAG, | Bearings 02876/02831 FAG, |
Ổ bi 05070XS/05175 FAG, | Bearing 05070XS/05175 FAG, | Bearings 05070XS/05175 FAG, |
Ổ bi 05070XS/05185 FAG, | Bearing 05070XS/05185 FAG, | Bearings 05070XS/05185 FAG, |
Ổ bi 05070XS/05185A FAG, | Bearing 05070XS/05185A FAG, | Bearings 05070XS/05185A FAG, |
Ổ bi 05070XS/05185-S FAG, | Bearing 05070XS/05185-S FAG, | Bearings 05070XS/05185-S FAG, |
Ổ bi 05070XS/05186 FAG, | Bearing 05070XS/05186 FAG, | Bearings 05070XS/05186 FAG, |
2 . Đặc điểm kỹ thuật của vòng bi đũa côn – Vòng bi 09067/09196
-
sự khác biệt về ký hiệu chữ sau ký tự số.
Vòng bi côn thường ký hiệu bằng số đầu tiên là số 3 thông thường gồm 5 số, trừ nhựng vòng bi có đường kính hệ inch.
Ví dụ : 32205
– Ký hiệu chữ sau số : JR, CR, DJ, DJR,….
Ví dụ như: 32205JR
– Ý nghĩa chữ sau số
(Độ dốc lớn Với kí hiệu chữ sau đuôi là DJ) 30300DJ, 30300DJR, 31300JR
3.Thông số kỹ thuật vòng bi côn một hàng bi – Vòng bi 09067/09196
Vòng bi bạc đạn côn Hàng đơn ( 1 dãy bi ) (Hình ảnh)
4. Bạc đạn Côn TIMKEN có kết cấu tương đương – Vòng bi 09067/09196
Ổ bi FAG 2973/2925, | Bearing FAG 2973/2925, | Bearings FAG 2973/2925, |
Ổ bi FAG 31597/31520, | Bearing FAG 31597/31520, | Bearings FAG 31597/31520, |
Ổ bi FAG 31597/31521, | Bearing FAG 31597/31521, | Bearings FAG 31597/31521, |
Ổ bi FAG 31597/31523RB, | Bearing FAG 31597/31523RB, | Bearings FAG 31597/31523RB, |
Ổ bi FAG 33889/33821, | Bearing FAG 33889/33821, | Bearings FAG 33889/33821, |
Ổ bi FAG 33889/33822, | Bearing FAG 33889/33822, | Bearings FAG 33889/33822, |
Ổ bi FAG 33889N/33822, | Bearing FAG 33889N/33822, | Bearings FAG 33889N/33822, |
Ổ bi FAG 342/S/332, | Bearing FAG 342/S/332, | Bearings FAG 342/S/332, |
Ổ bi FAG 342/S/332A, | Bearing FAG 342/S/332A, | Bearings FAG 342/S/332A, |
Ổ bi FAG 342/S/332A, | Bearing FAG 342/S/332A, | Bearings FAG 342/S/332A, |
Ổ bi FAG 342/S/332A, | Bearing FAG 342/S/332A, | Bearings FAG 342/S/332A, |
Ổ bi FAG 342/S/332A, | Bearing FAG 342/S/332A, | Bearings FAG 342/S/332A, |
Ổ bi FAG 342X/332A, | Bearing FAG 342X/332A, | Bearings FAG 342X/332A, |
Ổ bi FAG 342X/333A, | Bearing FAG 342X/333A, | Bearings FAG 342X/333A, |
Ổ bi FAG 342X/V333AS, | Bearing FAG 342X/V333AS, | Bearings FAG 342X/V333AS, |
Ổ bi FAG 3479/3420, | Bearing FAG 3479/3420, | Bearings FAG 3479/3420, |
Ổ bi FAG 3479/3422, | Bearing FAG 3479/3422, | Bearings FAG 3479/3422, |
Ổ bi FAG 3479/3426, | Bearing FAG 3479/3426, | Bearings FAG 3479/3426, |
5. Phương thức thanh toán – Vòng bi 09067/09196
Liên hệ : 0961 363 183 ( Zalo online 24/7)
Phương thứ thanh toán : Chuyển khoản/ tiền mặt
Đơn vị tính VNĐ / USD
Hàng tồn kho có sẵn giao ngay
Tham khảo face book : BẠC ĐẠN TIMKEN CHÍNH HÃNG